“動” Kanji Course (JLPT-4)

kanji-n4-japanese-0104
TOC

“動” Kanji Course (JLPT-4)

Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!

Vocabulary

うごく / ugoku (JLPT-4)to move, to stir, to shift, to shake, to swing, 移动, 移動, 움직이는, Di chuyển, ย้าย, Bergerak
動物どうぶつ / doubutsu (JLPT-5)animal, 动物, 動物, 동물, Động vật, สัตว์, Binatang
運動うんどう / undou (JLPT-4)exercise, physical training, work-out, 运动, 運動, 운동, Tập thể dục, การเคลื่อนไหว, Latihan
活動かつどう / katsudou (JLPT-3)action, activity, 活动, 活動, 활동, Hoạt động, กิจกรรม, Aktivitas
移動いどう / idou (JLPT-3)movement, transfer, migration, removal, travel, 运动, 運動, 이동, Di chuyển, การเคลื่อนไหว, Bergerak

Kanji Video Lesson

Kanji Practice Sheet

kanji-practice-card-n4-japanese-026

Sentence

Past Tense

電車でんしゃがようやくうごいた。 (The train finally moved.) (電車終於動了) (전철이 마침내 움직였다.) (Cuối cùng thì con tàu cũng đã di chuyển.)

昨日きのう家族かぞく動物園どうぶつえんった。 (Yesterday, I went to the zoo with my family.) (昨天我和家人一起去了动物园。) (어제는 가족끼리 동물원에 갔다.) (Hôm qua tôi đã đi vườn bách thú cùng với gia đình.)

しゅう一度いちど運動うんどうしていた。 (I exercised once a week.) (我每周運動一次。) (일주일에 한 번 운동했었다.) (Tôi đã và đang chơi thể thao mỗi tuần một lần.)

週末しゅうまつはボランティア活動かつどうをしていた。 (I did volunteer work at/on the weekend.) (這周末我去做義工) (주말에는 자원봉사 활동을 했었다.) (Tôi đã và đang hoạt động tình nguyện vào mỗi cuối tuần.)

会場かいじょうまではくるま移動いどうした。 (I went to the venue by car.) (我开车去了会场。) (회장까지 차로 이동했다.) (Tôi đã di chuyển đến hội trường bằng xe ô tô.)

Present Tense

電車でんしゃがようやくうごく。 (The train finally moves.) (電車終於動了) (전철이 마침내 움직인다.) (Cuối cùng thì con tàu cũng di chuyển.)

今日きょう家族かぞく動物園どうぶつえんく。 (Today, I go to the zoo with my family.) (今天我和家人一起去动物园。) (오늘은 가족끼리 동물원에 간다.) (Hôm nay tôi sẽ đi vườn bách thú cùng với gia đình.)

しゅう一度いちど運動うんどうしている。 (I exercise once a week.) (我每周運動一次。) (일주일에 한 번 운동하고 있다.) (Tôi đang chơi thể thao mỗi tuần một lần.)

週末しゅうまつはボランティア活動かつどうをしている。 (I do volunteer work at/on the weekend.) (這周末我去做義工) (주말에는 자원봉사 활동을 하고 있다.) (Tôi đang hoạt động tình nguyện vào mỗi cuối tuần.)

会場かいじょうまではくるま移動いどうする。 (I go to the venue by car.) (乘车前往会场。) (장까지 차로 이동한다.) (Tôi di chuyển đến hội trường bằng xe ô tô.)

Future Tense

電車でんしゃがようやくうご予定よていだ。 (The train will finally move.) (電車好像終於動了) (전철이 마침내 움직일 것이다.) (Cuối cùng thì con tàu có vẻ sắp di chuyển.)

明日あした家族かぞく動物園どうぶつえん予定よていだ。 (Tomorrow, I will go to the zoo with my family.) (明天我打算和家人一起去动物园。) (내일은 가족끼리 동물원에 갈 생각이다.) (Ngày mai tôi dự định sẽ đi vườn bách thú cùng với gia đình.)

しゅう一度いちど運動うんどうするつもりだ。 (I will exercise once a week.) (我們每周運動一次吧。) (일주일에 한 번 운동하자.) (Hãy chơi thể thao mỗi tuần một lần nào.)

週末しゅうまつはボランティア活動かつどうをする予定よていだ。 (I will do volunteer work at/on the weekend.) (這周末我去做義工吧) (주말에는 자원봉사 활동을 할 것이다.) (Tôi có lẽ sẽ hoạt động tình nguyện vào mỗi cuối tuần.)

会場かいじょうまではくるま移動いどうするつもりだ。 (I will go to the venue by car.) (我们开车去会场吧。) (회장까지 차로 이동하자.) (Hãy di chuyển đến hội trường bằng xe ô tô nào.)

Let's share this post !

Comments

To comment

TOC