“別” Kanji Course (JLPT-4)

kanji-n4-japanese-0101
TOC

“別” Kanji Course (JLPT-4)

Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!

Vocabulary

特別とくべつ / tokubetsu (JLPT-4)special, particular, extraordinary, exceptional, especial, 特别, 特別, 특별, Đặc biệt, พิเศษ, Spesial
わかれる / wakareru (JLPT-4)to part (usu. of people), to part from, to part with, to be apart from, 分手, 分手, 이별, Chia tay, เลิกกัน, Putus
差別さべつ / sabetsu (JLPT-3)distinction, differentiation, discrimination, 区别, 區別, 차별, Phân biệt đối xử, การแบ่งแยก, Diskriminasi
べつに / betsuni (JLPT-3)(not) particularly, (not) especially, (not) specially, 距离, 距離, 따로, Tách biệt, ต่างหาก, Secara terpisah
分別ぶんべつ / bunbetsu (Popular)separation (e.g. of rubbish when recycling), classification, discrimination, division, distinction, 分割, 分割, 분별, Tách, การแยก, Pemisahan

Kanji Video Lesson

Kanji Practice Sheet

kanji-practice-card-n4-japanese-026

Sentence

Past Tense

昨日きのう特別とくべつ用事ようじがあった。 (Yesterday, I had special things to do.) (昨天有一件特別的事情。) (어제는 특별한 볼일이 있었다.) (Tôi đã có công chuyện đặc biệt vào ngày hôm qua.)

昨日きのう友達ともだちえきわかれた。 (Yesterday, I parted from my friend at the station.) (昨天我在車站和朋友分開了) (어제 친구와 역에서 헤어졌다.) (Tôi đã chia tay với bạn của mình ở nhà ga vào hôm qua.)

以前いぜん、この地域ちいき差別さべつがあった。 (There was discrimination in this area before.) (以前這個地方存在著歧視) (전에는 이 지역에 차별이 있었다.) (Trước đây, đã có sự phân biệt đối xử ở khu vực này.)

ゴミの分別ぶんべつをした。 (I separated my garbage.) (我把垃圾分類了) (쓰레기 분리수거를 했다,) (Tôi đã phân loại rác.)

Present Tense

今日きょう特別とくべつ用事ようじがある。 (Today, I have special things to do.) (今天有一件特別的事情。) (오늘은 특별한 볼일이 있다.) (Tôi có công chuyện đặc biệt vào ngày hôm nay.)

今日きょう友達ともだちえきわかれる。 (Today, I part from my friend at the station.) (今天我在車站和朋友分開) (오늘 친구와 역에서 헤어진다.) (Tôi sẽ chia tay với bạn của mình ở nhà ga vào hôm nay.)

この地域ちいき差別さべつがある。 (There is discrimination in this area.) (這個地方存在著歧視) (이 지역은 차별이 있다.) (Khu vực này có sự phân biệt đối xử.)

ゴミの分別ぶんべつをする。 (I separate my garbage.) (我把垃圾分類了) (쓰레기 분리수거를 한다.) (Tôi sẽ phân loại rác.)

Future Tense

明日あした特別とくべつ用事ようじがある予定よていだ。 (Tomoroow, I will have special things to do.) (明天預計會有一件特別的事情。) (내일은 특별한 볼일이 있을 예정이다.) (Tôi sẽ có công chuyện đặc biệt vào ngày mai.)

明日あした友達ともだちえきわかれる予定よていだ。 (Tomorrow, I will part from my friend at the station.) (明天我打算在車站和朋友分開) (내일 친구와 역에서 헤어질 생각이다.) (Tôi dự định sẽ chia tay với bạn của mình ở nhà ga vào ngày mai.)

この地域ちいき差別さべつがあるだろう。 (There will be discrimination in this area.) (這個地方好像存在著歧視) (이 지역은 차별이 있을 것 같다.) (Có vẻ khu vực này có sự phân biệt đối xử.)

ゴミの分別ぶんべつをする予定よていだ。 (I will separate my garbage.) (我們把垃圾分類吧) (쓰레기 분리수거를 하자.) (Hãy phân loại rác nào.)

Let's share this post !

Comments

To comment

TOC