“室” Kanji Course (JLPT-4)

kanji-n4-japanese-0129
TOC

“室” Kanji Course (JLPT-4)

Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!

Vocabulary

温室おんしつ / onshitsu (JLPT-2)greenhouse, hothouse, conservatory, glasshouse, 温室, 溫室, 온실, Nhà kính, เรือนกระจก, Rumah kaca
室温しつおん / shitsuon (Popular)room temperature, 室温, 室溫, 실온, Nhiệt độ phòng, อุณหภูมิห้อง, Suhu kamar
客室きゃくしつ / kyakushitsu (Popular)guest room (at a hotel), guest cabin (on a boat), passenger cabin (on a plane), 客房, 客房, 객실, Phòng khách, ห้องรับแขก, Ruang tamu
診察室しんさつしつ / shinsatsushitsu (Popular)examining room, 医生的办公室, 醫生的辦公室, 진찰실, Văn phòng bác sĩ, สำนักงานแพทย์, Kantor dokter
室内楽しつないがく / shitsunaigaku (Popular)chamber music, 室内乐, 室內樂, 실내악, Nhạc thính phòng, แชมเบอร์มิวสิค, Musik kamar

Kanji Video Lesson

Kanji Practice Sheet

kanji-practice-card-n4-japanese-033-01

Sentence

Past Tense

温室おんしつそだてた野菜やさいはおいしかった。 (The vegetables grown in the greenhouse were delicious.) (在温室里种的蔬菜很美味。) (온실에서 키운 야채는 맛있었다.) (Các loại rau đã và đang trồng trong nhà kính đã rất ngon.)

クーラーをつけて室温しつおんげた。 (I turned on the AC and lowered the room temperature.) (我打开冷气,降低了室温。) (에어컨을 틀고 실내 온도를 낮추었다.) (Tôi đã bật máy lạnh (điều hòa) để hạ nhiệt độ phòng.)

客室きゃくしつわすものがないか確認かくにんした。 (I checked that there was nothing left in the room.) (我检查了房间里有没有遗忘物品。) (객실에 분실물이 없는지 확인했다.) (Tôi đã kiểm tra các phòng dành cho khách để xem có đồ vật bị bỏ quên hay không.)

診察室しんさつしつまえならんでった。 (I waited in line in front of the examination room.) (我在门诊室前排队等了看病。) (진찰실 앞에서 줄 서 기다렸다.) (Tôi đã đứng xếp hàng chờ tới lượt ở trước phòng khám.)

Present Tense

温室おんしつそだてた野菜やさいはおいしい。 (The vegetables grown in the greenhouse are delicious.) (在温室里种的蔬菜很美味。) (온실에서 키운 야채는 맛있다.) (Các loại rau đã và đang trồng trong nhà kính rất ngon.)

クーラーをつけて室温しつおんげる。 (I turn on the AC and lower the room temperature.) (我打开冷气以降低室温。) (에어컨을 틀고 실내 온도를 낮춘다.) (Tôi bật máy lạnh (điều hòa) để hạ nhiệt độ phòng.)

客室きゃくしつわすものがないか確認かくにんする。 (I check that there was nothing left in the room.) (我检查房间里有没有遗忘物品。) (객실에 분실물이 없는지 확인한다.) (Tôi kiểm tra các phòng dành cho khách để xem có đồ vật bị bỏ quên hay không.)

診察室しんさつしつまえならんでつ。 (I wait in line in front of the examination room.) (我在门诊室前排队等看病。) (진찰실 앞에서 줄 서 기다린다.) (Tôi đứng xếp hàng chờ tới lượt ở trước phòng khám.)

Future Tense

温室おんしつそだてた野菜やさいはおいしいだろう。 (The vegetables grown in the greenhouse will be delicious.) (在温室里种的蔬菜很美味吧。) (온실에서 키운 야채는 맛있을 것이다.) (Các loại rau đã và đang trồng trong nhà kính có lẽ sẽ rất ngon.)

クーラーをつけて室温しつおんげる予定よていだ。 (I will turn on the AC and lower the room temperature.) (我打算打开冷气以降低室温。) (에어켠을 틀고 실내 온도를 낮출 생각이다.) (Tôi dự định sẽ bật máy lạnh (điều hòa) để hạ nhiệt độ phòng.)

客室きゃくしつわすものがないか確認かくにんするつもりだ。 (I will check that there was nothing left in the room.) (我打算检查房间里有没有遗忘物品。) (객실에 분실물이 없는지 확인할 생각이다.) (Tôi định sẽ kiểm tra các phòng dành cho khách để xem có đồ vật bị bỏ quên hay không.)

診察室しんさつしつまえならんで予定よていだ。 (I will wait in line in front of the examination room.) (我打算在门诊室前排队等看病。) (진찰실 앞에서 줄 서서 기다릴 생각이다.) (Tôi định sẽ đứng xếp hàng chờ tới lượt ở trước phòng khám.)

Let's share this post !

Comments

To comment

TOC