“漢” Kanji Course (JLPT-4)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
冷血漢 / reiketsukan (noun) | cold-blooded person, heartless, coldhearted person, 冷血的男人, 冷血的男人, 냉혈한, Người đàn ông máu lạnh, คนเลือดเย็น, Pria berdarah dingin |
漢方薬 / kanpouyaku (Popular) | Chinese herbal medicine, 草药, 草藥, 한약, Thảo dược, ยาสมุนไพร, Obat herbal |
大食漢 / taishokukan (noun) | great eater, glutton, 大餐, 大餐, 대식가, Bữa ăn lớn, อาหารมื้อใหญ่, Makan besar |
門外漢 / mongaikan (Popular) | outsider, layman, amateur, 韩外, 韓外, 문외한, Bên ngoài Hàn, นอกฮั่น, Di luar Han |
巨漢 / kyokan (Popular) | giant, 巨大的男人, 巨大的男人, 거인, Người đàn ông to lớn, ชายร่างใหญ่, Pria besar |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
漢方薬を飲んで風邪が治った。 (A cold was cured after taking chinese medicine.) (我吃了中药感冒就好了。) (한약을 먹고 감기가 나았다.) (Sau khi uống thuốc đông y/ thuốc bắc thì bệnh cảm cúm của tôi đã khỏi.)
彼は大食漢だった。 (He was a big eater.) (他以前是个非常能吃的人。) (그는 대식가였다.) (Anh ấy đã là một người đàn ông ham ăn.)
彼は巨漢だった。 (He was a giant.) (他以前是个人高马大的人。) (그는 거인이었다.) (Anh ấy đã là người đàn ông to lớn.)
漢方薬を飲んで風邪が治る。 (A cold is cured after taking chinese medicine.) (吃了中药感冒就好了。) (한약을 먹고 감기가 낫는다.) (Sau khi uống thuốc đông y/ thuốc bắc thì bệnh cảm cúm của tôi khỏi.)
彼は大食漢だ。 (He is a big eater.) (他是个非常能吃的人。) (그는 대식가이다.) (Anh ấy là một người đàn ông ham ăn.)
彼は巨漢だ。 (He is a giant.) (他是个人高马大的人。) (그는 거인이다.) (Anh ấy là người đàn ông to lớn.)
漢方薬を飲んで風邪が治るだろう。 (A cold will be cured after taking chinese medicine.) (吃了中药感冒也许就好了。) (한약을 먹으면 감기가 나을 것이다.) (Nếu uống thuốc đông y/ thuốc bắc thì bệnh cảm cúm của tôi có lẽ sẽ khỏi.)
彼は大食漢になるだろう。 (He will be a big eater.) (他会变成一个非常能吃的人。) (그는 대식가가 될 것이다.) (Anh ấy có lẽ sẽ trở thành một người đàn ông ham ăn.)
彼は巨漢になるだろう。 (He will be a giant.) (他将来会是个人高马大的人。) (그는 거인이 될 것이다.) (Anh ấy có lẽ sẽ trở thành người đàn ông to lớn.)
Comments