“牛” Kanji Course (JLPT-4)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
牛歩 / gyuuho (Popular) | snail’s pace, slow progress, 牛走, 牛走, 소 걸음, Bò đi bộ, วัวเดิน, Berjalan sapi |
牛乳 / gyuunyuu (JLPT-5) | (cow’s) milk, 牛奶, 牛奶, 우유, Sữa, นม, Susu |
牛耳る / gyuujiru (Popular) | to control, to take the lead in, to have under one’s thumb, 吃了, 吃了, 좌지우지, Ăn lên, กินหมด, Makanlah |
牛丼 / gyuudon (Popular) | rice covered with beef and vegetables, 牛肉碗, 牛肉碗, 소고기 덮밥, Bát thịt bò, ชามเนื้อ, Mangkuk daging sapi |
牛舎 / gyuusha (Popular) | cow shed, cattle barn, 谷仓, 穀倉, 외양간, Bò, ยุ้งข้าว, Sapi |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
昨日、牛乳を飲んだ。 (I drank milk yesterday.) (我昨天喝了牛奶。) (어제 우유를 마셨다.) (Tôi đã uống sữa bò ngày hôm qua.)
彼はこの街を牛耳っていた。 (He controlled this city.) (他统治了这座城市。) (그는 이 마을을 장악하고 있었다.) (Anh ấy đã và đang chi phối thành phố này.)
昨日、牛丼を食べた。 (I had beef bowl yesterday.) (我昨天吃了牛肉饭。) (어제 소고기덮밥을 먹었다.) (Tôi đã ăn món cơm thịt bò kiểu Nhật (gyudon) vào ngày hôm qua.)
ここに牛舎が建てられた。 (A cowshed was built here.) (这里建了一个牛舍。) (여기에 외양간이 지어졌다.) (Một cái chuồng bò đã được xây dựng lên ở đây.)
今日、牛乳を飲んだ。 (I drink milk today.) (我今天喝牛奶。) (오늘 우유를 마신다.) (Hôm nay tôi uống sữa bò.)
彼はこの街を牛耳っている。 (He control this city.) (他统治这座城市。) (그는 이 마을을 장악하고 있다.) (Anh ấy đang chi phối thành phố này.)
今日、牛丼を食べる。 (I have beef bowl today.) (我今天吃牛肉饭。) (오늘 소고기덮밥을 먹는다.) (Tôi ăn món cơm thịt bò kiểu Nhật (gyudon) vào ngày hôm nay.)
ここに牛舎が建てられる。 (A cowshed is built here.) (这里建一个牛舍。) (여기에 외양간이 지어진다.) (Một cái chuồng bò sẽ được xây dựng lên ở đây.)
明日、飲むつもりだ。 (I will drink milk yesterday.) (我打算明天喝牛奶。) (내일 우유를 마실 생각이다.) (Tôi dự định sẽ uống sữa bò vào ngày mai.)
彼はこの街を牛耳るだろう。 (He will control this city.) (他将统治这座城市。) (그는 이 마을을 장악하게 될 것이다.) (Anh ấy có lẽ sẽ được quyết định là người chi phối thành phố này.)
明日、牛丼を食べるつもりだ。 (I will have beef bowl yesterday.) (我打算明天吃牛肉饭。) (내일, 소고기덮밥을 먹을 생각이다.) (Tôi dự định sẽ ăn món cơm thịt bò kiểu Nhật (gyudon) vào ngày mai.)
ここに牛舎が建てられる予定だ。 (A cowshed will be built here.) (这里将建一个牛舍。) (여기에 외양간이 지어 질 예정이다.) (Một cái chuồng bò dự định sẽ được xây dựng lên ở đây.)
Comments