“服” Kanji Course (JLPT-4)

kanji-n4-japanese-0163
TOC

“服” Kanji Course (JLPT-4)

Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!

Vocabulary

一服いっぷく / ippuku (Popular)(a) dose, (a) puff, (a) smoke, lull, short rest, 剂量, 劑量, 마약, Nồi, ปริมาณ, Pot
敬服けいふく / keifuku (Popular)great admiration, deep respect, 佩服, 佩服, 탄복, Ngưỡng mộ, ชม, Kekaguman
服用ふくよう / fukuyou (Popular)taking medicine, dosing, 加药, 加藥, 복용, Lấy, ยา, Mengambil
衣服いふく / ifuku (JLPT-3)clothes, 衣服, 衣服, 옷, Quần áo, เสื้อผ้า, Pakaian
着服ちゃくふく / chakufuku (noun)dressing oneself, putting on clothes, 侵占, 侵占, 착복, Mặc quần áo, การฉ้อฉล, Berpakaian

Kanji Video Lesson

Kanji Practice Sheet

kanji-practice-card-n4-japanese-041

Sentence

Past Tense

一服いっぷくしてからいえた。 (After taking a break, I left home.) (歇了一会儿出了门。) (한숨 돌리고나서 집을 나섰다.) (Sau khi nghỉ ngơi một chút, tôi đã ra khỏi nhà.)

努力どりょくしているかれ姿すがた敬服けいふくした。 (I admired his hard work.) (我对他努力的样子感到了敬佩。) (노력하는 그의 모습에 탄복했다.) (Tôi đã rất kính phục dáng vẻ nỗ lực của anh ấy.)

一日三回いちにちさんかいくすり服用ふくようした。 (I took the medicine three times a day.) (我每天吃了三次药。) (하루에 세 번 약을 복용했다.) (Tôi đã uống thuốc ba lần trong một ngày.)

クローゼットのなか衣服いふく整理せいりした。 (I organized my clothes in the closet.) (整理了衣柜里的衣服。) (옷장의 옷을 정리했다.) (Tôi đã sắp xếp lại áo quần trong tủ quần áo.)

税金ぜいきん着服ちゃくふくした政治家せいじかがニュースにていた。 (A politician embezzled in taxes was in the news.) (一名私吞了税金的政治家在新闻报道上出现了。) (세금을 착복 한 정치인이 뉴스에 나와 있었다.) (Tin tức một nhà chính trị gia đã biển thủ tiền thuế đã và đang được đưa trên bản tin.)

Present Tense

一服いっぷくしてからいえる。 (After taking a break, I leave home.) (歇一会儿出门。) (한숨 돌리고나서 집을 나선다.) (Sau khi nghỉ ngơi một chút, tôi ra khỏi nhà.)

努力どりょくしているかれ姿すがた敬服けいふくする。 (I admir his hard work.) (曾喜欢他特有的表达方式。) (그가 가진 특유의 표현을 좋아했다.) (Tôi đã thích biểu hiện vốn có của anh ấy.)

一日三回いちにちさんかいくすり服用ふくようする。 (I take the medicine three times a day.) (我对他努力的样子感到敬佩。) (노력하는 그의 모습에 탄복한다.) (Tôi rất kính phục dáng vẻ nỗ lực của anh ấy.)

クローゼットのなか衣服いふく整理せいりする。 (I organize my clothes in the closet.) (我每天吃三次药。) (하루에 세 번 약을 복용한다.) (Tôi uống thuốc ba lần trong một ngày.)

税金ぜいきん着服ちゃくふくした政治家せいじかがニュースにている。 (A politician embezzle in taxes was in the news.) (整理衣柜里的衣服。) (옷장의 옷을 정리한다.) (Tôi sắp xếp lại áo quần trong tủ quần áo.)

Future Tense

一服いっぷくしてからいえ予定よていだ。 (After taking a break, I will leave home.) (打算歇一会儿出门。) (한숨 돌리고나서 집을 나설 생각이다.) (Tôi dự định sẽ ra khỏi nhà sau khi nghỉ ngơi một chút xong.)

努力どりょくしているかれ姿すがた敬服けいふくする予定よていだ。 (I will admir his hard work.) (他努力的样子会让人敬佩吧。) (노력하는 그의 모습에 탄복 할 것이다.) (Tôi có lẽ sẽ rất kính phục dáng vẻ nỗ lực của anh ấy.)

一日三回いちにちさんかいくすり服用ふくようするつもりだ。 (I will take the medicine three times a day.) (每天会吃三次药吧。) (하루에 세 번 약을 복용할 것이다.) (Tôi có lẽ sẽ uống thuốc ba lần trong một ngày.)

クローゼットのなか衣服いふく整理せいりするつもりだ。 (I will organize my clothes in the closet.) (我打算整理衣柜里的衣服。) (옷장의 옷을 정리할 생각이다.) (Tôi dự định sẽ sắp xếp lại áo quần trong tủ quần áo.)

税金ぜいきん着服ちゃくふくした政治家せいじかがニュースにるだろう。 (A politician will embezzle in taxes was in the news.) (一名私吞了税金的政治家会在新闻报道中出现吧。) (세금을 착복 한 정치인이 뉴스에 나올 것이다.) (Tin tức một nhà chính trị gia đã biển thủ tiền thuế có lẽ sẽ được đưa trên bản tin.)

Let's share this post !

Comments

To comment

TOC