“広” Kanji Course (JLPT-4)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
広報 / kouhou (Popular) | public relations, PR, publicity, information, publicizing, 公共关系, 公共關係,홍보, Quan hệ công chúng, การประชาสัมพันธ์, Hubungan masyarakat |
幅広 / hababiro (noun) | wide-width (e.g. cloth), broad, 宽幅, 寬幅, 넓은, Rộng, ความกว้างกว้าง, Lebar |
広大 / koudai (Popular) | vast, extensive, immense, huge, large, grand, magnificent, 巨大, 巨大, 광대, Vast, ใหญ่, Sangat luas |
広告 / koukoku (JLPT-3) | advertisement, 广告, 廣告, 광고, Quảng cáo, การโฆษณา, Iklan |
広範囲 / kouhani (Popular) | extensive, vast range, wide scope, 范围广, 範圍廣, 광범위, Phạm vi rộng, ช่วงกว้าง, Jangkauan luas |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
広報担当者と協力して仕事を進めた。 (I cooperated with a spokesperson and went ahead with our work.) (我与公关人员合作进行了工作。) (홍보 담당자와 협력하여 일을 진행했다.) (Tôi đã hợp tác với người phụ trách về quan hệ truyền thông và tiến hành công việc.)
幅広の靴を探していた。 (I was looking for a wide shoe.) (我寻找了一双适合宽脚的鞋子。) (폭이 넓은 신발을 찾고 있었다.) (Tôi đã và đang tìm một đôi giày rộng.)
広大な土地が空き地になっていた。 (The vast land was vacant.) (广阔的土地变成空地了。) (광대한 토지가 공터가 되어 있었다.) (Một vùng đất rộng lớn đã và đang trở thành bãi đất trống/bỏ hoang.)
安売りセールの広告がポストに入っていた。 (There was an advertisement for a sale on the post.) (信箱里有特卖会宣传单。) (할인세일의 광고가 우체함에 들어 있었다.) ( Tờ rơi quảng cáo bán hàng giảm giá đã và đang ở trong hòm thư.)
広範囲で雨が降っていた。 (It was raining extensively.) (大范围下了雨。) (광범위하게 비가 내리고 있었다.) (Mưa đã rơi trên diện rộng.)
広報担当者と協力して仕事を進める。 (I cooperate with a spokesperson and go ahead with our work.) (我与公关人员合作进行工作。) (홍보 담당자와 협력하여 일을 진행한다.) (Tôi hợp tác với người phụ trách về quan hệ truyền thông và tiến hành công việc.)
幅広の靴を探している。 (I am looking for a wide shoe.) (我在寻找一双适合宽脚的鞋子。) (폭이 넓은 신발을 찾고있다.) (Tôi đang tìm một đôi giày rộng.)
広大な土地が空き地になっている。 (The vast land is vacant.) (广阔的土地变成空地。) (광대 한 토지가 공터가 되어 있다.) (Một vùng đất rộng lớn đang trở thành bãi đất trống/bỏ hoang.)
安売りセールの広告がポストに入っている。 (There is an advertisement for a sale on the post.) (信箱里有特卖会宣传单。) (할인세일의 광고가 우체함에 들어있다.) ( Tờ rơi quảng cáo bán hàng giảm giá đang ở trong hòm thư.)
広範囲で雨が降っている。 (It is raining extensively.) (现在大范围下雨。) (광범위하게 비가 내리고있다.) (Mưa đang rơi trên diện rộng.)
広報担当者と協力して仕事を進める予定だ。 (I will cooperate with a spokesperson and will go ahead with our work.) (我打算与公关人员合作进行工作。) (홍보 담당자와 협력하여 일을 진행할 생각이다.) (Tôi dự định sẽ hợp tác với người phụ trách về quan hệ truyền thông và tiến hành công việc.)
幅広の靴を探すつもりだ。 (I will be looking for a wide shoe.) (我打算寻找一双适合宽脚的鞋子。) (폭이 넓은 신발을 찾을 생각이다.) (Tôi dự định sẽ tìm một đôi giày rộng.)
広大な土地が空き地になる予定だ。 (The vast land will be vacant.) (广阔的土地预计变成空地。) (광대 한 토지가 공터가 될 예정이다.) (Một vùng đất rộng lớn dự tính sẽ trở thành bãi đất trống/bỏ hoang.)
安売りセールの広告がポストに入っているだろう。 (There will be an advertisement for a sale on the post.) (我想信箱里应该有特卖会宣传单。) (할인세일의 광고가 우체함에 들어있을 것이다.) ( Tờ rơi quảng cáo bán hàng giảm giá có lẽ đang ở trong hòm thư.)
広範囲で雨が降る予定だ。 (It will be raining extensively.) (好像要大范围下雨。) (광범위하게 비가 올 것 같다.) (Mưa có vẻ sẽ rơi trên diện rộng.)
Comments