“川” Kanji Course (JLPT-5)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
川魚 / kawauo (Popular) | river fish, freshwater fish, 河鱼, 河魚, 민물 고기, Cá sông, ปลาแม่น้ำ, Ikan sungai |
川岸 / kawagishi (Popular) | riverbank, riverside, 江岸, 江岸, 강변, Bờ sông, ริมตลิ่ง, Tepi sungai |
川原 / kawara (Popular) | dry river bed, river beach, 干涸的河床, 乾涸的河床, 강변, Kawahara, แม่น้ำแห้ง, Kawahara |
川下 / kawashimo (Popular) | downstream, 下游, 下游, 하류, Hạ lưu, ล่อง, Hilir |
川辺 / kawabe (Popular) | riverside, edge of a river, 河边, 河邊, 강변, Bờ sông, คาวาเบะ, Riverside |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
夏休みに川魚を釣りに行った。 (I went fishing at the river while summer vacation.) (在暑假期间,我去钓了河鱼。) (여름방학 때 민물고기 낚시를 갔다.) (Vào kì nghỉ hè, tôi đã đi câu cá ở sông.)
川岸にボートを近づけた。 (I put the boat on the shore.) (我把船靠近河岸。) (강변에 보트를 가까이 대었다.) (Tôi đã đưa chiếc ca nô tiến gần vào bờ sông. )
夏休みに川原でバーベキューをした。 (I had a barbeque at the riverside while summer vacation.) (暑假期间,我们在河边烤了肉。) (여름에 강변에서 바베큐를 했다.) (Vào kì nghỉ hè, chúng tôi đã làm bữa tiệc nướng ở lòng sông cạn.)
ここから少し川下へ下ると海へ出た。 (I came to the see after going to a lower part of the river from here.) (从这里稍微往河的下游走就出海了) (여기에서 조금 강 하류로 내려갔더니 바다가 나왔다.) (Từ đây đi dọc xuống phía hạ nguồn một chút là đã ra biển.)
夏休みに川魚を釣りに行く。 (I go fishing at the river while summer vacation.) (暑假的时候,我要去钓河鱼。) (여름방학 때 민물고기 낚시를 간다.) (Vào kì nghỉ hè, tôi sẽ đi câu cá ở sông.)
川岸にボートを近づける。 (I put the boat on the shore.) (把船靠近河岸。) (강변에 보트를 가까이 대다.) (Tôi sẽ đưa chiếc ca nô tiến gần vào bờ sông.)
夏休みに川原でバーベキューをする。 (I have a barbeque at the riverside while summer vacation.) (暑假期间,我们要在河边烤肉。) (여름에 강변에서 바베큐를 한다.) (Vào kì nghỉ hè, chúng tôi sẽ làm bữa tiệc nướng ở lòng sông cạn.)
ここから少し川下へ下ると海へ出る。 (I come to the see after going to a lower part of the river from here.) (只要从这里稍微往河的下游走就会出海了) (여기에서 조금 강 하류로 내려가면 바다가 나온다.) (Từ đây đi dọc xuống phía hạ nguồn một chút thì sẽ ra biển.)
夏休みに川魚を釣りに行こう。 (I’ll go fishing at the river while summer vacation.) (我们暑假一起去钓河鱼吧。) (여름방학 때 민물고기 낚시를 가자.) (Vào kì nghỉ hè, hãy đi câu cá ở sông thôi nào.)
川岸にボートを近づけよう。 (I put the boat on the shore.) (把船靠近河岸吧。) (강변에 보트를 가까이 대자.) (Hãy cho chiếc ca nô tiến gần vào bờ sông đi nào.)
夏休みに川原でバーベキューをする予定だ。 (I’ll have a barbeque at the riverside while summer vacation.) (暑假期间,我预定要去河边烤肉。) (여름에 강변에서 바베큐를 할 예정이다.) (Tôi sẽ làm bữa tiệc nướng ở lòng sông cạn vào kỳ nghỉ hè.)
ここから少し川下へ下ると海へ出るようだ。 (I’ll come to the see after going to a lower part of the river from here.) (好像只要从这里稍微往河的下游走就会出海了) (여기에서 조금 강 하류로 내려가면 바다가 나올 것 같다.) (Nghe nói là từ đây đi dọc xuống phía hạ nguồn một chút thì sẽ ra biển.)
Comments