“弟” Kanji Course (JLPT-4)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
弟 / otouto (JLPT-5) | younger brother, little brother, kid brother, 哥, 哥, 동생, Anh trai, พี่ชาย, Saudara laki-laki |
異母兄弟 / ibokyoudai (noun) | half-sibling (with a different mother), 半兄弟, 半兄弟, 이복형, Anh trai cùng cha khác mẹ, พี่ชายครึ่งหนึ่ง, Saudara tiri |
義兄弟 / gikyoudai (noun) | brother-in-law, stepbrother, sworn brother, 妹夫, 妹夫, 의형제, Anh rể, พี่เขย, Kakak ipar |
師弟 / shitei (Popular) | teacher and student, 老师和兄弟, 老師和兄弟, 사제, Giáo viên và anh trai, อาจารย์และพี่ชาย, Guru dan saudara |
末弟 / mattei (Popular) | youngest brother, 最后的兄弟, 最後的兄弟, 막내, Người anh em cuối cùng, พี่ชายคนสุดท้าย, Saudara terakhir |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
弟の学校まで忘れ物を届けに行った。 (I went to my brother’s school to deliver something lost.) (我去弟弟的学校给他送了他忘的东西。) (남동생의 학교에 깜박한 물건을 갖다주러 갔다.) (Tôi đã đi đến trường của em trai tôi để đưa đồ em ấy để quên.)
私たちは異母兄弟だが仲が良かった。 (We were half-brothers, but we got along well.) (虽然我们是同父异母的兄弟,但是以前关系很好。) (우리는 이복형제지만 사이가 좋았다.) (Tuy chúng tôi là anh em cùng cha khác mẹ nhưng chúng tôi đã rất hòa thuận.)
昨日、義兄弟も実家に集まった。 (Yesterday, my brother-in-law also gathered at my home.) (昨天,我的姐夫也来我家了。) (어제 의형제도 본가에 모였다.) (Hôm qua anh em rể/vợ cũng đã tập trung tại nhà bố mẹ đẻ của tôi.)
彼とは師弟関係にあった。 (He was a mentoring relationship.) (他以前是我的学生。) (그와는 사제 관계였다.) (Tôi và anh ấy đã có mối quan hệ thầy trò.)
弟の学校まで忘れ物を届けに行く。 (I go to my brother’s school to deliver something lost.) (我去弟弟的学校给他送他忘的东西。) (남동생의 학교에 깜박한 물건을 갖다주러 간다.) (Tôi đi đến trường của em trai tôi để đưa đồ em ấy để quên.)
私たちは異母兄弟だが仲が良い。 (We are half-brothers, but we get along well.) (虽然我们是同父异母的兄弟,但是关系很好。) (우리는 이복형제지만 사이가 좋다.) (Tuy chúng tôi là anh em cùng cha khác mẹ nhưng chúng tôi rất hòa thuận.)
今日、義兄弟も実家に集まる。 (Today, my brother-in-law also gather at my home.) (今天,我的姐夫也要来我家。) (오늘 의형제도 본가에 모인다.) (Hôm nay anh em rể/vợ cũng tập trung tại nhà bố mẹ đẻ của tôi.)
彼とは師弟関係にある。 (He is a mentoring relationship.) (他是我的学生。) (그와는 사제 관계이다.) (Tôi và anh ấy có mối quan hệ thầy trò.)
弟の学校まで忘れ物を届けに行く予定だ。 (I will go to my brother’s school to deliver something lost.) (我要去弟弟的学校给他送他忘的东西。) (남동생의 학교에 깜박한 물건을 갖다주러 갈 생각이다.) (Tôi dự định đi đến trường của em trai tôi để đưa đồ em ấy để quên.)
私たちは異母兄弟だが仲が良くなるだろう。 (We are half-brothers, but we will get along well.) (虽然我们是同父异母的兄弟,但是很可能会相处得很好。) (우리는 이복형제지만 사이가 좋아질 것 같다.) (Tuy chúng tôi là anh em cùng cha khác mẹ nhưng có vẻ chúng tôi sẽ trở nên rất hòa thuận.)
明日、義兄弟も実家に集まる予定だ。 (Tomorrow, my brother-in-law will also gather at my home.) (明天,我的姐夫好像也要来我家。) (내일 의형제도 본가에 모인다는 것 같다.) (Nghe nói ngày mai anh em rể/vợ cũng sẽ tập trung tại nhà bố mẹ đẻ của tôi.)
彼とは師弟関係になるだろう。 (He will be a mentoring relationship.) (他很可能成为我的学生。) (그와는 사제 관계가 될 것 같다.) (Tôi và anh ấy có vẻ sẽ trở thành là mối quan hệ thầy trò.)
Comments