“冬” Kanji Course (JLPT-4)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
冬季 / touki (Popular) | (season of) winter, 冬季, 冬季, 겨울, Mùa đông, ฤดูหนาว, Musim dingin |
暖冬 / dantou (Popular) | mild winter, warm winter, 温暖的冬天, 溫暖的冬天, 따뜻한 겨울, Mùa đông ấm áp, ฤดูหนาวที่อบอุ่น, Musim dingin yang hangat |
冬至 / touji (Popular) | winter solstice, 冬至, 冬至, 동지, Đông chí, เหมายัน, Titik balik matahari musim dingin |
越冬 / ettou (Popular) | passing the winter, hibernation, 越冬, 越冬, 월동, Mùa đông, ฤดูหนาว, Musim dingin |
真冬 / mafuyu (Popular) | midwinter(Popular), 隆冬, 隆冬, 한겨울, Giữa tuần, กลางฤดูหนาว, Midwinter |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
冬季オリンピックを見に行った。 (I went see the Winter Olympic.) (我去看了冬奥会。) (동계 올림픽을 보러 갔다.) (Tôi đã đi xem Thế vận hội mùa đông.)
去年の冬は暖冬だった。 (We had a mild winter last year.) (去年冬天是一个温暖的冬天。) (지난 겨울은 따뜻했다.) (Mùa đông năm trước đã là một mùa đông ấm áp.)
この時期になると、越冬のため鳥たちが集まった。 (At this time of year, birds gathered to pass the winter.) (到了這個時期,為了過冬鳥兒們會聚再一起) (이 시기가 되면 월동을 위해 새들이 모였다.) (Mỗi khi vào thời điểm này, những chú chim đã tập trung lại để đi trú đông.)
彼は真冬でも厚着をしなかった。 (He didn’t dress warmly even in the middle of winter.) (即使在隆冬,他也没有穿厚重的衣服。) (그는 한겨울에도 옷을 두껍게 입지 않았다.) (Dù là giữa mùa đông, nhưng anh ấy đã không mặc quần áo ấm.)
冬季オリンピックを見に行く。 (I go see the Winter Olympic.) (我去看了冬奥会。) (동계 올림픽을 보러 간다.) (Tôi sẽ đi xem Thế vận hội mùa đông.)
今年の冬は暖冬だ。 (We have a mild winter this year.) (今年冬天是一个温暖的冬天。) (올 겨울은 따뜻하다.) (Mùa đông năm nay là một mùa đông ấm áp.)
この時期になると、越冬のため鳥たちが集まる。 (At this time of year, birds gather to pass the winter.) (到了這個時期,為了過冬鳥兒們會聚再一起) (이 시기가 되면 월동을 위해 새들이 모인다.) (Mỗi khi vào thời điểm này, những chú chim sẽ tập trung lại để đi trú đông.)
彼は真冬でも厚着をしない。 (He doesn’t dress warmly even in the middle of winter.) (即使在隆冬,他也不穿厚重的衣服。) (그는 한겨울에도 옷을 두껍게 입지 않는다.) (Dù là giữa mùa đông, nhưng anh ấy cũng không mặc quần áo ấm.)
冬季オリンピックを見に行く予定だ。 (I will go see the Winter Olympic.) (我打算去看冬奥会。) (동계 올림픽을 보러 갈 생각이다.) (Tôi dự định sẽ đi xem Thế vận hội mùa đông.)
来年の冬は暖冬の予定だ。 (We will have a mild winter next year.) (明年冬天感覺會是一个温暖的冬天。) (내년 겨울은 따뜻해질 것 같다.) (Mùa đông năm tới có vẻ sẽ là một mùa đông ấm áp.)
この時期になると、越冬のため鳥たちが集まる予定だ。 (At this time of year, birds will gather to pass the winter.) (到了這個時期,為了過冬鳥兒們好像會聚再一起) (이 시기가 되면 월동을 위해 새들이 모이는 것 같다.) (Mỗi khi vào thời điểm này, những chú chim hình như sẽ tập trung lại để đi trú đông.)
彼は真冬でも厚着をしなつもりだ。 (He won’t dress warmly even in the middle of winter.) (他好像在冬天也不穿厚重的衣服。) (그는 한겨울에도 옷을 두껍게 입지 않는다는 것 같다.) (Nghe nói, dù là giữa mùa đông, nhưng anh ấy cũng không mặc quần áo ấm.)
Comments