“別” Kanji Course (JLPT-4)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
特別 / tokubetsu (JLPT-4) | special, particular, extraordinary, exceptional, especial, 特别, 特別, 특별, Đặc biệt, พิเศษ, Spesial |
別れる / wakareru (JLPT-4) | to part (usu. of people), to part from, to part with, to be apart from, 分手, 分手, 이별, Chia tay, เลิกกัน, Putus |
差別 / sabetsu (JLPT-3) | distinction, differentiation, discrimination, 区别, 區別, 차별, Phân biệt đối xử, การแบ่งแยก, Diskriminasi |
別に / betsuni (JLPT-3) | (not) particularly, (not) especially, (not) specially, 距离, 距離, 따로, Tách biệt, ต่างหาก, Secara terpisah |
分別 / bunbetsu (Popular) | separation (e.g. of rubbish when recycling), classification, discrimination, division, distinction, 分割, 分割, 분별, Tách, การแยก, Pemisahan |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
昨日は特別な用事があった。 (Yesterday, I had special things to do.) (昨天有一件特別的事情。) (어제는 특별한 볼일이 있었다.) (Tôi đã có công chuyện đặc biệt vào ngày hôm qua.)
昨日、友達と駅で別れた。 (Yesterday, I parted from my friend at the station.) (昨天我在車站和朋友分開了) (어제 친구와 역에서 헤어졌다.) (Tôi đã chia tay với bạn của mình ở nhà ga vào hôm qua.)
以前、この地域は差別があった。 (There was discrimination in this area before.) (以前這個地方存在著歧視) (전에는 이 지역에 차별이 있었다.) (Trước đây, đã có sự phân biệt đối xử ở khu vực này.)
ゴミの分別をした。 (I separated my garbage.) (我把垃圾分類了) (쓰레기 분리수거를 했다,) (Tôi đã phân loại rác.)
今日は特別な用事がある。 (Today, I have special things to do.) (今天有一件特別的事情。) (오늘은 특별한 볼일이 있다.) (Tôi có công chuyện đặc biệt vào ngày hôm nay.)
今日、友達と駅で別れる。 (Today, I part from my friend at the station.) (今天我在車站和朋友分開) (오늘 친구와 역에서 헤어진다.) (Tôi sẽ chia tay với bạn của mình ở nhà ga vào hôm nay.)
この地域は差別がある。 (There is discrimination in this area.) (這個地方存在著歧視) (이 지역은 차별이 있다.) (Khu vực này có sự phân biệt đối xử.)
ゴミの分別をする。 (I separate my garbage.) (我把垃圾分類了) (쓰레기 분리수거를 한다.) (Tôi sẽ phân loại rác.)
明日は特別な用事がある予定だ。 (Tomoroow, I will have special things to do.) (明天預計會有一件特別的事情。) (내일은 특별한 볼일이 있을 예정이다.) (Tôi sẽ có công chuyện đặc biệt vào ngày mai.)
明日、友達と駅で別れる予定だ。 (Tomorrow, I will part from my friend at the station.) (明天我打算在車站和朋友分開) (내일 친구와 역에서 헤어질 생각이다.) (Tôi dự định sẽ chia tay với bạn của mình ở nhà ga vào ngày mai.)
この地域は差別があるだろう。 (There will be discrimination in this area.) (這個地方好像存在著歧視) (이 지역은 차별이 있을 것 같다.) (Có vẻ khu vực này có sự phân biệt đối xử.)
ゴミの分別をする予定だ。 (I will separate my garbage.) (我們把垃圾分類吧) (쓰레기 분리수거를 하자.) (Hãy phân loại rác nào.)
Comments