“映” Kanji Course (JLPT-4)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
映画 / eiga (JLPT-5) | movie, film, 电影, 電影, 영화, Phim, หนัง, Film |
映像 / eizou (JLPT-1) | image (on a screen), picture (e.g. on a TV), 视频, 視頻, 영상, Hình ảnh, วิดีโอ, Gambar |
夕映え / yuubae (noun) | sunset glow, 暮光, 暮光, 저녁놀, Ánh sáng buổi tối, แสงยามเย็น, Cahaya malam |
上映 / jouei (Popular) | screening (a movie), showing, 筛选, 篩選, 상영, Sàng lọc, การฉาย, Pemutaran |
反映 / hanei (JLPT-2) | reflection (light, image, situation, attitude, etc.), reflecting, 反射, 反射, 반영, Phản ánh, การสะท้อนกลับ, Renungkan |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
休日に映画を見に行った。 (I went see a movie on my day off.) (假日去看电影了。) (휴일에 영화를 보러 갔다.) (Tôi đã đi xem phim vào ngày nghỉ.)
娘の成長を映像に残した。 (I left my daughter’s growth on the video.) (把女儿的成长留在了视频里。) (딸의 성장을 영상으로 남겼다.) (Tôi đã lưu giữ sự trưởng thành của con gái tôi bằng hình ảnh.)
上映中の映画をネットで検索した。 (I searched online for movies now playing.) (在网上搜索了上映中的电影。) (상영 중인 영화를 인터넷으로 검색했다.) (Tôi đã tìm kiếm trên mạng bộ phim đang được chiếu.)
データ反映されるまでに少し時間がかかった。 (It took a while to reflect the data.) (直到数据反映出来花了一些时间。) (데이터 반영되기까지 약간의 시간이 걸렸다.) (Cho đến trước khi dữ liệu được ánh xạ đã mất một chút thời gian.)
休日に映画を見に行く。 (I go see a movie on my day off.) (假日去看电影。) (휴일에 영화를 보러 간다.) (Tôi đi xem phim vào ngày nghỉ.)
娘の成長を映像に残す。 (I leave my daughter’s growth on the video.) (把女儿的成长留在视频里。) (딸의 성장을 영상으로 남긴다.) (Tôi lưu giữ sự trưởng thành của con gái tôi bằng hình ảnh.)
上映中の映画をネットで検索する。 (I search online for movies now playing.) (在网上搜索上映中的电影。) (상영 중인 영화를 인터넷으로 검색한다.) (Tôi tìm kiếm trên mạng bộ phim đang được chiếu.)
データ反映されるまでに少し時間がかかる。 (It takes a while to reflect the data.) (直到数据反映出来花一些时间。) (데이터 반영되기까지 약간의 시간이 걸린다.) (Cho đến trước khi dữ liệu được ánh xạ mất một ít thời gian.)
休日に映画を見に行く予定だ。 (I will go see a movie on my day off.) (假日打算去看电影。) (휴일에 영화를 보러 갈 생각이다.) (Tôi dự định sẽ đi xem phim vào ngày nghỉ.)
娘の成長を映像に残すつもりだ。 (I will leave my daughter’s growth on the video.) (打算把女儿的成长留在视频里。) (딸의 성장을 영상으로 남길 생각이다.) (Tôi dự định sẽ lưu giữ sự trưởng thành của con gái tôi bằng hình ảnh.)
上映中の映画をネットで検索するつもりだ。 (I will search online for movies now playing.) (打算在网上搜索上映中的电影。) (상영 중인 영화를 인터넷으로 검색할 생각이다.) (Tôi dự định sẽ tìm kiếm trên mạng bộ phim đang được chiếu.)
データ反映されるまでに少し時間がかかる予定だ。 (It will take a while to reflect the data.) (直到数据反映出来将会花一些时间。) (데이터 반영되기까지 약간의 시간이 걸릴 것이다.) (Cho đến trước khi dữ liệu được ánh xạ có lẽ sẽ mất một ít thời gian.)
Comments