“母” Kanji Course (JLPT-5)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
お母さん / okaasan (JLPT-5) | mother, mom, mum, ma, 妈妈, 媽媽, 엄마, Mẹ, แม่, Ibu |
祖母 / sobo (JLPT-4) | grandmother, 祖母, 祖母, 할머니, Bà ngoại, ยาย, Nenek |
母親 / hahaoya (JLPT-3) | mother, 母亲, 母親, 어머니, Mẹ, แม่, IbuSekolah |
母子 / boshi (Popular) | mother and child, 母亲和孩子, 母親和孩子, 모자, Mẹ và con, แม่และเด็ก, Ibu dan anak |
空母 / kuubo (Popular) | aircraft carrier, 航空母舰, 航空母艦, 항공 모함, Tàu sân bay, เรือบรรทุกเครื่องบิน, Kapal induk |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
お母さんに買い物を頼まれた。 (I was asked to go shopping by my mother.) (妈妈让我去买东西了。) (엄마한테 심부름을 부탁 받았다.) (Mẹ đã nhờ tôi đi mua đồ.)
昨日祖母の家に行った。 (Yesterday, I went to our grandma’s house.) (昨天我去了奶奶家。) (어제 할머니 집에 갔다.) (Tôi đã đi đến nhà bà tôi ngày hôm qua.)
昨日は母親の誕生日だった。 (Yesterday was my mam’s birthday.) (昨天是我母亲的生日。) (어제는 엄마 생신이였다.) (Hôm qua là sinh nhật của mẹ tôi.)
彼女の家族は母子家庭だった。 (She was a fatherless family.) (她家以前是只有母亲的单亲家庭。) (그녀의 가족은 편모가정이었다.) (Gia đình của cô ấy đã từng là gia đình mẹ đơn thân.)
お母さんに買い物を頼まれる。 (I am asked to go shopping by my mother.) (妈妈让我去买东西。) (엄마한테 심부름을 부탁 받는다.) (Mẹ nhờ tôi đi mua đồ.)
今日祖母の家に行く。 (Today, I go to our grandma’s house.) (今天我去奶奶家。) (오늘 할머니 집으로 간다.) (Hôm nay tôi sẽ đi đến nhà bà tôi.)
今日は母親の誕生日だ。 (Today is my mam’s birthday.) (今天是我母亲的生日。) (오늘은 엄마 생신이다.) (Hôm nay là sinh nhật của mẹ tôi.)
彼女の家族は母子家庭だ。 (She is a fatherless family.) (她家是只有母亲的单亲家庭。) (그녀의 가족은 편모가정이다.) (Gia đình của cô ấy là gia đình mẹ đơn thân.)
お母さんに買い物を頼まれそうだ。 (I will be asked to go shopping by my mother.) (妈妈好像要让我去买东西。) (엄마한테 심부름을 부탁 받을것 같다.) (Hình như mẹ sẽ nhờ tôi đi mua đồ.)
明日祖母の家に行く予定だ。 (Tomorrow, I will go to our grandma’s house.) (明天去奶奶家吧。) (내일 할머니 집에 가자.) (Chúng ta hãy đi đến nhà bà tôi vào ngày mai.)
明日は母親の誕生日だ。 (Tomorrow is my mam’s birthday.) (明天是我母亲的生日。) (내일은 엄마 생신이다.) (Ngày mai là sinh nhật của mẹ tôi.)
彼女の家族は母子家庭になる予定だ。 (She will be a fatherless family.) (她家要成为只有母亲的单亲家庭了。) (그녀의 가족은 편모가정이 될 것 같다.) (Có vẻ như gia đình cô ấy sẽ trở thành gia đình mẹ đơn thân.)
Comments