“病” Kanji Course (JLPT-4)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
気に病む / kiniyamu (JLPT-4) | to worry, to fret (over something), to be worried, to be anxious(Godan verb), 生病了, 生病了, 신경 앓는, Bị bệnh, เจ็บป่วย, Sakit |
病院 / byouin (JLPT-5) | hospital, 医院, 醫院, 병원, Bệnh viện ,โรงพยาบาล, Rumah sakit |
病弱 / byoujaku (Popular) | weak (constitution), sickly, feeble, in poor health, 体质虚弱, 體質虛弱, 병약, Yếu, รัฐธรรมนูญที่อ่อนแอ, Lemah |
臆病 / okubyou (JLPT-1) | cowardly, timid, easily frightened, 怯懦, 怯懦, 겁, Bệnh lậu, ความขี้ขลาด, Gonore |
看病 / kanbyou (JLPT-2) | nursing (a patient), 看护, 看護, 간병, Điều dưỡng, การพยาบาล, Perawatan |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
去年まで病院で働いていた。 (I worked at the hospital until last year.) (到去年为止我都在医院工作。) (작년까지 병원에서 일하고 있었다.) (Tôi đã làm việc ở bệnh viện cho đến năm ngoái.)
母は病弱だった。 (My mom was sickly.) (母亲以前身体很虚弱。) (어머니는 병약했다.) (Mẹ tôi đã rất gầy gò ốm yếu.)
彼は臆病だった。 (He was a coward.) (他以前很胆小。) (그는 겁이 많았다) (Anh ấy đã rất rụt rè/nhút nhát.)
父の看病をした。 (I took care of my father.) (我照顾了我的父亲。) (아버지를 간병했다.) (Tôi đã chăm sóc cho bố của tôi.)
今年まで病院で働いている。 (I work at the hospital from this year.) (今年开始在医院工作。) (올해부터 병원에서 일하고 있다.) (Tôi đang làm việc ở bệnh viện bắt đầu từ năm nay.)
母は病弱だ。 (My mom is sickly.) (母亲身体很虚弱。) (어머니는 병약하다.) (Mẹ tôi rất gầy gò ốm yếu.)
彼は臆病だ。 (He is a coward.) (他很胆小。) (그는 겁이 많다.) (Anh ấy rất rụt rè/nhút nhát.)
父の看病をする。 (I take care of my father.) (我照顾我的父亲。) (아버지를 간병 한다.) (Tôi chăm sóc cho bố của tôi.)
来年まで病院で働く予定だ。 (I will work at the hospital from next year.) (我打算明年开始在医院工作。) (내년부터 병원에서 일할 예정이다.) (Tôi dự định sẽ làm việc ở bệnh viện bắt đầu từ năm sau.)
母は病弱になるだろう。 (My mom will be sickly.) (母亲身体或许很虚弱。) (어머니는 병약하게 될 것이다.) (Mẹ tôi có lẽ sẽ trở nên rất gầy gò ốm yếu.)
彼は臆病になるだろう。 (He will be a coward.) (他会变的很胆小。) (그는 겁이 많아질 것이다.) (Anh ấy có lẽ sẽ trở nên rụt rè/nhút nhát.)
父の看病をするだろう。 (I will take care of my father.) (我会照顾我的父亲。) (아버지를 간병 할 것이다.) (Tôi có lẽ sẽ chăm sóc cho bố của tôi.)
Comments