“新” Kanji Course (JLPT-4)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
最新 / saishin (Popular) | latest, newest, late-breaking (news), 最新, 最新, 최신, Mới nhất, ล่าสุด, Terbaru |
新入り / shiniri (noun) | newcomer, initiate, rookie, 新来的男孩, 新來的男孩, 신입, Người mới đến, เด็กใหม่, Pendatang baru |
新旧 / shinkyuu (Popular) | new and old, incoming and outgoing, 新旧, 新舊, 신구, Mới và cũ, ใหม่และเก่า, Baru dan lama |
新鮮 / shinsen (JLPT-3) | fresh, 新鲜, 新鮮, 신선한, Tươi, สด, Segar |
新妻 / niiduma (Popular) | new wife, 新老婆, 新老婆, 새댁, Vợ mới, ภรรยาใหม่, Istri baru |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
最新のゲームアプリをインストールした。 (I installed the latest game app.) (安装了最新的游戏应用程序。) (최신 게임 앱을 설치했다.) (Tôi đã cài đặt ứng dụng trò chơi mới nhất.)
今日から新入りが来た。 (A new employee came from today.) (今天新人来了。) (오늘부터 신입생이 왔다.) (Người mới (Người tập sự) đã đến từ hôm nay.)
この店には新鮮な魚が並んでいた。 (Fresh fish lined up at this store.) (这家店摆了新鲜的鱼。) (이 가게에는 신선한 생선이 즐비했었다.) (Cá tươi sống đã và đang được bày bán ở cửa hàng này.)
最新のゲームアプリをインストールする。 (I install the latest game app.) (安装最新的游戏应用程序。) (최신 게임 앱을 설치한다.) (Tôi cài đặt ứng dụng trò chơi mới nhất.)
今日から新入りが来る。 (A new employee comes from today.) (今天有新人来。) (오늘부터 신입생이 온다.) (Những người mới (người tập sự) sẽ đến từ hôm nay.)
この店には新鮮な魚が並んでいる。 (Fresh fish line up at this store.) (这家店摆着新鲜的鱼。) (이 가게에는 신선한 생선이 즐비해있다.) (Cá tươi sống đang được bày bán ở cửa hàng này.)
最新のゲームアプリをインストールする予定だ。 (I will install the latest game app.) (打算安装最新的游戏应用程序。) (최신 게임 앱을 설치할 생각이다.) (Tôi dự định sẽ cài đặt ứng dụng trò chơi mới nhất.)
今日から新入りが来る予定だ。 (A new employee will come from today.) (今天将有新人来。) (오늘부터 신입생이 올 예정이다.) (Những người mới (người tập sự) dự định sẽ đến từ hôm nay.)
この店には新鮮な魚が並ぶつもりだ。 (Fresh fish will line up at this store.) (这家店将会摆出新鲜的鱼。) (이 가게에는 신선한 생선이 즐비해있을 것이다.) (Có lẽ cá tươi sống đang được bày bán ở cửa hàng này.)
Comments