“族” Kanji Course (JLPT-4)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
家族 / kazoku (JLPT-5) | family, members of a family, 家庭, 家庭, 가족, Gia đình, ครอบครัว, Keluarga |
水族館 / suizokukan (Popular) | aquarium, 水族馆, 水族馆, 수족관, Thủy cung, พิพิธภัณฑ์สัตว์น้ำ, Akuarium |
親族 / shinzoku (Popular) | relative, relation, 亲属, 親屬, 친족, Tương đối, ญาติพี่น้อง, Relatif |
貴族 / kizoku (JLPT-1) | noble, aristocrat, peer, 贵族, 貴族, 귀족, Cao quý, ชนชั้นสูง, Mulia |
民族 / minzoku (JLPT-1) | people, race, nation, ethnic group, ethnos, 族群, 族群, 민족, Dân tộc, กลุ่มชาติพันธุ์, Kelompok etnis |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
家族で旅行に出かけた。 (I went on a trip with my family.) (和家人去旅行了。) (가족끼리 여행을 떠났다.) (Tôi đã đi du lịch với gia đình của tôi.)
水族館は子連れの家族でいっぱいだった。 (The aquarium was full of families with children.) (水族馆里挤满了带着孩子的家庭。) (수족관은 아이와 함께 온 가족들로 가득했다.) (Ở thủy cung đã rất đông người với các gia đình dẫn con theo.)
親族の家に泊まりに行った。 (I stayed at a relative’s house.) (去亲戚家住了。) (친척의 집에 묵으러 갔다.) (Tôi đã trú lại tại nhà của một người họ hàng.)
彼は独身貴族と呼ばれていた。 (He was called a swinging bachelor.) (他曾被称为单身贵族。) (그는 귀족 독신으로 불렸었다.) (Anh ấy đã và đang được gọi là quý tộc độc thân (Người độc thân có cuộc sống nhàn nhã.)
世界中にはたくさんの民族が暮らしていた。 (Many ethnic groups lived around the world.) (世界各地曾有很多民族生活过。) (세계에는 많은 민족이 살고 있었다.) (Đã và đang có rất nhiều dân tộc sinh sống trên thế giới.)
家族で旅行に出かける。 (I go on a trip with my family.) (和家人去旅行。) (가족끼리 여행을 떠난다.) (Tôi đi du lịch với gia đình của tôi.)
水族館は子連れの家族でいっぱいだ。 (The aquarium is full of families with children.) (水族馆里挤满带着孩子的家庭。) (수족관은 아이와 함께 온 가족들로 가득하다.) (Ở thủy cung rất đông người với các gia đình dẫn con theo.)
親族の家に泊まりに行く。 (I stay at a relative’s house.) (去亲戚家住。) (친척의 집에 묵으러 간다.) (Tôi trú lại tại nhà của một người họ hàng.)
彼は独身貴族と呼ばれている。 (He is called a swinging bachelor.) (他被称为单身贵族。) (그는 귀족 독신으로 불리고 있다.) (Anh ấy đang được gọi là quý tộc độc thân (Người độc thân có cuộc sống nhàn nhã))
世界中にはたくさんの民族が暮らしている。 (Many ethnic groups live around the world.) (世界各地有很多民族生活着。) (세계에는 많은 민족이 살고 있다.) (Có rất nhiều dân tộc đang sinh sống trên thế giới.)
家族で旅行に出かける予定だ。 (I will go on a trip with my family.) (打算和家人去旅行。) (가족끼리 여행을 떠날 것이다.) (Tôi dự định đi du lịch với gia đình của tôi.)
水族館は子連れの家族でいっぱいになるだろう。 (The aquarium will be full of families with children.) (水族馆里肯定挤满带着孩子的家庭吧。) (수족관은 아이와 함께 온 가족들로 가득할 것이다.) (Có lẽ ở thủy cung sẽ rất đông người với các gia đình dẫn con theo.)
親族の家に泊まりに行くつもりだ。 (I will stay at a relative’s house.) (打算去亲戚家住。) (친척의 집에 묵으러 갈 생각이다.) (Tôi dự định sẽ đến trú lại tại nhà của một người họ hàng.)
彼は独身貴族と呼ばれるだろう。 (He will be called a swinging bachelor.) (他会被称为单身贵族吧。) (그는 귀족 독신으로 불릴 것이다.) (Có lẽ anh ấy sẽ được gọi là quý tộc độc thân (Người độc thân có cuộc sống nhàn nhã))
世界中にはたくさんの民族が暮らしているだろう。 (Many ethnic groups will live around the world.) (世界各地一定有很多民族生活着吧。) (세계에는 많은 민족이 살고 있는 것이다.) (Có lẽ có rất nhiều dân tộc đang sinh sống trên thế giới.)
Comments