“昼” Kanji Course (JLPT-4)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
昼食 / chuushoku (JLPT-3) | lunch, midday meal, 午餐, 午餐, 점심, Ăn trưa, อาหารกลางวัน, Makan siang |
昼休み / hiruyasumi (JLPT-4) | lunch break, noon recess, noon rest period, 午休时间, 午休時間, 점심 시간, Giờ nghỉ trưa, พักเที่ยง, Istirahat makan siang |
昼寝 / hirune (JLPT-2) | nap (afternoon), siesta, 盹, 盹, 낮잠, Ngủ trưa,งีบ, Tidur siang |
昼間 / hiruma (JLPT-4) | daytime, during the day, time from sunrise until sunset, diurnal period, 白天, 白天, 주간, Ban ngày, ตอนกลางวัน, Siang hari |
昼下 / hirusagari (Popular) | early afternoon, 下午晚些时候, 下午晚些時候, 오후, Chiều, muộn, บ่ายแก่ ๆ, Sore hari |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
昼食はうどんを食べた。 (I had udon for lunch.) (午饭吃了乌冬面。) (점심은 우동을 먹었다.) (Bữa trưa tôi đã ăn mì udon.)
昼休みに同僚と昼食に出かけた。 (I went out for lunch with a colleague during the lunch break.) (午休时和同事一起出去吃了午饭。) (점심시간에 동료들과 점심을 먹으러 나갔다.) (Tôi đã đi ra ngoài ăn trưa với đồng nghiệp trong giờ nghỉ trưa.)
昼休みに少しだけ昼寝をした。 (I took a little nap during the lunch break.) (午休时只小睡了一点午觉。) (점심시간에 아주 잠깐 낮잠을 잤다.) (Tôi đã ngủ trưa chỉ được một chút vào giờ nghỉ trưa.)
昼間は気温がとても高かった。 (The temperature was very high during the daytime.) (白天气温太高了。) (낮에는 기온이 매우 높았다.) (Ban ngày nhiệt độ đã rất cao.)
昼下がりに近所を散歩した。 (I took a walk in the neighborhood in the afternoon.) (过晌在附近散步了。) (오후에 주변을 산책했다.) (Tôi đã đi dạo quanh khu phố vào quá trưa.)
昼食はうどんを食べる。 (I have udon for lunch.) (午饭吃乌冬面。) (점심은 우동을 먹는다.) (Bữa trưa tôi ăn mì udon.)
昼休みに同僚と昼食に出かける。 (I go out for lunch with a colleague during the lunch break.) (午休时和同事一起出去吃午饭。) (점심시간에 동료들과 점심을 먹으러 나간다.) (Tôi đi ra ngoài ăn trưa với đồng nghiệp trong giờ nghỉ trưa.)
昼休みに少しだけ昼寝をする。 (I take a little nap during the lunch break.) (午休时只小睡一会儿午觉。) (점심시간에 아주 잠깐 낮잠을 잔다.) (Tôi sẽ ngủ trưa chỉ một chút thôi vào giờ nghỉ trưa.)
昼間は気温がとても高い。 (The temperature was very high during the daytime.) (白天气温很高。) (낮에는 기온이 매우 높다.) (Ban ngày nhiệt độ rất cao.)
昼下がりに近所を散歩する。 (I take a walk in the neighborhood in the afternoon.) (过晌在附近散步。) (오후에 주변을 산책한다.) (Tôi đi dạo quanh khu phố vào quá trưa.)
昼食はうどんを食べるつもりだ。 (I will have udon for lunch.) (午饭打算吃乌冬面。) (점심은 우동을 먹을 생각이다.) (Bữa trưa tôi dự định sẽ ăn mì udon.)
昼休みに同僚と昼食に出かける予定だ。 (I will go out for lunch with a colleague during the lunch break.) (午休时打算和同事一起出去吃午饭。) (점심시간에 동료들과 점심을 먹으러 나갈 생각이다.) (Tôi dự định sẽ đi ra ngoài ăn trưa với đồng nghiệp trong giờ nghỉ trưa.)
昼休みに少しだけ昼寝をする予定だ。 (I will take a little nap during the lunch break.) (午休时打算只小睡一会儿午觉。) (점심시간에 아주 잠깐 낮잠을 잘 생각이다.) (Tôi dự định sẽ ngủ trưa chỉ một chút thôi vào giờ nghỉ trưa.)
昼間は気温がとても高くなる予定だ。 (The temperature was very high during the daytime.) (白天气温可能会升很高。) (낮에는 기온이 매우 높아질 것 같다.) (Ban ngày nhiệt độ có vẻ sẽ rất cao.)
昼下がりに近所を散歩するつもりだ。 (I will take a walk in the neighborhood in the afternoon.) (打算过晌在附近散步。) (오후에 주변을 산책할 생각이다.) (Tôi dự định sẽ đi dạo quanh khu phố vào quá trưa.)
Comments