“勉” Kanji Course (JLPT-4)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
勉強 / benkyou (JLPT-5) | study, 研究, 研究, 공부, Học, การศึกษา, Belajar |
勉学 / bengaku (Popular) | study, pursuit of knowledge, 研究, 研究, 공부, Học, การศึกษา, Belajar |
勉める / tsutomeru (JLPT-2) | to endeavor (endeavour), to try, to strive, to make an effort, to exert oneself, to be diligent, to be committed (to doing something), 服务, 服務, 근무, Học, บริการ, Belajar |
勤勉 / kinben (JLPT-1) | diligent, industrious, 勤勉, 勤勉, 근면, Siêng năng, ความขยัน, Ketekunan |
不勉強 / fubenkyou (noun) | idleness, lack of application, lazy study habits, 不学习, 不學習, 공부에, Không học, ไม่ได้เรียน, Tidak belajar |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
勉強は得意だった。 (I was good at studying.) (我擅长学习。) (공부는 잘했다.) (Học hành đã là sở trường của tôi.)
彼は勉学に励んだ。 (He studied hard.) (他努力学习。) (그는 배움에 힘썼다.) (Anh ấy đã học hành rất chăm chỉ.)
彼は勤勉な性格だった。 (He was very diligent.) (他的性格很勤奮) (그는 부지런한 성격이었다.) (Anh ấy đã là một người có tính cách siêng năng.)
勉強は得意だ。 (I am good at studying.) (我擅长学习。) (공부는 잘한다.) (Học hành là sở trường của tôi.)
彼は勉学に励む。 (He study hard.) (他努力学习。) (그는 배움에 힘쓴다.) (Anh ấy học hành rất chăm chỉ.)
彼は勤勉な性格だ。 (He is very diligent.) (他的性格很勤奮) (그는 부지런한 성격이다.) (Anh ấy sẽ là một người có tính cách siêng năng.)
勉強は得意になるだろう。 (I will be good at studying.) (你擅长学习吧。) (공부는 잘할 것이다.) (Có lẽ học hành là sở trường của tôi.)
彼は勉学に励む予定だ。 (He will study hard.) (他会努力学习吧。) (그는 배움에 힘쓸 것이다.) (Anh ấy có lẽ sẽ học hành rất chăm chỉ.)
彼は勤勉な性格になるだろう。 (He will be very diligent.) (他的性格會變得很勤奮) (그는 부지런한 성격이 될 것 같다.) (Anh ấy có vẻ sẽ trở thành là một người có tính cách siêng năng.)
Comments