“旅” Kanji Course (JLPT-4)

kanji-n4-japanese-0154
TOC

“旅” Kanji Course (JLPT-4)

Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!

Vocabulary

旅行りょこう / ryokou (JLPT-5)travel, trip, journey, excursion, tour, 旅游, 旅遊, 여행, Du lịch, การเดินทาง, Bepergian
一人旅ひとりたび / hitoritabi (Popular)travelling alone, solitary journey, 独自旅行, 獨自旅行, 홀로 여행, Đi, du lịch một mình, เดินทางคนเดียว, Bepergian sendirian
長旅ながたび / nagatabi (noun)long trip, 漫长的旅程, 漫長的旅程, 긴 여행, Hành trình dài, การเดินทางที่ยาวนาน, Perjalanan panjang
旅情りょじょう / ryojou (Popular)one’s mood while traveling (travelling), 夏令, 夏令, 여정, Du lịch, ฤดูร้อน, Bepergian
旅費りょひ / ryohi (Popular)travel expenses, 差旅费, 差旅費, 여비, Chi phí đi lại, ค่าเดินทาง, Biaya perjalanan

Kanji Video Lesson

Kanji Practice Sheet

kanji-practice-card-n4-japanese-039

Sentence

Past Tense

友人ゆうじん旅行りょこう計画けいかくてた。 (I made a plan to go on a trip with my friend.) (做了和朋友去旅行的计划。) (친구들과 여행을 갈 계획을 세웠다.) (Tôi đã lên kế hoạch đi du lịch với bạn thân của tôi.)

一人旅ひとりたびではたくさんのひと出会であった。 (I met many people on a solo travel.) (独自旅行中遇见了很多人。) (나홀로 여행에서 많은 사람들과 만났다.) (Tôi đã gặp rất nhiều người trong chuyến đi du lịch một mình.)

長旅ながたびつかれを温泉おんせんいやした。 (I was relaxed by the hot spring after the long trip.) (用温泉缓解了长途旅行的疲劳。) (긴 여행의 피로를 온천에서 풀었다.) (Tôi đã giải tỏa mọi mệt mỏi của chuyến đi dài bằng suối nước nóng.)

旅費りょひ節約せつやくするためやすいホテルをさがした。 (I searched for a cheap hotel to save on travel expenses.) (为了节省旅行费用,找了便宜的旅店。) (여행 경비를 절약하기 위해 저렴한 호텔을 찾았다.) (Tôi đã tìm một khách sạn giá rẻ để tiết kiệm chi phí đi du lịch.)

Present Tense

友人ゆうじん旅行りょこう計画けいかくてる。 (I make a plan to go on a trip with my friend.) (做和朋友去旅行的计划。) (친구들과 여행을 갈 계획을 세운다.) (Tôi đang lên kế hoạch đi du lịch với bạn thân của tôi.)

一人旅ひとりたびではたくさんのひと出会であう。 (I meet many people on a solo travel.) (独自旅行中遇见很多人。) (나홀로 여행에서 많은 사람들과 만난다.) (Tôi gặp rất nhiều người trong chuyến đi du lịch một mình.)

長旅ながたびつかれを温泉おんせんいやす。 (I am relaxed by the hot spring after the long trip.) (用温泉缓解长途旅行的疲劳。) (긴 여행의 피로를 온천에서 푼다.) (Tôi giải tỏa mọi mệt mỏi của chuyến đi dài bằng suối nước nóng.)

旅費りょひ節約せつやくするためやすいホテルをさがす。 (I search for a cheap hotel to save on travel expenses.) (为了节省旅行费用,找便宜的旅店。) (여행 경비를 절약하기 위해 저렴한 호텔을 찾는다.) (Tôi tìm một khách sạn giá rẻ để tiết kiệm chi phí đi du lịch.)

Future Tense

友人ゆうじん旅行りょこう計画けいかくてるつもりだ。 (I will make a plan to go on a trip with my friend.) (打算做和朋友去旅行的计划。) (친구들과 여행을 갈 계획을 세울 생각이다.) (Tôi dự định lên kế hoạch đi du lịch với bạn thân của tôi.)

一人旅ひとりたびではたくさんのひと出会であうだろう。 (I will meet many people on a solo travel.) (独自旅行中一定会遇见很多人吧。) (나홀로 여행에서 많은 사람들과 만날 것이다.) (Có lẽ tôi sẽ gặp rất nhiều người trong chuyến đi du lịch một mình.)

長旅ながたびつかれを温泉おんせんいやすつもりだ。 (I will be relaxed by the hot spring after the long trip.) (打算用温泉缓解长途旅行的疲劳。) (긴 여행의 피로를 온천에서 풀 생각이다.) (Tôi dự định sẽ giải tỏa mọi mệt mỏi của chuyến đi dài bằng suối nước nóng.)

旅費りょひ節約せつやくするためやすいホテルをさが予定よていだ。 (I will search for a cheap hotel to save on travel expenses.) (为了节省旅行费用,打算找便宜的旅店。) (여행 경비를 절약하기 위해 저렴한 호텔을 찾을 생각이다.) (Tôi dự định tìm một khách sạn giá rẻ để tiết kiệm chi phí đi du lịch.)

Let's share this post !

Comments

To comment

TOC