“族” Kanji Course (JLPT-4)

kanji-n4-japanese-0155
TOC

“族” Kanji Course (JLPT-4)

Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!

Vocabulary

家族かぞく / kazoku (JLPT-5)family, members of a family, 家庭, 家庭, 가족, Gia đình, ครอบครัว, Keluarga
水族館すいぞくかん / suizokukan (Popular)aquarium, 水族馆, 水族馆, 수족관, Thủy cung, พิพิธภัณฑ์สัตว์น้ำ, Akuarium
親族しんぞく / shinzoku (Popular)relative, relation, 亲属, 親屬, 친족, Tương đối, ญาติพี่น้อง, Relatif
貴族きぞく / kizoku (JLPT-1)noble, aristocrat, peer, 贵族, 貴族, 귀족, Cao quý, ชนชั้นสูง, Mulia
民族みんぞく / minzoku (JLPT-1)people, race, nation, ethnic group, ethnos, 族群, 族群, 민족, Dân tộc, กลุ่มชาติพันธุ์, Kelompok etnis

Kanji Video Lesson

Kanji Practice Sheet

kanji-practice-card-n4-japanese-039

Sentence

Past Tense

家族かぞく旅行りょこうかけた。 (I went on a trip with my family.) (和家人去旅行了。) (가족끼리 여행을 떠났다.) (Tôi đã đi du lịch với gia đình của tôi.)

水族館すいぞくかん子連こづれの家族かぞくでいっぱいだった。 (The aquarium was full of families with children.) (水族馆里挤满了带着孩子的家庭。) (수족관은 아이와 함께 온 가족들로 가득했다.) (Ở thủy cung đã rất đông người với các gia đình dẫn con theo.)

親族しんぞくいえまりにった。 (I stayed at a relative’s house.) (去亲戚家住了。) (친척의 집에 묵으러 갔다.) (Tôi đã trú lại tại nhà của một người họ hàng.)

かれ独身貴族どくしんきぞくばれていた。 (He was called a swinging bachelor.) (他曾被称为单身贵族。) (그는 귀족 독신으로 불렸었다.) (Anh ấy đã và đang được gọi là quý tộc độc thân (Người độc thân có cuộc sống nhàn nhã.)

世界中せかいじゅうにはたくさんの民族みんぞくらしていた。 (Many ethnic groups lived around the world.) (世界各地曾有很多民族生活过。) (세계에는 많은 민족이 살고 있었다.) (Đã và đang có rất nhiều dân tộc sinh sống trên thế giới.)

Present Tense

家族かぞく旅行りょこうかける。 (I go on a trip with my family.) (和家人去旅行。) (가족끼리 여행을 떠난다.) (Tôi đi du lịch với gia đình của tôi.)

水族館すいぞくかん子連こづれの家族かぞくでいっぱいだ。 (The aquarium is full of families with children.) (水族馆里挤满带着孩子的家庭。) (수족관은 아이와 함께 온 가족들로 가득하다.) (Ở thủy cung rất đông người với các gia đình dẫn con theo.)

親族しんぞくいえまりにく。 (I stay at a relative’s house.) (去亲戚家住。) (친척의 집에 묵으러 간다.) (Tôi trú lại tại nhà của một người họ hàng.)

かれ独身貴族どくしんきぞくばれている。 (He is called a swinging bachelor.) (他被称为单身贵族。) (그는 귀족 독신으로 불리고 있다.) (Anh ấy đang được gọi là quý tộc độc thân (Người độc thân có cuộc sống nhàn nhã))

世界中せかいじゅうにはたくさんの民族みんぞくらしている。 (Many ethnic groups live around the world.) (世界各地有很多民族生活着。) (세계에는 많은 민족이 살고 있다.) (Có rất nhiều dân tộc đang sinh sống trên thế giới.)

Future Tense

家族かぞく旅行りょこうかける予定よていだ。 (I will go on a trip with my family.) (打算和家人去旅行。) (가족끼리 여행을 떠날 것이다.) (Tôi dự định đi du lịch với gia đình của tôi.)

水族館すいぞくかん子連こづれの家族かぞくでいっぱいになるだろう。 (The aquarium will be full of families with children.) (水族馆里肯定挤满带着孩子的家庭吧。) (수족관은 아이와 함께 온 가족들로 가득할 것이다.) (Có lẽ ở thủy cung sẽ rất đông người với các gia đình dẫn con theo.)

親族しんぞくいえまりにくつもりだ。 (I will stay at a relative’s house.) (打算去亲戚家住。) (친척의 집에 묵으러 갈 생각이다.) (Tôi dự định sẽ đến trú lại tại nhà của một người họ hàng.)

かれ独身貴族どくしんきぞくばれるだろう。 (He will be called a swinging bachelor.) (他会被称为单身贵族吧。) (그는 귀족 독신으로 불릴 것이다.) (Có lẽ anh ấy sẽ được gọi là quý tộc độc thân (Người độc thân có cuộc sống nhàn nhã))

世界中せかいじゅうにはたくさんの民族みんぞくらしているだろう。 (Many ethnic groups will live around the world.) (世界各地一定有很多民族生活着吧。) (세계에는 많은 민족이 살고 있는 것이다.) (Có lẽ có rất nhiều dân tộc đang sinh sống trên thế giới.)

Let's share this post !

Comments

To comment

TOC