“女” Kanji Course (JLPT-5)

kanji-n5-japanese-0038
TOC

“女” Kanji Course (JLPT-5)

Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!

Vocabulary

おんな / onnanoko (JLPT-5)girl, daughter, 女孩, 女孩, 여자, Cô gái, สาว, Gadis
女性じょせい / josei (JLPT-4)woman, female, 女子, 女子, 여성, Phụ nữ, หญิง, Wanita
彼女かのじょ / kanojo (JLPT-4)she, her, 她, 她, 그녀, Cô ấy, เขา, Dia
女王じょうおう / joou (JLPT-3)queen, 女王, 女王, 여왕, Nữ hoàng, พระราชินี, Ratu
女神めがみ / megami (Popular)goddess, female deity, 女神, 女神, 여신, Nữ thần, เทพธิดา, Dewi

Kanji Video Lesson

Kanji Practice Sheet

kanji-practice-card-n5-japanese-010

Sentence

Past Tense

おんな公園こうえんあそんだ。 (I hung out wih the girl at the park.) (我跟小女孩之前一起在公园里玩。) (여자아이와 공원에서 놀았다.) (Tôi đã chơi cùng một bạn nữ ở công viên.)

さっきまでここにかみなが女性じょせいっていた。 (A woman who is long hair was standing here a while ago.) (一位长发女子到刚才一直都站在这里。) (아까까지 여기에 머리 긴 여자가 서 있었다.) (Có một cô gái tóc dài đã đứng ở đây cho tới vừa nãy.)

昨日彼女きのうかのじょ映画えいがった。 (I went see a with my girlfriend yesterday.) (昨天我和她一起去看了电影。) (어제 여자친구와 영화를 보러 갔다.) (Hôm qua tôi đã cùng bạn gái đi xem phim.)

女王じょうおうはか研究けんきゅうはじまった。 (The research of resqueen’s tomb was started.) (对女王墓的研究已经开始了。) (여왕의 무덤에 대한 연구가 시작되었다.) (Tôi đã bắt đầu nghiên cứu về ngôi mộ của nữ hoàng.)

ここに女神めがみ銅像どうぞうてられた。 (A goddess statue was built.) (这里建造了一尊女神雕像。) (여기에 여신 동상이 세워졌다.) (Bức tượng nữ thần bằng đồng đã được xây dựng tại đây.)

Present Tense

おんな公園こうえんあそぶ。 (I hang out wih the girl at the park.) (和小女孩一起在公园里玩。) (여자아이와 공원에서 놀다.) (Tôi đang chơi cùng một bạn nữ ở công viên.)

むこうにかみなが女性じょせいっている。 (A woman who is long hair is standing over there.) (对面站着一位长发女人。) (저쪽에 머리 긴 여자가 서 있다.) (Có một cô gái tóc dài đang đứng ở phía đối diện.)

今日彼女きょうかのじょ映画えいがく。 (I go see a with my girlfriend today.) (今天我要和她一起去看电影。) (오늘 여자친구와 영화를 보러 간다.) (Hôm nay tôi sẽ cùng bạn gái đi xem phim.)

女王じょうおうはか研究けんきゅうはじまる。 (The research of resqueen’s tomb is started.) (开始研究女王墓。) (여왕의 무덤에 대한 연구가 시작된다.) (Tôi sẽ bắt đầu nghiên cứu về ngôi mộ của nữ hoàng.)

ここに女神めがみ銅像どうぞうてられる。 (A goddess statue is built.) (这里建有一尊女神雕像。) (여기에 여신 동상이 세워져있다.) (Bức tượng nữ thần bằng đồng đang được xây dựng tại đây.)

Future Tense

おんな公園こうえんあそぶつもりだ。 (I’ll hang out wih the girl at the park.) (我打算和小女孩一起在公园玩。) (여자아이와 공원에서 놀 생각이다.) (Tôi dự định sẽ chơi cùng một bạn nữ ở trong công viên.)

ここにかみなが女性じょせい予定よていだ。 (I’ll have tuna which is caught from wild tomorrow.) (一个长发的女人应该会来这里。) (분명 여기에 머리 긴 여자가 올 것이다.) (Chắc chắn sẽ có một cô gái tóc dài sẽ đến đây.)

今日彼女きょうかのじょ映画えいが予定よていだ。 (I’ll go see a with my girlfriend today.) (今天我预计将和她一起去看电影。) (오늘 여자친구와 영화를 보러 갈 예정이다.) (Tôi dự định sẽ đi xem phim cùng bạn gái vào ngày hôm nay.)

女王じょうおうはか研究けんきゅうはじめる予定よていだ。 (The research of resqueen’s tomb will be started.) (对女王墓的研究应该要开始了吧。) (여왕의 무덤에 대한 연구가 시작될 것이다.) (Có lẽ tôi sẽ bắt đầu nghiên cứu về ngôi mộ của nữ hoàng.)

ここに女神めがみ銅像どうぞうてられる予定よていだ。 (A goddess statue will be built.) (听说这里要建造一尊女神雕像。) (여기에 여신 동상이 세워진다고 한다.) (Bức tượng nữ thần bằng đồng có vẻ sẽ được xây tại đây.)

Let's share this post !

Comments

To comment

TOC