“洋” Kanji Course (JLPT-4)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
洋楽 / yougaku (Popular) | Western music, European music, 西方音乐, 西方音樂, 서양 음악, Nhạc phương tây, ดนตรีตะวันตก, Musik barat |
洋菓子 / yougashi (Popular) | Western confectionery, 西式糖果, 西式糖果, 양과자, Bánh kẹo miền tây, ลูกกวาดตะวันตก, Kembang gula barat |
洋服 / youfuku (JLPT-5) | Western-style clothes (cf. traditional Japanese clothes), 衣服, 衣服, 옷, Quần áo, เสื้อผ้า, Pakaian |
太平洋 / taiheiyou (Popular) | Pacific Ocean, 太平洋,太平洋,태평양, Thái Bình Dương, แปซิฟิก, Pasifik |
洋館 / youkan (Popular) | Western-style house, 西式建筑, 西式建築, 양옥, Tòa nhà kiểu phương Tây, อาคารสไตล์ตะวันตก, Bangunan bergaya barat |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
昨日、洋楽を聴いた。 (I listened to Western music yesterday.) (我昨天听了西方音乐。) (어제, 양악을 들었다.) (Ngày hôm qua, tôi đã nghe nhạc phương tây(Âu Mỹ).)
昨日、洋菓子を作った。 (I cooked western confectionery yesterday.) (昨天我做了甜点。) (어제, 양과자를 만들었다.) (Tôi đã làm bánh kẹo phương Tây vào ngày hôm qua.)
昨日、洋服を買った。 (I bought clothes yesterday.) (我昨天买了衣服。) (어제 옷을 샀다.) (Tôi đã mua quần áo vào ngày hôm qua.)
太平洋は広いと感じた。 (I felt the Pacific Ocean was wide.) (我觉得太平洋很大。) (태평양은 넓다고 느꼈다.) (Tôi đã cảm thấy Thái bình dương rất rộng lớn.)
去年ここに洋館ができた。 (A Western-style building was built here last year.) (去年在这里建造了一座西式建筑。) (작년 여기에 양옥이 생겼다.) (Một toà nhà kiểu phương Tây đã được xây dựng xong tại đây vào năm trước.)
今日、洋楽を聴く。 (I listen to Western music yesterday.) (我今天听西方音乐。) (오늘 양악을 듣는다.) (Ngày hôm nay, tôi sẽ nghe nhạc phương tây(Âu Mỹ).)
今日、洋菓子を作る。 (I cook western confectionery today.) (我今天做甜点。) (오늘 양과자를 만든다.) (Tôi làm bánh kẹo phương Tây vào ngày hôm nay.)
今日、洋服を買う。 (I buy clothes today.) (我今天买衣服。) (오늘 옷을 산다.) (Tôi mua quần áo vào ngày hôm nay.)
太平洋は広いと感じる。 (I feel the Pacific Ocean is wide.) (我觉得太平洋很大。) (태평양은 넓다고 느낀다.) (Tôi cảm thấy Thái bình dương rất rộng lớn.)
今年ここに洋館ができる。 (A Western-style building is built here last year.) (今年在这里可以建造一座西式建筑。) (올해 여기에 양옥이 생긴다.) (Một toà nhà kiểu phương Tây được xây dựng xong tại đây vào năm nay.)
明日、洋楽を聴くつもりだ。 (I will listen to Western music yesterday.) (我打算明天听西方音乐。) (내일, 양악을 들을 생각이다.) (Ngày mai, tôi dự định sẽ nghe nhạc phương tây(Âu Mỹ).)
明日、洋菓子を作るつもりだ。 (I will cook western confectionery tomorrow.) (我打算明天做甜点。) (내일, 양과자를 만들 생각이다.) (Tôi dự định sẽ làm bánh kẹo phương Tây vào ngày mai.)
明日、洋服を買うつもりだ。 (I will buy clothes tomorrow.) (我打算明天买衣服。) (내일 옷을 살 생각이다.) (Tôi dự định sẽ mua quần áo vào ngày mai.)
太平洋は広いと感じるだろう。 (I will feel the Pacific Ocean is wide.) (我也许会觉得太平洋很大。) (태평양은 넓다고 느낄 것이다.) (Tôi có lẽ sẽ cảm thấy Thái bình dương rất rộng lớn.)
来年ここに洋館ができる予定だ。 (A Western-style building will be built here last year.) (明年将在这里建造一座西式建筑。) (내년 여기에 양옥이 생길 예정이다.) (Một toà nhà kiểu phương Tây có dự định sẽ được xây dựng xong tại đây vào năm nay.)
Comments