“界” Kanji Course (JLPT-4)

kanji-n4-japanese-0185
TOC

“界” Kanji Course (JLPT-4)

Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!

Vocabulary

世界せかい / sekai (JLPT-4)the world, society, the universe, 世界, 世界, 세계, Thế giới, โลกทั้งใบ, Dunia
界隈かいわい / kaiwai (Popular)neighborhood, neighbourhood, vicinity, 附近, 附近, 근처, Khu phố, ย่าน, Lingkungan
境界きょうかい / kyoukai (JLPT-2)boundary, 边界, 邊界, 경계, Ranh giới, เขตแดน, Batas
銀世界ぎんせかい / ginsekai (Popular)snowscape, 银色世界, 銀色世界, 은세계, Thế giới bạc, โลกเงิน, Dunia perak
限界げんかい / genkai (JLPT-3)limit, bound, 极限, 極限, 한계, Giới hạn, จำกัด, Batasi

Kanji Video Lesson

Kanji Practice Sheet

kanji-practice-card-n4-japanese-047

Sentence

Past Tense

世界中せかいじゅうたびした。 (I traveled around the world.) (周游了世界。) (세계여행을 했다.) (Tôi đã đi du lịch vòng quanh thế giới.)

かれはこの界隈かいわいでは有名ゆうめいひとだった。 (He was a famous in this neighborhood.) (他在这方面很有名。) (그는 이 근처에서는 유명한 사람이었다.) (Anh ấy/ông ấy đã là người nỗi tiếng trong vùng này.)

そらうみとの境界線きょうかいせんえた。 (I was able to see the border between the sky and the sea.) (我看到了海天的界线。) (하늘과 바다의 경계선이 보였다.) (Tôi đã nhìn thấy đường ranh giới giữa bầu trời và biển.)

この土地とちふゆ銀世界ぎんせかいだった。 (The winter of this land was a world of white.) (这里的冬天是一个银色的世界。) (이 지방의 겨울은 은세계였다.) (Mùa đông của vùng đất này đã là một thế giới phủ đầy tuyết trắng.)

限界げんかいまで挑戦ちょうせんした。 (I challenged to the limit.) (我挑战了极限。) (한계까지 도전했다.) (Tôi đã thử thách đến tận cùng giới hạn của mình.)

Present Tense

世界中せかいじゅうたびする。 (I travele around the world.) (周游世界。) (세계여행을 한다.) (Tôi đi du lịch vòng quanh thế giới.)

かれはこの界隈かいわいでは有名ゆうめいひとだ。 (He is a famous in this neighborhood.) (他在这方面很有名。) (그는 이 근처에서는 유명한 사람이다.) (Anh ấy/ông ấy là người nỗi tiếng trong vùng này.)

そらうみとの境界線きょうかいせんえる。 (I can see the border between the sky and the sea.) (看到海天的界线。) (하늘과 바다의 경계선이 보인다.) (Tôi nhìn thấy đường ranh giới giữa bầu trời và biển.)

この土地とちふゆ銀世界ぎんせかいだ。 (The winter of this land is a world of white.) (这里的冬天是一个银色的世界。) (이 지방의 겨울은 은세계다.) (Mùa đông của vùng đất này là một thế giới phủ đầy tuyết trắng.)

限界げんかいまで挑戦ちょうせんする。 (I challenge to the limit.) (挑战极限。) (한계까지 도전한다.) (Tôi thử thách đến tận cùng giới hạn của mình.)

Future Tense

世界中せかいじゅうたびする予定よていだ。 (I will travele around the world.) (我打算周游世界。) (세계여행을 할 예정이다.) (Tôi dự định sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)

かれはこの界隈かいわいでは有名ゆうめいひとになるだろう。 (He will be a famous in this neighborhood.) (他将在这方面很有名。) (그는 이 근처에서는 유명한 사람이 될 것이다.) (Anh ấy/ông ấy có lẽ sẽ trở thành là người nỗi tiếng trong vùng này.)

そらうみとの境界線きょうかいせんえるだろう。 (I will be able to see the border between the sky and the sea.) (我将看到海天的界线。) (하늘과 바다의 경계선이 보일 것이다.) (Tôi có lẽ sẽ nhìn thấy đường ranh giới giữa bầu trời và biển.)

この土地とちふゆ銀世界ぎんせかいだろう。 (The winter of this land will be a world of white.) (这里的冬天将是一个银色的世界。) (이 지방의 겨울은 은세계 일 것이다.) (Mùa đông của vùng đất này có lẽ sẽ là một thế giới phủ đầy tuyết trắng.)

限界げんかいまで挑戦ちょうせんするだろう。 (I will challenge to the limit.) (他将挑战极限。) (한계까지 도전 할 것이다.) (Tôi có lẽ sẽ thử thách đến tận cùng giới hạn của mình.)

Let's share this post !

Comments

To comment

TOC