“南” Kanji Course (JLPT-5)

kanji-n5-japanese-0028
TOC

“南” Kanji Course (JLPT-5)

Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!

Vocabulary

南下なんか / nanka (Popular)going south, 南下, 南下, 남하, Nam thấp hơn, ภาคใต้ตอนล่าง, Selatan lebih rendah
南東なんとう / nantou (Popular)southeast, 东南, 東南, 남동, Đông nam, ทิศตะวันออกเฉียงใต้, Tenggara
南極点なんきょくてん / nankyokuten (Popular)the South Pole, 南极, 南極, 남극점, Nam Cực, ขั้วโลกใต้, Kutub Selatan
中南米ちゅうなんべい / chuunanbei (Popular)Central and South America, 中美洲和南美洲, 中美洲和南美洲, 중남미, Trung và Nam Mỹ, อเมริกากลางและอเมริกาใต้, Amerika Tengah dan Selatan
南側みなみがわ / minamigawa (Popular)south side, 南边, 南邊, 남쪽, Phía nam, ด้านทิศใต้, Sisi selatan

Kanji Video Lesson

Kanji Practice Sheet

kanji-practice-card-n5-japanese-007

Sentence

Past Tense

ここから南下なんかしたところに空港くうこうがあった。 (The airport was located south.) (以前從這裡往南下的地方有一個機場。) (여기서 남하한 곳에 공항이 있었다.) (Từ đây đi xuống phía nam đã có một sân bay.)

南東なんとうわれてもどっちの方向ほうこうかわからなかった。 (I didn’t know where southeast was.) (就算你說了東南,我也不知道是哪個方向。) (남동이라고 들어도 어느 방향인지 알 수 없었다.) (Ngay cả khi được nói là hướng đông nam thì tôi cũng đã không biết là hướng nào.)

友達ともだち中南米ちゅうなんべいんでいた。 (One of my friends lived in Central and South America.) (我朋友以前住在中南美洲。) (친구가 중남미에 살고 있었다.) (Bạn tôi đã sống ở Trung Nam Mỹ.)

この建物たてもの南側みなみがわにトイレがあった。 (There was the bathroom/toilet south side of the building.) (这栋楼的南侧以前有一个厕所。) (이 건물 남쪽에 화장실이 있었다.) (Đã có nhà vệ sinh ở phía nam của tòa nhà này.)

Present Tense

ここから南下なんかしたところに空港くうこうがある。 (The airport is located south.) (從這裡往南下的地方有一個機場。) (여기서 남하한 곳에 공항이 있다.) (Từ đây đi xuống phía nam có một sân bay.)

南東なんとうわれてもどっちの方向ほうこうかわからない。 (I don’t know where southeast is.) (就算你說東南,我也不知道是哪個方向。) (남동이라고 들어도 어느 방향인지 알 수 없다.) (Ngay cả khi được nói là hướng đông nam thì tôi cũng không biết là hướng nào.)

友達ともだち中南米ちゅうなんべいんでいる。 (One of my friends live in Central and South America.) (我朋友住在中南美洲。) (친구가 중남미에 살고 있다.) (Bạn tôi đang sống ở Trung Nam Mỹ.)

この建物たてもの南側みなみがわにトイレがある。 (There is the bathroom/toilet south side of the building.) (这栋楼的南侧有一个厕所。) (이 건물 남쪽에 화장실이 있다.) (Có nhà vệ sinh ở phía nam của tòa nhà này.)

Future Tense

ここから南下なんかしたところに空港くうこうつくられる予定よていだ。 (The airport will be located south.) (從這裡往南下的地方預定要蓋一個機場。) (여기서 남하한 곳에 공항이 될 예정이다.) (Từ đây đi xuống phía nam đã dự định sẽ có một sân bay được xây dựng.)

南東なんとうわれてもどっちの方向ほうこうかわからないだろう。 (I won’t know where southeast is.) (就算你說東南,我也不知道是哪個方向吧。) (남동이라고 들어도 어느 방향인지 알 수 없을 것이다.) (Ngay cả khi được nói là hướng đông nam thì có lẽ tôi cũng sẽ không biết là hướng nào.)

友達ともだち中南米ちゅうなんべいむようだ。 (One of my friends will live in Central and South America.) (我朋友好像住在中南美洲的样子。) (친구가 중남미에 살게 될 것 같다.) (Có vẻ là bạn tôi sẽ sống ở Trung Nam Mỹ.)

この建物たてもの南側みなみがわにトイレがあるようだ。 (There will be the bathroom/toilet south side of the building.) (这栋楼的南侧好像有一个厕所。) (이 건물 남쪽에 화장실이 있는 것 같다.) (Hình như là có nhà vệ sinh ở phía nam của tòa nhà này.)

Let's share this post !

Comments

To comment

TOC