“国” Kanji Course (JLPT-5)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
国際 / kokusai (JLPT-4) | international, 国际, 國際, 국제, Quốc tế, ระหว่างประเทศ, Internasional |
国家 / kokka (JLPT-3) | state, country, nation, 国家, 國家, 국가, Toàn quốc, ประเทศชาติ, Bangsa |
国内 / kokunai (Popular) | internal, domestic, 内部, 內部, 국내, Trong nước, ภายใน, Domestik |
国外 / kokugai (Popular) | outside the country, 以外的国家, 以外的國家, 국외, Ở nước ngoài, นอกประเทศ, Di luar negeri |
王国 / oukoku (Popular) | kingdom, monarchy, 王国, 王國, 왕국, Vương quốc, อาณาจักร, Kerajaan |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
ここから国際空港までは、20分程だった。 (It took 20 minutes from here to Kansai Airport.) (从这里到国际机场以前大约需要20分钟。) (여기에서 국제공항까지는 20분 정도였다.) (Tôi đã mất khoảng 20 phút để đi từ đây đến sân bay quốc tế.)
去年は国内旅行にも行けなかった。 (I wasn’t able to do a domestic trip last year.) (去年我没有去成国内旅行。) (작년에는 국내여행을 갈 수 없었다.) (Năm ngoái tôi đã không thể đi du lịch trong nước.)
パソコンを国外で買った。 (I bought a laptop abroad.) (我在国外买了一台电脑。) (컴퓨터를 해외에서 샀다.) (Tôi đã mua máy vi tính ở nước ngoài.)
ここから国際空港までは、20分程だ。 (It takes 20 minutes from here to Kansai Airport.) (从这里到国际机场大约需要20分钟。) (여기에서 국제공항까지는 20분 정도다.) (Mất khoảng 20 phút để đi từ đây đến sân bay quốc tế)
今年は国内旅行にも行けない。 (I’m not able to do a domestic trip this year.) (我今年不能去国内旅行。) (올해는 국내여행을 갈 수 없다.) (Năm nay tôi đã không thể đi du lịch trong nước.)
パソコンを国外で買う。 (I buy a laptop abroad.) (要在国外买电脑。) (컴퓨터를 해외에서 산다.) (Tôi sẽ mua máy vi tính ở nước ngoài.)
ここから国際空港までは、20分程だろう。 (It will take 20 minutes from here to Kansai Airport.) (从这里到国际机场将需要20分钟左右吧。) (여기에서 국제공항까지는 20분 정도일 것이다.) (Có lẽ sẽ mất khoảng 20 phút để đi từ đây đến sân bay quốc tế.)
来年は国内旅行にも行けないだろう。 (I won’t be able to do a domestic trip next year.) (明年我好像无法去国内旅行。) (내년에는 국내여행을 갈 수 없을 것이다.) (Có lẽ tôi sẽ không thể đi du lịch vào năm sau.)
パソコンを国外で買うつもりだ。 (I’ll buy a laptop abroad.) (我们在国外买电脑吧。) (컴퓨터를 해외에서 사자.) (Hãy mua máy vi tính ở nước ngoài thôi nào.)
Comments