“界” Kanji Course (JLPT-4)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
世界 / sekai (JLPT-4) | the world, society, the universe, 世界, 世界, 세계, Thế giới, โลกทั้งใบ, Dunia |
界隈 / kaiwai (Popular) | neighborhood, neighbourhood, vicinity, 附近, 附近, 근처, Khu phố, ย่าน, Lingkungan |
境界 / kyoukai (JLPT-2) | boundary, 边界, 邊界, 경계, Ranh giới, เขตแดน, Batas |
銀世界 / ginsekai (Popular) | snowscape, 银色世界, 銀色世界, 은세계, Thế giới bạc, โลกเงิน, Dunia perak |
限界 / genkai (JLPT-3) | limit, bound, 极限, 極限, 한계, Giới hạn, จำกัด, Batasi |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
世界中を旅した。 (I traveled around the world.) (周游了世界。) (세계여행을 했다.) (Tôi đã đi du lịch vòng quanh thế giới.)
彼はこの界隈では有名な人だった。 (He was a famous in this neighborhood.) (他在这方面很有名。) (그는 이 근처에서는 유명한 사람이었다.) (Anh ấy/ông ấy đã là người nỗi tiếng trong vùng này.)
空と海との境界線が見えた。 (I was able to see the border between the sky and the sea.) (我看到了海天的界线。) (하늘과 바다의 경계선이 보였다.) (Tôi đã nhìn thấy đường ranh giới giữa bầu trời và biển.)
この土地の冬は銀世界だった。 (The winter of this land was a world of white.) (这里的冬天是一个银色的世界。) (이 지방의 겨울은 은세계였다.) (Mùa đông của vùng đất này đã là một thế giới phủ đầy tuyết trắng.)
限界まで挑戦した。 (I challenged to the limit.) (我挑战了极限。) (한계까지 도전했다.) (Tôi đã thử thách đến tận cùng giới hạn của mình.)
世界中を旅する。 (I travele around the world.) (周游世界。) (세계여행을 한다.) (Tôi đi du lịch vòng quanh thế giới.)
彼はこの界隈では有名な人だ。 (He is a famous in this neighborhood.) (他在这方面很有名。) (그는 이 근처에서는 유명한 사람이다.) (Anh ấy/ông ấy là người nỗi tiếng trong vùng này.)
空と海との境界線が見える。 (I can see the border between the sky and the sea.) (看到海天的界线。) (하늘과 바다의 경계선이 보인다.) (Tôi nhìn thấy đường ranh giới giữa bầu trời và biển.)
この土地の冬は銀世界だ。 (The winter of this land is a world of white.) (这里的冬天是一个银色的世界。) (이 지방의 겨울은 은세계다.) (Mùa đông của vùng đất này là một thế giới phủ đầy tuyết trắng.)
限界まで挑戦する。 (I challenge to the limit.) (挑战极限。) (한계까지 도전한다.) (Tôi thử thách đến tận cùng giới hạn của mình.)
世界中を旅する予定だ。 (I will travele around the world.) (我打算周游世界。) (세계여행을 할 예정이다.) (Tôi dự định sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
彼はこの界隈では有名な人になるだろう。 (He will be a famous in this neighborhood.) (他将在这方面很有名。) (그는 이 근처에서는 유명한 사람이 될 것이다.) (Anh ấy/ông ấy có lẽ sẽ trở thành là người nỗi tiếng trong vùng này.)
空と海との境界線が見えるだろう。 (I will be able to see the border between the sky and the sea.) (我将看到海天的界线。) (하늘과 바다의 경계선이 보일 것이다.) (Tôi có lẽ sẽ nhìn thấy đường ranh giới giữa bầu trời và biển.)
この土地の冬は銀世界だろう。 (The winter of this land will be a world of white.) (这里的冬天将是一个银色的世界。) (이 지방의 겨울은 은세계 일 것이다.) (Mùa đông của vùng đất này có lẽ sẽ là một thế giới phủ đầy tuyết trắng.)
限界まで挑戦するだろう。 (I will challenge to the limit.) (他将挑战极限。) (한계까지 도전 할 것이다.) (Tôi có lẽ sẽ thử thách đến tận cùng giới hạn của mình.)
Comments