“冬” Kanji Course (JLPT-4)

kanji-n4-japanese-0099
TOC

“冬” Kanji Course (JLPT-4)

Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!

Vocabulary

冬季とうき / touki (Popular)(season of) winter, 冬季, 冬季, 겨울, Mùa đông, ฤดูหนาว, Musim dingin
暖冬だんとう / dantou (Popular)mild winter, warm winter, 温暖的冬天, 溫暖的冬天, 따뜻한 겨울, Mùa đông ấm áp, ฤดูหนาวที่อบอุ่น, Musim dingin yang hangat
冬至とうじ / touji (Popular)winter solstice, 冬至, 冬至, 동지, Đông chí, เหมายัน, Titik balik matahari musim dingin
越冬えっとう / ettou (Popular)passing the winter, hibernation, 越冬, 越冬, 월동, Mùa đông, ฤดูหนาว, Musim dingin
真冬まふゆ / mafuyu (Popular)midwinter(Popular), 隆冬, 隆冬, 한겨울, Giữa tuần, กลางฤดูหนาว, Midwinter

Kanji Video Lesson

Kanji Practice Sheet

kanji-practice-card-n4-japanese-025

Sentence

Past Tense

冬季とうきオリンピックをった。 (I went see the Winter Olympic.) (我去看了冬奥会。) (동계 올림픽을 보러 갔다.) (Tôi đã đi xem Thế vận hội mùa đông.)

去年きょねんふゆ暖冬だんとうだった。 (We had a mild winter last year.) (去年冬天是一个温暖的冬天。) (지난 겨울은 따뜻했다.) (Mùa đông năm trước đã là một mùa đông ấm áp.)

この時期じきになると、越冬えっとうのためとりたちがあつまった。 (At this time of year, birds gathered to pass the winter.) (到了這個時期,為了過冬鳥兒們會聚再一起) (이 시기가 되면 월동을 위해 새들이 모였다.) (Mỗi khi vào thời điểm này, những chú chim đã tập trung lại để đi trú đông.)

かれ真冬まふゆでも厚着あつぎをしなかった。 (He didn’t dress warmly even in the middle of winter.) (即使在隆冬,他也没有穿厚重的衣服。) (그는 한겨울에도 옷을 두껍게 입지 않았다.) (Dù là giữa mùa đông, nhưng anh ấy đã không mặc quần áo ấm.)

Present Tense

冬季とうきオリンピックをく。 (I go see the Winter Olympic.) (我去看了冬奥会。) (동계 올림픽을 보러 간다.) (Tôi sẽ đi xem Thế vận hội mùa đông.)

今年ことしふゆ暖冬だんとうだ。 (We have a mild winter this year.) (今年冬天是一个温暖的冬天。) (올 겨울은 따뜻하다.) (Mùa đông năm nay là một mùa đông ấm áp.)

この時期じきになると、越冬えっとうのためとりたちがあつまる。 (At this time of year, birds gather to pass the winter.) (到了這個時期,為了過冬鳥兒們會聚再一起) (이 시기가 되면 월동을 위해 새들이 모인다.) (Mỗi khi vào thời điểm này, những chú chim sẽ tập trung lại để đi trú đông.)

かれ真冬まふゆでも厚着あつぎをしない。 (He doesn’t dress warmly even in the middle of winter.) (即使在隆冬,他也不穿厚重的衣服。) (그는 한겨울에도 옷을 두껍게 입지 않는다.) (Dù là giữa mùa đông, nhưng anh ấy cũng không mặc quần áo ấm.)

Future Tense

冬季とうきオリンピックを予定よていだ。 (I will go see the Winter Olympic.) (我打算去看冬奥会。) (동계 올림픽을 보러 갈 생각이다.) (Tôi dự định sẽ đi xem Thế vận hội mùa đông.)

来年らいねんふゆ暖冬だんとう予定よていだ。 (We will have a mild winter next year.) (明年冬天感覺會是一个温暖的冬天。) (내년 겨울은 따뜻해질 것 같다.) (Mùa đông năm tới có vẻ sẽ là một mùa đông ấm áp.)

この時期じきになると、越冬えっとうのためとりたちがあつまる予定よていだ。 (At this time of year, birds will gather to pass the winter.) (到了這個時期,為了過冬鳥兒們好像會聚再一起) (이 시기가 되면 월동을 위해 새들이 모이는 것 같다.) (Mỗi khi vào thời điểm này, những chú chim hình như sẽ tập trung lại để đi trú đông.)

かれ真冬まふゆでも厚着あつぎをしなつもりだ。 (He won’t dress warmly even in the middle of winter.) (他好像在冬天也不穿厚重的衣服。) (그는 한겨울에도 옷을 두껍게 입지 않는다는 것 같다.) (Nghe nói, dù là giữa mùa đông, nhưng anh ấy cũng không mặc quần áo ấm.)

Let's share this post !

Comments

To comment

TOC