“特” Kanji Course (JLPT-4)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
奇特 / kitoku (noun) | praiseworthy, commendable, benevolent, 奇怪的性格, 奇怪的性格, 기이, Nhân vật kỳ lạ, ตัวละครแปลก ๆ, Karakter aneh |
特別 / tokubetsu (JLPT-4) | special, particular, extraordinary, exceptional, especial, 特别, 特別, 특별, Đặc biệt, พิเศษ, Spesial |
特大 / tokudai (Popular) | extra-large, king-size, 特大号, 特大號, 특대, Quá khổ, ขนาดใหญ่พิเศษ, Kebesaran |
特色 / tokushoku (JLPT-2) | characteristic, feature, idiosyncrasy, personal colour, 特色, 特色, 특색, Tính năng đặc biệt, คุณสมบัติพิเศษ, Fitur khusus |
特売 / tokubai (JLPT-2) | special sale, 特价出售, 特價出售, 판매, Cần bán, ขายพิเศษ, Dijual |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
彼女は奇特な人だった。 (She was a strange person.) (她曾经是个很特别的人。) (그녀는 기특한 사람이었다.) (Cô ấy đã là một người đáng khen ngợi.)
昨日は特別な一日だった。 (It was a special day yesterday.) (昨天是特别的一天。) (어제는 특별한 하루였다.) (Ngày hôm qua đã là một ngày thật đặc biệt.)
特大サイズの画用紙に絵を描いた。 (I drew a picture on an oversized drawing paper.) (我在一张超大的纸上画了画。) (특대 사이즈의 도화지에 그림을 그렸다.) (Tôi đã vẽ tranh lên tờ giấy vẽ kích thước cực lớn.)
この商品の特色をアピールした。 (I appealed the features of this product.) (我宣传了这个产品的特色。) (이 제품의 특색을 어필했다.) (Tôi đã quảng cáo/giới thiệu các điểm nổi bật/ điểm đặc sắc của sản phẩm này.)
スーパーでは特売セールが開催された。 (A special sale was held at the supermarket.) (在超市举行了促销活动。) (슈퍼에서 특판세일을 하였다.) (Một đợt giảm giá đặc biệt đã được tổ chức tại siêu thị.)
彼女は奇特な人だ。 (She is a strange person.) (她是个很特别的人。) (그녀는 기특한 사람이다.) (Cô ấy là một người đáng khen ngợi.)
今日は特別な一日だ。 (It is a special day yesterday.) (今天是特别的一天。) (오늘은 특별한 날이다.) (Ngày hôm nay là một ngày thật đặc biệt.)
特大サイズの画用紙に絵を描く。 (I draw a picture on an oversized drawing paper.) (我在一张超大的纸上画画。) (특대 사이즈의 도화지에 그림을 그린다.) (Tôi vẽ tranh lên tờ giấy vẽ kích thước cực lớn.)
この商品の特色をアピールする。 (I appeal the features of this product.) (宣传这个产品的特色。) (이 제품의 특색을 어필한다.) (Tôi quảng cáo/giới thiệu các điểm nổi bật/ điểm đặc sắc của sản phẩm này.)
スーパーでは特売セールが開催される。 (A special sale is held at the supermarket.) (在超市举行促销活动。) (슈퍼에서 특판세일을 한다.) (Một đợt giảm giá đặc biệt được tổ chức tại siêu thị.)
彼女は奇特な人になるだろう。 (She will be a strange person.) (她将会是一个很特别的人。) (그녀는 기특한 사람이 될 것이다.) (Cô ấy có lẽ sẽ trở thành một người đáng khen ngợi.)
明日は特別な一日になるだろう。 (It will be a special day yesterday.) (明天将是特别的一天。) (내일은 특별한 하루가 될 것이다.) (Ngày mai có lẽ sẽ trở thành một ngày thật đặc biệt.)
特大サイズの画用紙に絵を描くつもりだ。 (I will draw a picture on an oversized drawing paper.) (我打算在一张超大的纸上画画。) (특대 사이즈의 도화지에 그림을 그릴 생각이다.) (Tôi dự định sẽ vẽ tranh lên tờ giấy vẽ kích thước cực lớn.)
この商品の特色をアピールするつもりだ。 (I will appeal the features of this product.) (我打算宣传这个产品的特色。) (이 제품의 특색을 어필 할 생각이다.) (Tôi dự định sẽ quảng cáo/giới thiệu các điểm nổi bật/ điểm đặc sắc của sản phẩm này.)
スーパーでは特売セールが開催されるだろう。 (A special sale will be held at the supermarket.) (在超市将举行促销活动。) (슈퍼에서 특판세일을 할 것이다.) (Một đợt giảm giá đặc biệt có lẽ sẽ được tổ chức tại siêu thị.)
Comments