“北” Kanji Course (JLPT-5)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
北側 / kitagawa (Popular) | north side, north bank, 北边, 北邊, 북측, Phía bắc, ด้านทิศเหนือ, Sisi utara |
北海道 / hokkaidou (Popular) | Hokkaido (island, prefectural-level administrative unit), 北海道, 北海道, 홋카이도, Hokkaido, ฮอกไกโด, Hokkaido |
北風 / kitakaze (Popular) | north wind, 北风, 北風, 북풍, Gió bắc, ลมเหนือ, Angin utara |
北西 / hokusei (Popular) | northwest, 西北, 西北, 북서, Tây bắc, ตะวันตกเฉียงเหนือ, Barat laut |
北東 / hokutou (Popular) | northeast, 东北, 東北, 북동, Đông bắc, ตะวันออกเฉียงเหนือ, Timur laut |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
北側の出口に向かった。 (I headed to the north exit.) (我往北口走过去了。) (북쪽 출구로 향했다.) (Tôi đã đi hướng về lối ra ở phía bắc.)
北海道の家族から荷物が届いた。 (I’ve got a package from my family living in Hokkaido.) (从北海道老家寄过來的行李到了。) (홋카이도의 가족이 보낸 짐이 도착했다.) (Hành lý từ gia đình tôi ở Hokaido đã được chuyển đến.)
昨日は北風が吹き、とても寒かった。 (A north wind blown yesterday and it was very cold.) (昨天吹起了北风,非常的冷。) (어제는 북풍이 불어 매우 추웠다.) (Hôm qua có gió bắc thổi, trời đã rất lạnh.)
ここからちょうど北西の方向に昔は図書館があった。 (There was a library just northwest from here.) (從這往西北的方向以前有一個圖書館。) (여기에서 정북서 방향에 예전에는 도서관이 있었다.) (Từ chỗ này vừa chuẩn theo hướng tây bắc, ngày xưa đã có một thư viện.)
北東に向かって進むと、目的地に着いた。 (I headed toward the northeast and arrived the destination.) (我們向著東北方向走,就到達目的地了。) (북동쪽으로 가니 목적지에 도착했다.) (Nếu tiến về phía đông bắc thì đã đến đích.)
北側の出口に向かう。 (I head to the north exit.) (我往北口走了。) (북쪽 출구로 향한다.) (Tôi sẽ đi hướng về lối ra ở phía bắc.)
北海道の家族から荷物が届く。 (I get a package from my family living in Hokkaido.) (从北海道老家寄过來的行李将会到。) (홋카이도의 가족이 보낸 짐이 도착한다.) (Hành lý từ gia đình tôi ở Hokaido sẽ được chuyển đến.)
本日は北風が吹き、とても寒い。 (A north wind blows today and it is very cold.) (今天吹北风,非常的冷.) (오늘은 북풍이 불어 매우 춥다.) (Hôm nay có gió bắc thổi, trời rất lạnh.)
ここからちょうど北西の方向に図書館がある。 (There is a library just northwest from here.) (從這往西北的方向有一個圖書館。) (여기에서 정북서 방향에 도서관이 있다.) (Từ chỗ này vừa chuẩn theo hướng tây bắc có một thư viện.)
北東に向かって進むと、目的地に着く。 (I head toward the northeast and arrive the destination.) (我們向著東北方向走的話,能到達目的地。) (북동쪽으로 가면 목적지에 도착한다.) (Nếu tiến về phía đông bắc thì sẽ đến đích.)
北側の出口に向うつもりだ。 (I’ll head to the north exit.) (我们往北口走吧。) (북쪽 출구로 가자.) (Hãy đi hướng về lối ra ở phía bắc thôi nào.)
北海道の家族から荷物が届く予定だ。 (I’ll get a package from my family living in Hokkaido.) (预计将会有从北海道老家寄过來的行李到达。) (홋카이도의 가족이 보낸 짐이 도착할 예정이다.) (Dự định hành lý từ gia đình tôi ở Hokaido sẽ được chuyển đến.)
明日は北風が吹き、とても寒い予定だ。 (A north wind will blow tomorrow and it will be very cold.) (明天会吹北风,好像会很冷的样子。) (내일은 북풍이 불어 매우 추울 것 같다.) (Ngày mai có gió bắc thổi, trời có lẽ sẽ rất lạnh.)
ここからちょうど北西の方向に図書館ができる予定だ。 (There will be a library just northwest from here.) (從這往西北的方向好像蓋了一個圖書館。) (여기에서 정북서 방향에 도서관이 생길 것 같다.) (Nghe nói là có một thư viện nằm ở hướng tây bắc tính từ chỗ này.)
北東に向かって進むと、目的地に着く予定だ。 (I’ll head toward the northeast and arrive the destination.) (我們向著東北方向走的話,好像能到達目的地。) (북동쪽으로 가면 목적지에 도착할 것 같다.) (Nếu tiến về phía đông bắc thì có vẻ sẽ đến đích.)
Comments