“水” Kanji Course (JLPT-5)

kanji-n5-japanese-0059
TOC

“水” Kanji Course (JLPT-5)

Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!

Vocabulary

水道すいどう / suidou (JLPT-4)water supply, water service, waterworks, 供水, 供水, 수도, Cấp nước, น้ำประปา, Pasokan air
水泳すいえい / suiei (JLPT-4)swimming, 泳, 泳, 수영, Bơi, สระว่ายน้ำ, Berenang
水準すいじゅん / suijun (JLPT-3)level, standard, 水平, 水平, 수준, Cấp độ, ชั้น, Level
入水にゅうすい / nyuusui (Popular)suicide by drowning, drowning oneself, 进入, 進入, 입수, Nhập nước, น้ำเข้า, Entri air
海水かいすい / kaisui (Popular)seawater, saltwater, 海水, 海水, 해수, Nước biển, น้ำทะเล, Air laut

Kanji Video Lesson

Kanji Practice Sheet

kanji-practice-card-n5-japanese-015

Sentence

Past Tense

日本にほんでは水道水すいどうすいめた。 (Tap water was drinkable in Japan.) (日本的自来水是可以喝的。) (일본에서는 수돗물을 마실 수 있었다.) (Ở Nhật lúc trước nước máy có thể uống được.)

市民しみんプールで水泳大会すいえいたいかいひらかれた。 (A swimming competition was held at the public swimming pool.) (在市民游泳馆举行了游泳比赛。) (시민 수영장에서 수영 대회가 열렸다.) (Một cuộc thi bơi đã được tổ chức tại bể bơi thành phố.)

生活水準せいかつすいじゅんげた。 (My standard of living raised.) (提高了生活水平。) (생활 수준을 올렸다.) (Mức sống đã được nâng cao.)

かれあたまから入水にゅうすいした。 (He dived/dove into the water.) (他是头朝下跳入水中的。) (그는 머리부터 입수했다.) (Anh ấy đã đâm đầu nhảy xuống nước.)

海水かいすいんでしまった。 (I mistakenly drunk sea water.) (喝了海水。) (바닷물을 마셔 버렸다.) (Tôi đã lỡ uống phải nước biển.)

Present Tense

日本にほんでは水道水すいどうすいめる。 (Tap water is drinkable in Japan.) (日本的自来水是可以喝的。) (일본에서는 수돗물을 마실 수 있다.) (Ở Nhật bây giờ nước máy có thể uống được.)

市民しみんプールで水泳大会すいえいたいかいひらかれる。 (A swimming competition is held at the public swimming pool.) (在市民游泳馆举行游泳比赛。) (시민 수영장에서 수영 대회가 열린다.) (Một cuộc thi bơi sẽ được tổ chức tại bể bơi thành phố.)

生活水準せいかつすいじゅんげる。 (My standard of living raises.) (提高生活水平。) (생활 수준을 올린다.) (Mức sống sẽ được nâng cao.)

かれあたまから入水にゅうすいする。 (He dives into the water.) (他是头朝下跳水。) (그는 머리부터 입수한다.) (Anh ấy đâm đầu nhảy xuống nước.)

海水かいすいんでしまう。 (I mistakenly drink sea water.) (喝了海水。) (바닷물을 마셔 버린다.) (Tôi lỡ uống phải nước biển.)

Future Tense

日本にほんでは水道水すいどうすいめる予定よていだ。 (Tap water will be drinkable in Japan.) (日本的自来水好像今后可以直接喝了。) (일본에서는 수돗물을 마실 수 있게 될 것 같다.) (Ở Nhật hình như nước máy có thể uống được.)

市民しみんプールで水泳大会すいえいたいかいひらかれる予定よていだ。 (A swimming competition will be held at the public swimming pool.) (准备在市民游泳馆举行游泳比赛。) (시민 수영장에서 수영 대회가 열릴 예정이다.) (Một cuộc thi bơi dự định sẽ được tổ chức tại bể bơi thành phố.)

生活水準せいかつすいじゅんげる予定よていだ。 (My standard of living will raise.) (提高生活水平吧。) (생활 수준을 올리자.) (Hãy nâng cao mức sống.)

かれあたまから入水にゅうすいするつもりだ。 (He will dive into the water.) (他会头朝下跳水吧。) (그는 머리부터 입수할 것이다.) (Anh ấy có lẽ sẽ đâm đầu nhảy xuống nước.)

海水かいすいんでしまうだろう。 (I will mistakenly drink sea water.) (差一点要喝海水。) (바닷물을 마셔 버릴 것 같다.) (Có vẻ tôi sẽ uống phải nước biển mất.)

Let's share this post !

Comments

To comment

TOC