“子” Kanji Course (JLPT-5)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
椅子 / isu (JLPT-5) | chair, stool, 椅子, 椅子, 의자, Ghế, เก้าอี้, Kursi |
帽子 / boushi (JLPT-5) | hat, cap, 帽子, 帽子, 모자, Mũ, หมวก, Topi |
子供 / kodomo (JLPT-5) | child, 孩子, 孩子, 아이, Trẻ em, เด็ก ๆ, Anak-anak |
男の子 / otokonoko (JLPT-5) | boy, male child, baby boy, 男孩, 男孩, 소년, Cậu bé, เด็กผู้ชาย, Anak laki-laki |
女子 / joshi (JLPT-3) | woman, girl, 妇女, 婦女, 여자, Cô gái, ผู้หญิง, Gadis |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
椅子が壊れた。 (The chair was broken.) (椅子坏了。) (의자가 망가졌다.) (Cái ghế này đã bị hỏng.)
帽子を賈った。 (I bought a hat.) (我买了一顶帽子。) (모자를 샀다.) (Tôi đã mua một cái mũ.)
日曜日に子供達とサッカーをした。 (I played soccer with children on Sunday.) (周日我和孩子们一起踢了足球。) (일요일에 아이들과 축구를 했다.) (Tôi đã chơi đá bóng với các con của mình vào ngày chủ nhật.)
男の子に混じって、鬼ごっこで遊んだ。 (I played tag with boys.) (我混入男孩群中一起玩了鬼捉人。) (남자아이들 사이에 섞여, 술래잡기를 하면서 놀았다.) (Tôi đã trà trộn vào nhóm các bé trai và chơi trò chơi đuổi bắt.)
女子トイレのガラスが割れた。 (The glass of women’s room broke.) (女生厕所的镜子破了。) (여자 화장실의 유리가 깨졌다.) (Tấm kính ở nhà vệ sinh nữ đã bị vỡ.)
椅子が壊れる。 (The chair is broken.) (椅子坏了。) (의자가 망가지다.) (Cái ghế này bị hỏng.)
帽子を賈う。 (I buy a hat.) (我要买一顶帽子。) (모자를 산다.) (Tôi sẽ mua một cái mũ.)
日曜日に子供達とサッカーをする。 (I play soccer with children on Sunday.) (我周日要和孩子们一起踢足球。) (일요일에 아이들과 축구를 한다.) (Tôi sẽ chơi đá bóng với các con của mình vào ngày chủ nhật.)
男の子に混じって、鬼ごっこで遊ぶ。 (I play tag with boys.) (我混入男孩群中一起玩鬼捉人。) (남자아이들 사이에 섞여, 술래잡기를 하면서 논다.) (Tôi trà trộn vào nhóm các bé trai và chơi trò chơi đuổi bắt.)
女子トイレのガラスが割れる。 (The glass of women’s room brake.) (女生厕所的镜子破了。) (여자 화장실의 유리가 깨지다.) (Tấm kính ở nhà vệ sinh nữ bị vỡ.)
椅子が壊れそうだ。 (The chair will be broken.) (椅子好像快坏了。) (의자가 망가질 것 같다.) (Cái ghế này có vẻ như sắp bị hỏng.)
帽子を賈うつもりだ。 (I’ll buy a hat.) (我打算买一顶帽子。) (모자를 살 생각이다.) (Tôi dự định sẽ mua một cái mũ.)
日曜日に子供達とサッカーをする予定だ。 (I’ll play soccer with children on Sunday.) (我们周日一起和孩子们踢足球吧。) (일요일에 아이들과 축구를 하자.) (Hãy chơi đá bóng với các con của mình vào ngày chủ nhật thôi nào.)
男の子に混じって、鬼ごっこで遊ぶつもりだ。 (I’ll play tag with boys.) (让我们混入男孩群中一起玩鬼捉人吧。) (남자아이들 사이에 섞여, 술래잡기를 하면서 놀자.) (Chúng ta hãy trà trộn vào nhóm các bé trai và chơi trò chơi đuổi bắt thôi nào.)
女子トイレのガラスが割れるだろう。 (The glass of women’s room will brake.) (女生厕所的镜子好像破了。) (여자 화상실의 유리가 깨질 것 같다.) (Tấm kính ở nhà vệ sinh nữ có vẻ như sắp bị vỡ.)
Comments