“早” Kanji Course (JLPT-4)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
早とちり / hayatochiri (noun) | jumping to a wrong conclusion, 早尘, 早塵, 지레 짐작, Bụi sớm, ฝุ่นละอองในช่วงต้น, Debu awal |
早口 / hayakuchi (JLPT-2) | fast-talking, rapid talking, 快节奏, 快節奏, 빨리, Tốc độ nhanh, ก้าวเร็ว, Langkah cepat |
矢継ぎ早 / yatsugibaya (Popular) | rapid succession (e.g. questions), 快速连续, 快速连续, 속사, Tốc độ nhanh, การทดแทนอย่างรวดเร็ว, Cepat |
早業 / hayawaza (Popular) | quick work, (clever) feat, 早期工作, 早期工作, 재빠른 솜씨, Đi làm sớm, ทำงานเร็ว, Pekerjaan awal |
時期尚早 / jikishousou (Popular) | premature, 过早, 過早, 조기, Sinh non, ก่อนกำหนด, Prematur |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
原因は私の早とちりだった。 (I jumped to conclusions.) (原因曾是我的贸然决定。) (원인은 나의 지레짐작이었다.) (Nguyên nhân đã là do sự vội vàng đưa ra kết luận của tôi.)
熱が入り、早口だった。 (As I got heated,I spoke too fast.) (一兴奋,说话说得很快。) (흥분해서 말이 빨라졌다.) (Vì quá phấn khích nên tôi đã nói rất nhanh.)
原因は私の早とちりだ。 (I jump to conclusions.) (原因是我的贸然决定。) (원인은 나의 지레짐작이다.) (Nguyên nhân là do sự vội vàng đưa ra kết luận của tôi.)
熱が入り、早口だ。 (As I get heated,I speak too fast.) (一兴奋,说话就很快。) (흥분해서 말이 빨라진다.) (Vì quá phấn khích nên tôi nói rất nhanh.)
原因は私の早とちりだろう。 (I will jump to conclusions.) (原因将会是我的贸然决定。) (원인은 나의 지레짐작일 것이다.) (Có lẽ nguyên nhân là do sự vội vàng đưa ra kết luận của tôi.)
熱が入り、早口になるだろう。 (As I get heated,I will speak too fast.) (一兴奋,说话就变得很快吧。) (흥분해서 말이 빨라질 것이다.) (Vì quá phấn khích nên tôi có lẽ sẽ nói rất nhanh.)
Comments