“止” Kanji Course (JLPT-4)

kanji-n4-japanese-0168
TOC

“止” Kanji Course (JLPT-4)

Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!

Vocabulary

制止せいし / seishi (Popular)control, check, restraint, inhibition, 克制, 克制, 제지, Dừng lại, ความยับยั้งชั่งใจ, Berhenti
止血しけつ / shiketsu (Popular)stopping of bleeding, stanching, hemostasis, haemostasis, 止血钳, 止血鉗, 지혈, Cầm máu, hemostat, Hemostasis
中止ちゅうし / chuushi (JLPT-3)suspension, stoppage, discontinuance, interruption, 废止, 廢止, 중지, Đã hủy, การหยุด, Dibatalkan
通行止つうこうどめ / tsuukoudome (Popular)closure (of a road), suspension of traffic, 封闭的道路, 封閉的道路, 통행 금지, Đường kín, ปิดถนน, Jalan tertutup
いため / itamidome (noun)painkiller, 止痛药, 止痛藥, 진통제, Thuốc giảm đau, ยาแก้ปวด, Obat penghilang rasa sakit

Kanji Video Lesson

Kanji Practice Sheet

kanji-practice-card-n4-japanese-042

Sentence

Past Tense

止血しけつするため、包帯ほうたいしばった。 (That singer made a mistake the lyrics many times.) (I tied up with a bandage to stop bleeding.) (为了止血我用绷带綁了起來。) (지혈하기 위해 붕대로 묶었다.) (Để cầm máu tôi đã băng bó nó bằng băng cuộn y tế.)

イベントいべんとあめ中止ちゅうしになった。 (The event was canceled due to rain.) (该活动因下雨而被取消。) (이벤트는 비로 취소됐다.) (Sự kiện này đã bị hủy do trời mưa.)

このみち昨日きのうまで通行止つうこうどめだった。 (This road was closed until yesterday.) (这条路到昨天为止禁止通行。) (이 길은 어제까지 통행금지었다.) (Con đường này đã bị cấm đi lại cho đến ngày hôm qua.)

いためのくすりんだ。 (I took a painkiller.) (我服用了止痛药。) (진통제를 먹었다.) (Tôi đã uống thuốc giảm đau.)

Present Tense

止血しけつするため、包帯ほうたいしばる。 (I tie up with a bandage to stop bleeding.) (为了止血用绷带绑起来。) (지혈하기 위해 붕대로 묶는다.) (Để cầm máu tôi băng bó nó bằng băng cuộn y tế.)

イベントいべんとあめ中止ちゅうしになる。 (The event is canceled due to rain.) (该活动因为下雨将会被取消。) (이벤트는 비로 취소된다.) (Sự kiện này bị hủy do trời mưa.)

このみち今日きょうから通行止つうこうどめだ。 (This road is closed until yesterday.) (这条路从今天开始禁止通行。) (이 길은 오늘부터 통행 금지다.) (Con đường này bị cấm đi lại từ ngày hôm nay.)

いためのくすりむ。 (I take a painkiller.) (我服用止痛药。) (진통제를 먹는다.) (Tôi sẽ uống thuốc giảm đau.)

Future Tense

止血しけつするため、包帯ほうたいしばるつもりだ。 (I will tie up with a bandage to stop bleeding.) (我打算用绷带止血。) (지혈하기 위해 붕대로 묶을 생각이다.) (Để cầm máu tôi dự định sẽ băng bó nó bằng băng cuộn y tế.)

イベントいべんとあめ中止ちゅうしになる予定よていだ。 (The event will be canceled due to rain.) (该活动因为下雨预定被取消。) (이벤트는 비로 취소 될 예정이다.) (Sự kiện này dự định sẽ bị hủy do trời mưa.)

このみち明日あしたから通行止つうこうどになるだろう。 (This road will be closed until yesterday.) (这条路从明天开始将禁止通行。) (이 길은 내일부터 통행 금지가 될 것이다.) (Con đường này có lẽ sẽ bị cấm đi lại từ ngày mai.)

いためのくすりむつもりだ。 (I will take a painkiller.) (我打算服用止痛药。) (진통제를 먹을 생각이다.) (Tôi dự định sẽ uống thuốc giảm đau.)

Let's share this post !

Comments

To comment

TOC