“火” Kanji Course (JLPT-5)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
火曜日 / kayoubi (JLPT-5) | Tuesday, 星期二, 星期二, 화요일, Thứ ba, วันอังคาร, Selasa |
火事 / kaji (JLPT-4) | fire, conflagration, 火, 火, 화재, Lửa, ไฟไหม้, Api |
火災 / kasai (JLPT-3) | conflagration, fire, 火, 火, 화재, Lửa, ไฟไหม้, Api |
火力 / karyoku (Popular) | heating power, thermal power, 加热功率, 加熱功率, 화력, Hỏa lực, พลังงานความร้อน, Firepower |
消火 / shouka (Popular) | fire fighting, extinguishing a fire, 灭火器, 滅火器, 소화, Bình chữa cháy, เครื่องดับเพลิง, Pemadam api |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
火曜日に病院に行った。 (I went see a doctor on Tuesday.) (星期二去了医院。) (화요일에 병원에 갔다.) (Tôi đã đến bệnh viện vào thứ ba.)
火事を起こさないように注意した。 (I was careful with fire.) (一定要注意不要引起火灾。) (화재가 일어나지 않도록 주의했다.) (Tôi đã chú ý để không gây ra hỏa hoạn.)
近所の家で火災があり、ニュースにも出た。 (Near my house was on fire, so It was featured in the news.) (我们家邻居家里发生火灾的事情上了新闻。) (이웃집에서 화재가 있었다고 뉴스에 나왔다.) (Có một đám cháy ở nhà hàng xóm và đã được đưa lên tin tức.)
火力の強いガスコンロを買った。 (I bought a gas stove which is powerful.) (我买了一个火力很强的燃气炉。) (화력이 강한 가스 렌지를 샀다.) (Tôi đã mua một bếp ga có sức lửa mạnh.)
消化活動のため、消防車が3台も来ていた。 (Three fire engines came here to extinguish.) (为了救火,来了三辆消防车。) (소화활동을 위해 소방차가 3 대나 왔었다.) (Đã và đang có tận 3 xe cứu hỏa đến để chữa cháy.)
火曜日に病院に行く。 (I go see a doctor on Tuesday.) (星期二去医院。) (화요일에 병원에 간다.) (Tôi đến bệnh viện vào thứ ba.)
火事を起こさないように注意する。 (I am careful with fire.) (一定要注意不要引起火灾。) (화재가 일어나지 않도록 주의한다.) (Tôi chú ý để không gây ra hỏa hoạn.)
近所の家で火災があり、ニュースにも出る。 (Near my house was on fire, so It is featured in the news.) (我们家邻居家里发生火灾的事情会上新闻。 ) (이웃집에서 화재가 있었다고 뉴스에 나온다.) (Có một đám cháy ở nhà hàng xóm và được đưa lên tin tức.)
火力の強いガスコンロを買う。 (I buy a gas stove which is powerful.) (我要买一个火力很强的燃气炉。) (화력이 강한 가스 렌지를 산다.) (Tôi sẽ mua một bếp ga có sức lửa mạnh.)
消化活動のため、消防車が3台も来ている。 (Three fire engines come here to extinguish.) (为了救火,来了三辆消防车。) (소화 활동을 위해 소방차가 3대나 오고있다.) (Đang có tận 3 xe cứu hỏa đến để chữa cháy.)
火曜日に病院に行く予定だ。 (I’ll go see a doctor on Tuesday.) (星期二会去医院。) (화요일에 병원에 갈 예정이다.) (Tôi dự định sẽ đến bệnh viện vào thứ ba.)
火事を起こさないように注意しよう。 (I will be careful with fire.) (要多注意不要引起火灾。) (화재가 일어나지 않도록 주의하자.) (Hãy chú ý để không gây ra hỏa hoạn nào.)
近所の家で火災があり、ニュースにも出るだろう。 (Near my house was on fire, so It will be featured in the news.) (我们家邻居家里发生火灾的事情可能会上新闻。) (이웃집에서 화재가 있었다고 뉴스에 나올 것이다.) (Có một đám cháy ở nhà hàng xóm và có lẽ sẽ được đưa lên tin tức.)
火力の強いガスコンロを買うつもりだ。 (I will buy a gas stove which is powerful.) (我想买一个火力很强的燃气炉。) (화력이 강한 가스 렌지를 사고 싶다.) (Tôi muốn mua một bếp ga có sức lửa mạnh.)
消化活動のため、消防車が3台も来る予定だ。 (Three fire engines will come here to extinguish.) (为了救火,好像要来三辆消防车。) (소화 활동을 위해 소방차가 3대나 올 것 같다.) (Hình như có tận 3 xe cứu hỏa đến để chữa cháy.)
Comments