“広” Kanji Course (JLPT-4)

kanji-n4-japanese-0135
TOC

“広” Kanji Course (JLPT-4)

Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!

Vocabulary

広報こうほう / kouhou (Popular)public relations, PR, publicity, information, publicizing, 公共关系, 公共關係,홍보, Quan hệ công chúng, การประชาสัมพันธ์, Hubungan masyarakat
幅広はばびろ / hababiro (noun)wide-width (e.g. cloth), broad, 宽幅, 寬幅, 넓은, Rộng, ความกว้างกว้าง, Lebar
広大こうだい / koudai (Popular)vast, extensive, immense, huge, large, grand, magnificent, 巨大, 巨大, 광대, Vast, ใหญ่, Sangat luas
広告こうこく / koukoku (JLPT-3)advertisement, 广告, 廣告, 광고, Quảng cáo, การโฆษณา, Iklan
広範囲こうはんい / kouhani (Popular)extensive, vast range, wide scope, 范围广, 範圍廣, 광범위, Phạm vi rộng, ช่วงกว้าง, Jangkauan luas

Kanji Video Lesson

Kanji Practice Sheet

kanji-practice-card-n4-japanese-034

Sentence

Past Tense

広報担当者こうほうたんとうしゃ協力きょうりょくして仕事しごとすすめた。 (I cooperated with a spokesperson and went ahead with our work.) (我与公关人员合作进行了工作。) (홍보 담당자와 협력하여 일을 진행했다.) (Tôi đã hợp tác với người phụ trách về quan hệ truyền thông và tiến hành công việc.)

幅広はばひろくつさがしていた。 (I was looking for a wide shoe.) (我寻找了一双适合宽脚的鞋子。) (폭이 넓은 신발을 찾고 있었다.) (Tôi đã và đang tìm một đôi giày rộng.)

広大こうだい土地とちになっていた。 (The vast land was vacant.) (广阔的土地变成空地了。) (광대한 토지가 공터가 되어 있었다.) (Một vùng đất rộng lớn đã và đang trở thành bãi đất trống/bỏ hoang.)

安売やすうりセールの広告こうこくがポストにはいっていた。 (There was an advertisement for a sale on the post.) (信箱里有特卖会宣传单。) (할인세일의 광고가 우체함에 들어 있었다.) ( Tờ rơi quảng cáo bán hàng giảm giá đã và đang ở trong hòm thư.)

広範囲こうはんいあめっていた。 (It was raining extensively.) (大范围下了雨。) (광범위하게 비가 내리고 있었다.) (Mưa đã rơi trên diện rộng.)

Present Tense

広報担当者こうほうたんとうしゃ協力きょうりょくして仕事しごとすすめる。 (I cooperate with a spokesperson and go ahead with our work.) (我与公关人员合作进行工作。) (홍보 담당자와 협력하여 일을 진행한다.) (Tôi hợp tác với người phụ trách về quan hệ truyền thông và tiến hành công việc.)

幅広はばひろくつさがしている。 (I am looking for a wide shoe.) (我在寻找一双适合宽脚的鞋子。) (폭이 넓은 신발을 찾고있다.) (Tôi đang tìm một đôi giày rộng.)

広大こうだい土地とちになっている。 (The vast land is vacant.) (广阔的土地变成空地。) (광대 한 토지가 공터가 되어 있다.) (Một vùng đất rộng lớn đang trở thành bãi đất trống/bỏ hoang.)

安売やすうりセールの広告こうこくがポストにはいっている。 (There is an advertisement for a sale on the post.) (信箱里有特卖会宣传单。) (할인세일의 광고가 우체함에 들어있다.) ( Tờ rơi quảng cáo bán hàng giảm giá đang ở trong hòm thư.)

広範囲こうはんいあめっている。 (It is raining extensively.) (现在大范围下雨。) (광범위하게 비가 내리고있다.) (Mưa đang rơi trên diện rộng.)

Future Tense

広報担当者こうほうたんとうしゃ協力きょうりょくして仕事しごとすすめる予定よていだ。 (I will cooperate with a spokesperson and will go ahead with our work.) (我打算与公关人员合作进行工作。) (홍보 담당자와 협력하여 일을 진행할 생각이다.) (Tôi dự định sẽ hợp tác với người phụ trách về quan hệ truyền thông và tiến hành công việc.)

幅広はばひろくつさがすつもりだ。 (I will be looking for a wide shoe.) (我打算寻找一双适合宽脚的鞋子。) (폭이 넓은 신발을 찾을 생각이다.) (Tôi dự định sẽ tìm một đôi giày rộng.)

広大こうだい土地とちになる予定よていだ。 (The vast land will be vacant.) (广阔的土地预计变成空地。) (광대 한 토지가 공터가 될 예정이다.) (Một vùng đất rộng lớn dự tính sẽ trở thành bãi đất trống/bỏ hoang.)

安売やすうりセールの広告こうこくがポストにはいっているだろう。 (There will be an advertisement for a sale on the post.) (我想信箱里应该有特卖会宣传单。) (할인세일의 광고가 우체함에 들어있을 것이다.) ( Tờ rơi quảng cáo bán hàng giảm giá có lẽ đang ở trong hòm thư.)

広範囲こうはんいあめ予定よていだ。 (It will be raining extensively.) (好像要大范围下雨。) (광범위하게 비가 올 것 같다.) (Mưa có vẻ sẽ rơi trên diện rộng.)

Let's share this post !

Comments

To comment

TOC