“学” Kanji Course (JLPT-5)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
学校 / gakkou (JLPT-5) | school, 学校, 學校, 학교, Trường học, โรงเรียน, Sekolah |
学生 / gakusei (JLPT-5) | student (esp. a university student), 学生, 學生, 학생, Sinh viên, นักเรียน, Pelajar |
大学 / daigaku (JLPT-5) | university, college, 大学, 大學, 대학, Đại học, มหาวิทยาลัย, Universitas |
留学生 / ryuugakusei (JLPT-5) | overseas student, exchange student, 外国学生, 外國學生, 유학생, Sinh viên nước ngoài, นักเรียนต่างชาติ, Pelajar asing |
医学 / igaku (JLPT-4) | medical science, medicine, 药, 藥, 의학, Y học,ยา, Obat-obatan |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
昨日学校を休んだ。 (I was absent from school yesterday.) (我昨天请假没去学校。) (어제 학교를 쉬었다.) (Ngày hôm qua tôi đã nghỉ học.)
この町には、学生が多く住んでいた。 (A lot of students lived in this town.) (这个城镇以前住了很多学生。) (이 동네에는 학생들이 많이 살고 있었다.) (Học sinh đã sống rất nhiều ở thị trấn này.)
昨日は大学の友達と飲みに行っていた。 (I went for a drink with my friends from college yesterday.) (昨天我和我的大学朋友一起去喝了酒。) (어제는 대학친구들과 술을 마시러 갔다.) (Hôm qua tôi đã đi uống rượu với bạn thời đại học của mình.)
昨日は留学生と食事に行った。 (I went out to eat with international students yesterday.) (昨天我和留学生们一起去吃了饭。) (어제는 유학생과 식사를 하러 갔다.) (Hôm qua tôi đã đi ăn cùng với một bạn du học sinh.)
姉は医学部に進学した。 (My sisiter got Into med school.) (我姐姐考上了医科。) (누나는 의대에 진학했다.) (Chị gái của tôi đã học lên ở khoa y học.)
今日学校を休む。 (I’m absent from school today.) (我今天要请假不去学校。) (오늘 학교를 쉰다.) (Ngày hôm nay tôi sẽ nghỉ học.)
この町には、学生が多く住んでいる。 (A lot of students live in this town.) (这个城镇住着很多学生。) (이 동네에는 학생들이 많이 살고 있다.) (Học sinh đang sống rất nhiều ở thị trấn này.)
今日は大学の友達と飲みに行く。 (I go for a drink with my friends from college yesterday.) (今天我要和我的大学朋友一起去喝酒。) (오늘은 대학친구들과 술을 마시러 간다.) (Hôm nay tôi đi uống rượu với bạn thời đại học của mình.)
今日は留学生と食事に行く。 (I go out to eat with international students today.) (今天我要和留学生们一起吃饭。) (오늘은 유학생과 식사를 하러 간다.) (Hôm nay tôi đi ăn cùng với một bạn du học sinh.)
姉は医学部に進学する。 (My sisiter get Into med school.) (我姐姐要考医科。) (누나는 의대에 진학한다.) (Chị gái của tôi sẽ học lên ở khoa y học.)
明日学校を休もう。 (I’ll be absent from school tomorrow.) (我们明天请假不要去学校吧。) (내일 학교를 쉬자.) (Ngày mai hãy nghỉ học thôi nào.)
この町には、学生が多く住むようになるだろう。 (A lot of students will live in this town.) (这个城镇將会有很多学生来住吧。) (이 동네에는 학생들이 많이 살게 될 것이다.) (Có lẽ học sinh sẽ sống rất nhiều ở thị trấn này.)
今晩は大学の友達と飲みに行く予定だ。 (I’ll go for a drink with my friends from college yesterday.) (我们今晚和大学朋友一起去喝酒吧。) (오늘밤은 대학친구들과 술을 마시러 가자.) (Hãy đi uống rượu với bạn thời đại học của mình vào tối nay.)
明日は留学生と食事に行くつもりだ。 (I’ll out to eat with international students tomorrow.) (我打算明天和留学生们一起吃饭。) (내일은 유학생과 식사를 하러 갈 생각이다.) (Tôi dự định sẽ đi ăn cùng với một bạn du học sinh vào ngày mai)
姉は医学部に進学する予定だ。 (My sisiter will get Into med school.) (我姐姐好像想要考医科。) (누나는 의대에 진학하고 싶어하는 것 같다.) (Chị gái của tôi có vẻ như muốn học lên khoa y học.)
Comments