“川” Kanji Course (JLPT-5)

kanji-n5-japanese-0043
TOC

“川” Kanji Course (JLPT-5)

Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!

Vocabulary

川魚かわうお / kawauo (Popular)river fish, freshwater fish, 河鱼, 河魚, 민물 고기, Cá sông, ปลาแม่น้ำ, Ikan sungai
川岸かわぎし / kawagishi (Popular)riverbank, riverside, 江岸, 江岸, 강변, Bờ sông, ริมตลิ่ง, Tepi sungai
川原かわら / kawara (Popular)dry river bed, river beach, 干涸的河床, 乾涸的河床, 강변, Kawahara, แม่น้ำแห้ง, Kawahara
川下かわしも / kawashimo (Popular)downstream, 下游, 下游, 하류, Hạ lưu, ล่อง, Hilir
川辺かわべ / kawabe (Popular)riverside, edge of a river, 河边, 河邊, 강변, Bờ sông, คาวาเบะ, Riverside

Kanji Video Lesson

Kanji Practice Sheet

kanji-practice-card-n5-japanese-011

Sentence

Past Tense

夏休なつやすみに川魚かわうおりにった。 (I went fishing at the river while summer vacation.) (在暑假期间,我去钓了河鱼。) (여름방학 때 민물고기 낚시를 갔다.) (Vào kì nghỉ hè, tôi đã đi câu cá ở sông.)

川岸かわぎしにボートをちかづけた。 (I put the boat on the shore.) (我把船靠近河岸。) (강변에 보트를 가까이 대었다.) (Tôi đã đưa chiếc ca nô tiến gần vào bờ sông. )

夏休なつやすみに川原かわらでバーベキューをした。 (I had a barbeque at the riverside while summer vacation.) (暑假期间,我们在河边烤了肉。) (여름에 강변에서 바베큐를 했다.) (Vào kì nghỉ hè, chúng tôi đã làm bữa tiệc nướng ở lòng sông cạn.)

ここからすこ川下かわしもくだるとうみた。 (I came to the see after going to a lower part of the river from here.) (从这里稍微往河的下游走就出海了) (여기에서 조금 강 하류로 내려갔더니 바다가 나왔다.) (Từ đây đi dọc xuống phía hạ nguồn một chút là đã ra biển.)

Present Tense

夏休なつやすみに川魚かわうおりにく。 (I go fishing at the river while summer vacation.) (暑假的时候,我要去钓河鱼。) (여름방학 때 민물고기 낚시를 간다.) (Vào kì nghỉ hè, tôi sẽ đi câu cá ở sông.)

川岸かわぎしにボートをちかづける。 (I put the boat on the shore.) (把船靠近河岸。) (강변에 보트를 가까이 대다.) (Tôi sẽ đưa chiếc ca nô tiến gần vào bờ sông.)

夏休なつやすみに川原かわらでバーベキューをする。 (I have a barbeque at the riverside while summer vacation.) (暑假期间,我们要在河边烤肉。) (여름에 강변에서 바베큐를 한다.) (Vào kì nghỉ hè, chúng tôi sẽ làm bữa tiệc nướng ở lòng sông cạn.)

ここからすこ川下かわしもくだるとうみる。 (I come to the see after going to a lower part of the river from here.) (只要从这里稍微往河的下游走就会出海了) (여기에서 조금 강 하류로 내려가면 바다가 나온다.) (Từ đây đi dọc xuống phía hạ nguồn một chút thì sẽ ra biển.)

Future Tense

夏休なつやすみに川魚かわうおりにこう。 (I’ll go fishing at the river while summer vacation.) (我们暑假一起去钓河鱼吧。) (여름방학 때 민물고기 낚시를 가자.) (Vào kì nghỉ hè, hãy đi câu cá ở sông thôi nào.)

川岸かわぎしにボートをちかづけよう。 (I put the boat on the shore.) (把船靠近河岸吧。) (강변에 보트를 가까이 대자.) (Hãy cho chiếc ca nô tiến gần vào bờ sông đi nào.)

夏休なつやすみに川原かわらでバーベキューをする予定よていだ。 (I’ll have a barbeque at the riverside while summer vacation.) (暑假期间,我预定要去河边烤肉。) (여름에 강변에서 바베큐를 할 예정이다.) (Tôi sẽ làm bữa tiệc nướng ở lòng sông cạn vào kỳ nghỉ hè.)

ここからすこ川下かわしもくだるとうみるようだ。 (I’ll come to the see after going to a lower part of the river from here.) (好像只要从这里稍微往河的下游走就会出海了) (여기에서 조금 강 하류로 내려가면 바다가 나올 것 같다.) (Nghe nói là từ đây đi dọc xuống phía hạ nguồn một chút thì sẽ ra biển.)

Let's share this post !

Comments

To comment

TOC