“画” Kanji Course (JLPT-4)

kanji-n4-japanese-0184
TOC

“画” Kanji Course (JLPT-4)

Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!

Vocabulary

絵画かいが / kaiga (JLPT-3)painting, picture, 图片, 圖片, 회화, Tranh, ภาพ, Lukisan
計画けいかく / keikaku (JLPT-4)plan, project, schedule, scheme, program, programme, 计划, 計劃, 계획, Kế hoạch, แผนการ, Rencanakan
画家がか / gaka (JLPT-3)painter, artist, 画家, 畫家, 화가, Họa sĩ, จิตรกร, Pelukis
区画くかく / kukaku (JLPT-1)division, section, compartment, block, plot, lot, partition, 隔室, 隔室, 구획, Mục, ช่องว่าง, Bagian
映画えいが / eiga (JLPT-5)movie, film, 电影, 電影, 영화, Phim, หนัง, Film

Kanji Video Lesson

Kanji Practice Sheet

kanji-practice-card-n4-japanese-046

Sentence

Past Tense

絵画展かいがてんひらかれた。 (A painting exhibition was held.) (举办了一次绘画展。) (그림 전시회가 열렸다.) (Một cuộc triển lãm tranh đã được tổ chức.)

計画通けいかくどおりにすすんだ。 (It worked as planned.) (按计划进行了。) (계획대로 진행되었다.) (Nó đã tiến triển theo đúng như kế hoạch.)

画家がかとして活動かつどうした。 (I worked as a painter.) (我以前是一名画家。) (화가로서 활동했다.) (Tôi đã hoạt động với tư cách là một hoạ sỹ.)

このあたりは区画整理くかくせいりおこなわれた。 (This area was reorganized.) (该地区被重新规划了。) (이 주변은 구획정리가 되었다.) (Ở khu vực này đã tiến hành quy hoạch lại thành phố.)

映画館えいがかんけあわせをした。 (I met up at the movie theatre/cinema.) (在电影院集合。) (영화관에서 만나기로 했다.) (Chúng tôi đã hẹn gặp nhau ở rạp chiếu phim.)

Present Tense

絵画展かいがてんひらかれた。 (A painting exhibition is held.) (举办绘画展。) (그림 전시회가 열린다.) (Một cuộc triển lãm tranh được tổ chức.)

計画通けいかくどおりにすすんだ。 (It works as planned.) (按计划进行。) (계획대로 진행한다.) (Nó tiến triển theo đúng như kế hoạch.)

画家がかとして活動かつどうした。 (I work as a painter.) (我是一名画家。) (화가로서 활동한다.) (Tôi hoạt động với tư cách là một hoạ sỹ.)

このあたりは区画整理くかくせいりおこなわれた。 (This area is reorganized.) (该地区被重新规划。) (이 주변은 구획정리가 진행된다.) (Ở khu vực này sẽ tiến hành quy hoạch lại thành phố.)

映画館えいがかんけあわせをした。 (I meet up at the movie theatre/cinema.) (在电影院集合。) (영화관에서 만나기로 한다.) (Chúng tôi hẹn gặp nhau ở rạp chiếu phim.)

Future Tense

まちおこしとして、イベントいべんと開催かいさいするつもりだ。 (A painting exhibition will be held.) (将举行绘画展。) (그림전시회가 열릴 것이다.) (Một cuộc triển lãm tranh có lẽ sẽ được tổ chức.)

絵画展かいがてんひらかれた。 (It works as planned.) (将按计划进行。) (계획대로 진행될 것이다.) (Nó có lẽ sẽ tiến triển theo đúng như kế hoạch.)

計画通けいかくどおりにすすんだ。 (It will work as planned.) (按计划进行了。) (계획대로 진행되었다.) (Nó đã tiến triển theo đúng như kế hoạch.)

画家がかとして活動かつどうした。 (I will work as a painter.) (我打算作为一名画家。) (화가로서 활동할 것이다.) (Tôi có lẽ sẽ hoạt động với tư cách là một hoạ sỹ.)

このあたりは区画整理くかくせいりおこなわれた。 (This area will be reorganized.) (该地区将被重新规划。) (이 주변은 구획정리가 진행될 예정이다.) (Ở khu vực này có dự định sẽ tiến hành quy hoạch lại thành phố.)

映画館えいがかんけあわせをした。 (I will meet up at the movie theatre/cinema.) (我打算在电影院集合。) (영화관에서 만날 생각이다.) (Chúng tôi dự định sẽ hẹn gặp nhau ở rạp chiếu phim.)

Let's share this post !

Comments

To comment

TOC