“字” Kanji Course (JLPT-4)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
字引き / jibiki (JLPT-5) | dictionary, 字符参数, 字符參數, 자 조회, Viết, อาร์กิวเมนต์ตัวอักษร, Menulis |
数字 / suuji (JLPT-3) | numeral, figure, digit, numeric character, 数字, 數字, 숫자, Số, หมายเลข, Nomor |
文字通り / mojidoori (Popular) | literally, 按照字面, 按照字面, 말 그대로, Nghĩa đen, อย่างแท้จริง, Secara harfiah |
字余り / jiamari (noun) | hypermeter, excess syllables in haiku, waka, etc, 太多了, 太多了, 字余り, Quá nhiều, มากเกินไป, Terlalu banyak |
赤字 / akaji (JLPT-1) | (being in) the red, deficit, 赤字, 赤字, 적자, Thiếu hụt, การขาดดุล, Defisit |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
昨日、新しい字引きを買った。 (I bought a new dictionary yesterday.) (我昨天买了一本新的字典。) (어제 새 사전을 샀다.) (Ngày hôm qua tôi đã mua một cuốn từ điển mới.)
彼は数字の計算が速かった。 (He quickly calculated the numbers.) (他以前算术很快。) (그는 숫자 계산이 빨랐다.) (Anh ấy đã rất nhanh trong việc tính toán các con số.)
赤字だった会社が黒字へと変わった。 (The company that was in the red turned into a surplus.) (公司从亏损转盈利了。) (적자였던 회사가 흑자로 바뀌었다.) (Công ty đã làm ăn thua lỗ giờ đã chuyển sang thành có lãi.)
今日、新しい字引きを買う。 (I buy a new dictionary yesterday.) (我今天买了一本新的字典。) (오늘 새 사전을 산다.) (Ngày hôm nay tôi mua một cuốn từ điển mới.)
彼は数字の計算が速い。 (He quickly calculate the numbers.) (他算术很快。) (그는 숫자 계산이 빠르다.) (Anh ấy rất nhanh trong việc tính toán các con số.)
赤字だった会社が黒字へと変わる。 (The company that was in the red turns into a surplus.) (公司从亏损转盈利。) (적자였던 회사가 흑자로 바뀐다.) (Công ty đã làm ăn thua lỗ giờ chuyển sang thành có lãi.)
明日、新しい字引きを買う予定だ。 (I will buy a new dictionary yesterday.) (我打算明天买一本新的字典。) (내일 새 사전을 살 생각이다.) (Ngày mai tôi dự định sẽ mua một cuốn từ điển mới.)
彼は数字の計算が速いだろう。 (He quickly will calculate the numbers.) (我想他算术很快吧。) (그는 숫자 계산이 빠를 것이다.) (Anh ấy có lẽ sẽ rất nhanh trong việc tính toán các con số.)
赤字だった会社が黒字へと変わる予定だ。 (The company that was in the red will turn into a surplus.) (公司好像从亏损转盈利了。) (적자였던 회사가 흑자로 바뀔 것 같다.) (Công ty đã làm ăn thua lỗ có lẽ sẽ chuyển sang thành có lãi.)
Comments