“年” Kanji Course (JLPT-5)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
来年 / rainen (JLPT-5) | next year, 明年, 明年, 내년, Năm sau, ปีหน้า, Tahun depan |
今年 / kotoshi (JLPT-5) | this year, 今年, 今年, 올해, Năm nay, ปีนี้, Tahun ini |
一昨年 / issakunen (JLPT-5) | year before last, 一年前, 一年前, 재작년, Một năm trước, หนึ่งปีที่ผ่านมา, Satu tahun yang lalu |
毎年 / maitoshi (JLPT-5) | every year, yearly, annually, 每年, 每年, 매년, Hàng năm, ทุกปี, Setiap tahun |
年間 / nenkan (JLPT-3) | (period of) a year, 年, 年, 연간, Năm, ปี, Tahun Belok kiri |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
昨日、来年の運勢を占ってきた。 (I told my fortune for the next year yesterday.) (我昨天去占卜明年的运势了。) (어제, 내년 운세를 점쳐왔다.) (Hôm qua, tôi đã đi xem bói về vận mệnh năm sau của mình.)
今年の夏休みに初めて海外に行った。 (It was the first time to go abroad this summer’s vacation.) (我今年夏天第一次出国了。) (올해 여름방학 때 처음으로 해외에 갔다.) (Vào kỳ nghỉ hè năm nay tôi đã đi nước ngoài lần đầu tiên.)
一昨年はかなり充実した一年だった。 (I had fulfilling days two years ago.) (前年是一个非常充实的一年。) (재작년은 꽤 알찬 한 해였다.) (Năm ngoái đã là một năm sung túc.)
昨日は毎年やっているの友達の誕生日会に参加した。 (Yesterday, I participated in my friend’s birthday party which is annual event.) (昨天我去参加了每年都举办的朋友的生日派对。) (어제는 매년하고 있는 친구의 생일파티에 참석했다.) (Hôm qua tôi đã tham gia bữa tiệc sinh nhật của người bạn được tổ chức hằng năm.)
一年間で5kg太った。 (I got fat within a year.) (一年胖了5公斤。) (일 년 사이에 5kg가 쪘다.) (Tôi đã mập lên 5kg trong vòng một năm.)
今日、来年の運勢を占う。 (I tell my fortune for the next year today.) (我今天要去占卜明年的运势。) (오늘, 내년 운세를 점친다.) (Hôm nay tôi sẽ đi xem bói về vận mệnh năm sau của mình.)
今年の夏休みに初めて海外に行く。 (It is the first time to go abrosd this summer’s vacation.) (今年夏天我将第一次出国。) (올해 여름방학 때 처음으로 해외에 간다.) (Vào kỳ nghỉ hè năm nay tôi sẽ đi nước ngoài lần đầu tiên.)
一昨年のように今年も充実した一年にする。 (I have fulfilling days like two years ago.) (和前年一样,今年也是很充实的一年。) (재작년처럼 올해도 알찬 한 해다.) (Năm nay cũng sẽ là một năm sung túc giống như năm ngoái.)
今日は毎年やっているの友達の誕生日会に参加する。 (Today, I participate in my friend’s birthday party which is annual event.) (我今天要去参加每年都举办的朋友的生日派对。) (오늘은 매년하고 있는 친구의 생일파티에 참석한다.) (Hôm nay tôi sẽ tham gia bữa tiệc sinh nhật của người bạn được tổ chức hằng năm.)
一年間で5kg太る。 (I get fat within a year.) (我每年增加5公斤。) (일 년 사이에 5kg가 찌다.) (Tôi sẽ mập lên 5kg trong vòng một năm.)
明日、来年の運勢を占うつもりだ。 (I’ll tell my fortune for the next year tomorrow.) (我們明天去占卜一下明年的运势吧。) (내일, 내년 운세를 점치자.) (Ngày mai hãy đi xem vận mệnh trong năm sau là gì nào.)
今年の夏休みに初めて海外に行く予定だ。 (It’ll be the first time to go abrosd this summer’s vacation.) (我打算今年夏天第一次出国。) (올해 여름방학 때 처음으로 해외에 갈 예정이다.) (Tôi dự định sẽ đi nước ngoài lần đầu tiên vào kì nghỉ hè năm nay.)
一昨年のように今年も充実した一年にするつもりだ。 (I’ll have fulfilling days like two years ago.) (让我們今年也和前年一样,过得非常充实吧。) (재작년처럼 올해도 알찬 한 해를 보내자.) (Hãy làm cho năm nay cũng sẽ là một năm sung túc như năm ngoái thôi nào.)
明日は毎年やっているの友達の誕生日会に参加するつもりだ。 (Tomorrow, I’ll participate in my friend’s birthday party which is annual event.) (我明天打算去参加每年都举办的朋友的生日派对。) (내일은 매년하고 있는 친구의 생일파티에 참석할 생각이다.) (Ngày mai tôi dự định sẽ tham gia bữa tiệc sinh nhật của người bạn được tổ chức hằng năm.)
一年間で5kg太りそうだ。 (I’ll get fat within a year.) (我好像一年会胖五公斤5公斤。) (일 년 사이에 5kg가 찔 것 같다.) (Tôi có vẻ là sẽ mập lên 5kg trong vòng một năm.)
Comments