“海” Kanji Course (JLPT-4)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
雲海 / unkai (Popular) | sea of clouds, 云海, 雲海, 운해, Biển mây, ทะเลเมฆ, Lautan awan |
海亀 / umigame (Popular) | sea turtle, 海龟, 海龜, 바다 거북, Rùa biển, เต่าทะเล, Penyu |
航海 / koukai (JLPT-1) | voyage, navigation, sailing, passage, cruise, 航程, 航程, 항해, Hành trình, การเดินเรือ, Perjalanan |
海釣り / umiduri (noun) | sea fishing, 海钓, 海釣, 바다 낚시, Câu cá biển, ตกปลาทะเล, Memancing di laut |
海水浴 / kaisuiyoku (JLPT-2) | swimming in the ocean, 游泳浴, 游泳浴, 해수욕, Bể bơi, สระว่ายน้ำ, Mandi renang |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
昨日、雲海を見に行った。 (I went to see the sea of clouds yesterday.) (昨天我去看了云海。) (어제 운해를 보러 갔다.) (Ngày hôm qua tôi đã đi xem biển mây.)
昨日、海亀の産卵を見た。 (I saw a sea turtle laying eggs yesterday.) (昨天我看到了海龟产卵。) (어제 바다거북의 산란을 보았다.) (Ngày hôm qua tôi đã xem rùa biển đẻ trứng.)
航海士を目指して勉強した。 (I studied to become a navigator.) (我学习成为一名海军军官。) (항해사를 목표로 공부했다.) (Tôi đã học để hướng đến mục tiêu trở thành một hoa tiêu.)
昨日、海釣りへ行った。 (I went to the sea to fish yesterday.) (我昨天去了海边钓鱼。) (어제 바다낚시를 하러 갔었다.) (Tôi đã đi câu cá ở biển vào ngày hôm qua.)
海水浴場にはたくさんの家族連れがいた。 (There were many families at the beach.) (海滩上有很多家庭。) (해수욕장에는 가족 나들이 많이 있었다.) (Đã có rất nhiều người dẫn theo gia đình ở bãi tắm nước biển.)
今日、雲海を見に行く。 (I go to see the sea of clouds today.) (今天我去看云海。) (오늘 운해를 보러 간다.) (Ngày hôm nay tôi sẽ đi xem biển mây.)
今日、海亀の産卵を見 (I see a sea turtle laying eggs yesterday.) (今天我看海龟产卵。) (오늘 바다거북의 산란을 본다.) (Ngày hôm nay tôi sẽ xem rùa biển đẻ trứng.)
航海士を目指して勉強する。 (I study to become a navigator.) (我学习为了成为一名海军军官。) (항해사를 목표로 공부한다.) (Tôi học để hướng đến mục tiêu trở thành một hoa tiêu.)
今日、海釣りへ行く。 (I go to the sea to fish yesterday.) (我今天去海边钓鱼。) (오늘 바다낚시를 하러 간다.) (Tôi sẽ đi câu cá ở biển vào ngày hôm nay.)
海水浴場にはたくさんの家族連れがいる。 (There are many families at the beach.) (海滩上有很多家庭。) (해수욕장에는 가족 나들이 많이 있다.) (Có rất nhiều người dẫn theo gia đình ở bãi tắm nước biển.)
明日、雲海を見に行く予定だ。 (I will go to see the sea of clouds tomorrow.) (明天我打算去看云海。) (내일 운해를 보러 갈 예정이다.) (Ngày mai tôi dự định sẽ đi xem biển mây.)
明日、海亀の産卵を見る予定だ。 (I will see a sea turtle laying eggs yesterday.) (明天我打算看海龟产卵。) (내일 바다거북의 산란을 볼 예정이다.) (Ngày mai tôi dự định sẽ xem rùa biển đẻ trứng.)
航海士を目指して勉強するつもりだ。 (I will study to become a navigator.) (我打算学习成为一名海军军官。) (항해사를 목표로 공부할 생각이다.) (Tôi dự định sẽ học để hướng đến mục tiêu trở thành một hoa tiêu.)
明日、海釣りへ行く予定だ。 (I will go to the sea to fish yesterday.) (我明天打算去海边钓鱼。) (내일 바다낚시를 하러 갈 예정이다.) (Tôi dự định sẽ đi câu cá ở biển vào ngày mai.)
海水浴場にはたくさんの家族連れがいるだろう。 (There will be many families at the beach.) (海滩上或许有很多家庭。) (해수욕장에는 가족 나들이 많이 있을 것이다.) (Có lẽ sẽ có rất nhiều người dẫn theo gia đình ở bãi tắm nước biển.)
Comments