“複” Kanji Course (JLPT-2)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
複雑 / fukuzatsu (JLPT-4) | complex, complicated, intricate, mixed (feelings), 复杂性, 複雜性, 복잡, Phức tạp, ความซับซ้อน, Rumit |
重複 / choufuku (JLPT-1) | duplication, repetition, overlapping, redundancy, restoration, 复制, 複製, 중복, Nhân đôi, การทำสำเนา, Gandakan |
複眼 / fukugan (Popular) | compound eyes, 复眼, 複眼, 복안, Mắt ghép, ดวงตาผสม, Mata majemuk |
複数 / fukusuu (JLPT-2) | plural, multiple, several, 多种, 多種, 여러, Nhiều, หลายอย่าง, Berganda |
複製 / fukusei (Popular) | reproduction, duplication, reprinting, 复制, 複製, 복제, Sao chép, การทำสำเนา, Duplikasi |
Kanji Video Lesson
Sentence
先々月、複雑なプログラムを組んだ。 (Last month, I made a complicated program.) (上上个月,我编写了复杂的程序。) (지지난달에 복잡한 프로그램을 짰다.) (Vào tháng trước nữa, chúng tôi viết một chương trình phần mềm phức tạp.) (sensengetsu, fukuzatsuna puroguramu wo kunda.)
3か月前、重複した意見を1つに絞った。 (Three months ago, I narrowed down the duplicated opinions to one.) (三个月前,我将重复的意见合并为一个。) (3개월 전에 중복된 의견을 하나로 좁혔다.) (Vào 3 tháng trước, tôi đã tổng hợp những ý kiến trùng lặp thành một ý.) (san-kagetsu mae, jūfuku shita iken wo hitotsu ni shibotta.)
半年前、複数のメンバーがこのパーティーに参加した。 (Six months ago, several members attended the party.) (六个月前,数名成员参加了这个聚会。) (반년 전에 여러 멤버가 이 파티에 참석했다.) (Vào nữa năm trước, một số thành viên đã tham gia bữa tiệc này.) (Hantoshi mae, fukusū no menbā ga kono pātī ni sanka shita.)
9か月前、ブランドの複製品を買った。 (Nine months ago, I bought a replica of the brand.) (九个月前,我买了名牌的复刻品。) (9개월 전에 명품 복제품을 샀다.) (Vào 9 tháng trước, tôi đã mua một sản phẩm super fake của một hãng nổi tiếng.) (kyū-kagetsu mae, burando no fukusei-hin wo katta.)
今月、複雑なプログラムを組む。 (This month, I’m going to write a complicated program.) (本月我要编写复杂的程序。) (이번 달에 복잡한 프로그램을 짠다.) (Vào tháng này, chúng tôi sẽ viết một chương trình phần mềm phức tạp.) (kongetsu, fukuzatsuna puroguramu wo kumu.)
今月、重複した意見を1つに絞る。 (This month, I’ll narrow down the duplicated opinions to one.) (本月我会将重复的意见合并为一个。) (이번 달에 중복된 의견을 하나로 좁힌다.) (Vào tháng này, tôi sẽ tổng hợp những ý kiến trùng lặp thành một ý.) (kongetsu, jūfuku shita iken wo hitotsu ni shiboru.)
今月、複数のメンバーがこのパーティーに参加する。 (Several members will join the party this month.) (本月将有数名成员参加这个聚会。) (이번 달에 여러 멤버가 이 파티에 참석한다.) (Vào tháng này, một số thành viên sẽ tham gia bữa tiệc này.) (Kongetsu, fukusū no menbā ga kono pātī ni sanka suru.)
今月、ブランドの複製品を買う。 (I buy a replica of the brand this month.) (本月购买名牌的复刻品。) (이번 달에 명품 복제품을 산다.) (Vào tháng này, tôi sẽ mua một sản phẩm super fake của các hãng nổi tiếng.) (kongetsu, burando no fukusei-hin wo kau.)
再来月、複雑なプログラムを組む予定だ。 (Next month, I plan to set up a complicated program.) (下下个月,我准备编写复杂的程序。) (다다음 달에 복잡한 프로그램을 짤 예정이다.) (Vào tháng sau nữa, chúng tôi có dự định sẽ viết một chương trình phần mềm phức tạp.) (saraigetsu, fukuzatsuna puroguramu wo kumu yoteida.)
3か月後、重複した意見を1つに絞る予定だ。 (Three months later, we plan to narrow down the duplicated opinions to one.) (三个月后,我准备将重复的意见合并为一个。) (3개월 후에 중복된 의견을 하나로 좁힐 예정이다.) (Vào 3 tháng sau, tôi dự định sẽ tổng hợp những ý kiến trùng lặp thành một ý.) (san-kagetsu-go, jūfuku shita iken wo hitotsu ni shiboru yoteida.)
半年後、複数のメンバーがこのパーティーに参加する予定だ。 (Six months later, several members will join the party.) (六个月后,有数名成员将参加这个聚会。) (반년 후에 여러 멤버가 이 파티에 참석할 예정이다.) (Vào nữa năm sau, một số thành viên dự định sẽ tham gia bữa tiệc này.) (Hantoshi-go, fukusū no menbā ga kono pātī ni sanka suruyoteida.)
9か月後、ブランドの複製品を買う予定だ。 (Nine months later, he plans to buy a replica of the brand.) (九个月后,我准备购买名牌的复刻品。) (9개월 후에 명품 복제품을 살 예정이다.) (Vào 9 tháng sau, tôi dự định sẽ mua một sản phẩm super fake của các hãng nổi tiếng.) (kyū-kagetsu-go, burando no fukusei-hin wo kau yoteida.)
Comments