“円” Kanji Course (JLPT-5)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
円い / marui (JLPT-5) | round, circular, spherical, 圆, 圓, 둥근, Vòng, รอบ, Bulat |
円形 / enkei (Popular) | round shape, circle, circular form, 圈, 圈, 원, Vòng tròn, วงกลม, Bulat |
一円 / ichien (Popular) | one yen, 一日元, 一日元, 일대, Một yên, หนึ่งเยน, Satu yen |
円型 / marugata (Popular) | round shape, circle,circular form, 圆圈类型, 圓圈類型, 원형, Kiểu vòng tròn, ประเภทแวดวง, Jenis lingkaran |
千円札 / senensatsu (Popular) | 1,000 yen bill, 千日元法案, 千日元法案, 천엔 지폐,H óa đơn một nghìn yên, บิลพันเยน, Tagihan seribu yen |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
地球は円かった。 (The earth was round.) (地球是圆的。) (지구는 둥글었다.) (Trái đất đã là hình tròn.)
先生の周りに円形に集まった。 (I gathered in a circle around my teacher.) (在老师旁边围成了一个圈。) (선생님의 주위로 둥글게 모였다.) (Chúng tôi đã tập hợp thành một vòng tròn quanh giáo viên.)
レジにある一円玉が無くなった。 (One-yen coin in the cash register was gone.) (收银机里少了一块钱。) (계산대에 있던 1 엔짜리 동전이 없어졌다.) (Một đồng xu một yên trong máy tính tiền đã bị mất.)
新しい掃除機は円形だった。 (A new vacuum cleaner was round.) (新的吸尘器是圆形的。) (새 청소기는 원형이었다.) (Máy hút bụi mới đã có hình tròn.)
財布の中に千円札が三枚あった。 (1000 yen bill was three in my wallet.) (钱包里有三千日元钞票了。) (지갑에 천엔짜리 지폐가 세 장 있었다.) (Đã có ba tờ một nghìn yên ở trong ví.)
地球は円い。 (The earth is round.) (地球是圆的。) (지구는 둥굴다.) (Trái đất là hình tròn.)
先生の周りに円形に集まる。 (I gather in a circle around my teacher.) (在老师周围围成一个圈。) (선생님의 주위로 둥글게 모인다.) (Chúng tôi tập hợp thành một vòng tròn quanh giáo viên.)
レジにある一円玉が無くなる。 (One-yen coin in the cash register is gone.) (收银机里差一块钱。) (계산대에 있는 1 엔짜리 동전이 없어진다.) (Một đồng xu một yên trong máy tính tiền bị mất.)
新しい掃除機は円形だ。 (A new vacuum cleaner was round.) (新的真空吸尘器是圆形的。) (새 청소기는 원형이다.) (Máy hút bụi mới có hình tròn.)
財布の中に千円札が三枚ある。 (1000 yen bill is three in my wallet.) (钱包里有三千日元钞票。) (지갑에 천엔짜리 지폐가 세 장 있다.) (Có ba tờ một nghìn yên ở trong ví.)
これからも地球は円いだろう。 (The earth will be round from now on too.) (从今以后地球也会是圆的吧。) (앞으로도 지구는 둥굴 것이다.) (Có lẽ từ nay về sau trái đất vẫn sẽ là hình tròn.)
先生の周りに円形に集まるだろう。 (I’ll gather in a circle around my teacher.) (明年的旅行将会为六天。) (好像要在老师周围围个圆。) (선생님의 주위로 둥글게 모이는 것 같다.) (Nghe nói là chúng ta sẽ tập hợp thành một vòng tròn quanh giáo viên.)
レジにある一円玉が無くなりそうだ。 (One-yen coin in the cash register will be gone.) (收银机里好像少了一块钱。) (계산대에 있는 1 엔짜리 동전이 없어질 것 같다.) (Một đồng xu một yên trong máy tính tiền có vẻ sẽ bị mất.)
新しい掃除機は円形になる予定だ。 (A new vacuum cleaner was round.) (新的吸尘器好像是圆形的。) (새 청소기는 원형이 될 것 같다.) (Nghe nói máy hút bụi mới có hình tròn.)
財布の中の千円札は明日で全部使ってしまいそうだ。 (1000 yen bill will be gone in my wallet tomorrow.) (感覺钱包中的千元纸币明天将會被全部花掉。) (지갑 속의 천엔짜리 지폐는 내일이면 다 써 버릴 것 같다.) (Tờ tiền một nghìn yên trong ví có vẻ sẽ bị dùng hết trong ngày mai mất thôi.)
Comments