“堂” Kanji Course (JLPT-4)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
食堂 / shokudou (JLPT-5) | dining room, dining hall, cafeteria, messroom, 餐厅, 餐廳, 식당, Phòng ăn, ห้องรับประทานอาหาร, Ruang makan |
議事堂 / gijidou (JLPT-1) | assembly hall, parliament house, diet building, capitol, houses of parliament, congress hall, 议会大厦, 議會大廈, 의사당, Thủ đô, ตึกรัฐสภา, Capitol |
殿堂 / dendou (Popular) | palace, hall, shrine, temple, sanctuary, 名人堂, 名人堂, 명예의 전당, Hội trường danh vọng, หอเกียรติยศ, Hall of Fame |
堂に入る / douniiru (Godan verb) | to become an expert, to be master at, 进入大厅, 進入大廳, 당에 들어가는, Vào hội trường, เข้าไปในห้องโถง, Masuki aula |
堂々巡り / doudoumeguri (Popular) | going around in circles, 圆形和圆形, 圓形和圓形, 다람쥐 쳇바퀴, Tròn và tròn, รอบและรอบ, Berputar-putar |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
食堂には行列ができた。 (There was a line in the dining hall.) (在餐厅里排起了队。) (식당에는 행렬이 생겼다.) (Trong nhà ăn đã xếp thành một hàng dài.)
昨日、国会議事堂を見に行った。 (I went to see the capitol building yesterday.) (我昨天去看了国会议事堂。) (어제 국회 의사당을 보러 갔다.) (Tôi đã đi xem toà nhà quốc hội vào ngày hôm qua.)
彼は殿堂入りしていた。 (He was in the Hall of Famer as good-looking.) (他当时在名人堂排名中名列前茅。) (그는 미남랭킹 명예의 전당에 들어있었다.) (Anh ấy đã lọt vào danh sách nổi tiếng trong bảng xếp hạng những người đàn ông hào hoa.)
話は堂々巡りするばかりだった。 (The story went around in circles.) (当时这话题一直重复。) (이야기는 다람쥐 쳇바퀴돌 듯 할 뿐이었다.) (Câu chuyện đã rất lòng vòng.)
食堂には行列ができる。 (There is a line in the dining hall.) (在餐厅里会排起队。) (식당에는 행렬이 생긴다.) (Trong nhà ăn xếp thành một hàng dài.)
今日、国会議事堂を見に行く。 (I go to see the capitol building today.) (我今天要去看国会议事堂。) (오늘 국회 의사당을 보러 간다.) (Tôi sẽ đi xem toà nhà quốc hội vào ngày hôm nay.)
彼は殿堂入りしている。 (He is in the Hall of Famer as good-looking.) (他在名人堂排名中名列前茅。) (그는 미남 랭킹 명예의 전당에 들어있다.) (Anh ấy đang lọt vào danh sách nổi tiếng trong bảng xếp hạng những người đàn ông hào hoa.)
話は堂々巡りするばかりだ。 (The story go around in circles.) (这话题一直重复。) (이야기는 다람쥐 쳇바퀴돌 듯 할 뿐이다.) (Câu chuyện rất lòng vòng.)
食堂には行列ができる予定だ。 (There will be a line in the dining hall.) (我想在餐厅里会排起队吧。) (식당에는 행렬이 생길 것이다.) (Trong nhà ăn có lẽ đã xếp thành một hàng dài.)
明日、国会議事堂を見に行く予定だ。 (I will go to see the capitol building tomorrow.) (我明天打算去看国会议事堂。) (내일 국회 의사당을 보러 갈 생각이다.) (Tôi dự định sẽ đi xem toà nhà quốc hội vào ngày mai.)
彼は殿堂入りするだろう。 (He will be in the Hall of Famer as good-looking.) (我想他在名人堂排名中名列前茅吧。) (그는 미남 랭킹 명예의 전당에 들어 갈 것이다.) (Có lẽ anh ấy sẽ lọt vào danh sách nổi tiếng trong bảng xếp hạng những người đàn ông hào hoa.)
話は堂々巡りになりそうだ。 (The story will go around in circles.) (这话题感觉会一直重复。) (이야기는 다람쥐 쳇바퀴돌 듯 하게 될 것 같다.) (Câu chuyện có vẻ sẽ trở nên lòng vòng.)
Comments