“東” Kanji Course (JLPT-5)

kanji-n5-japanese-0054
TOC

“東” Kanji Course (JLPT-5)

Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!

Vocabulary

中東ちゅうとう / chuutou (Popular)Middle East, 中东, 中東, 중동, Trung đông, ตะวันออกกลาง, Timur Tengah
東京とうきょう / toukyou (Popular)Tokyo, 东京, 東京, 도쿄, Tokyo, โตเกียว, Tokyo
南東なんとう / nantou (Popular)southeast, 东南, 東南, 남동, Đông nam, ทิศตะวันออกเฉียงใต้, Tenggara
東北とうほく / touhoku (Popular)north-east, 东北, 東北, 동북, Tohoku, ตะวันออกเฉียงเหนือ, Tohoku
東進とうしん / toushin (Popular)proceeding east, 东方的, 東方的, 동진, Hướng đông, ทางทิศตะวันออก, Timur

Kanji Video Lesson

Kanji Practice Sheet

kanji-practice-card-n5-japanese-014

Sentence

Past Tense

去年きょねんはじめて中東ちゅうとうった。 (Last year, I went to the Middle East.) (昨天制定了明年的計畫。) (어제, 내년 계획을 세웠다.) (Tôi đã lập kế hoạch cho năm tới trong một ngày hôm qua.)

東京とうきょう大学だいがくかよっていた。 (I was a student at the University of Tokyo.) (我就讀東京的一所大學。) (도쿄에 있는 대학에 다녔었다.) (Tôi đã đi học tại trường đại học ở Tokyo.)

東北地方とうほくちほうゆきが2メートルももっていた。 (We had 2 meters of snow in Tohoku region.) (在东北地区,堆积了2米的积雪。) (도호쿠지방은 눈이 2미터나 쌓였었다.) (Ở khu vực phía Đông Bắc tuyết đã chất đống dày tới hai mét.)

低気圧ていきあつ東進とうしんしていた。 (Low air pressure was going to east.) (低压向东移动了。) (저기압이 동쪽으로 가고 있었다.) (Một khối áp thấp nhiệt đới đã di chuyển theo hướng Đông.)

Present Tense

今年ことしはじめて中東ちゅうとうく。 (This year, I go to the Middle East.) (我将在今年第一次去中东。) (올해 처음으로 중동에 간다.) (Tôi sẽ đi đến Trung Đông lần đầu tiên vào năm nay.)

東京とうきょう大学だいがくかよっている。 (I am a student at the University of Tokyo.) (我正在就讀東京的一所大學。) (도쿄에 있는 대학에 다니고 있다.) (Tôi đang đi học tại trường đại học ở Tokyo.)

東北地方とうほくちほうゆきが2メートルももっている。 (We have 2 meters of snow in Tohoku region.) (在东北地区,堆积2米的积雪。) (도호쿠지방은 눈이 2미터나 쌓였다.) (Ở khu vực phía Đông Bắc tuyết đang chất đống dày tới hai mét.)

低気圧ていきあつ東進とうしんしている。 (Low air pressure is going to east.) (低压向东移动。) (저기압이 동쪽으로 가고 있다.) (Một khối áp thấp nhiệt đới đang di chuyển theo hướng Đông.)

Future Tense

来年らいねんはじめて中東ちゅうとう予定よていだ。 (Next year, I’ll go to the Middle East.) (明年第一次預定去中東。) (내년에 처음으로 중동에 갈 예정이다.) (Tôi dự định sẽ đi đến Trung Đông lần đầu tiên vào năm sau.)

来年らいねんから東京とうきょう大学だいがくかよ予定よていだ。 (I’ll be a student at the University of Tokyo.) (從明年開始預計就讀東京的一所大學。) (내년부터 도쿄에 있는 대학에 다닐 예정이다.) (Tôi dự định sẽ đi học tại trường đại học ở Tokyo từ năm sau.)

東北地方とうほくちほうゆきが2メートルももる予報よほうだ。 (We will have 2 meters of snow in Tohoku region.) (在东北地区,预计会有2米积雪堆积。) (예보에 따르면 도호쿠지방은 눈이 2미터나 쌓인다.) (Ở khu vực phía Đông Bắc tuyết được dự báo sẽ chất đống dày tới hai mét.)

低気圧ていきあつ東進とうしんしてくるとの予報よほうだ。 (Low air pressure wil be going to east.) (预测低压将向东移动。) (예보에 따르면 저기압이 동쪽으로 간다.) (Một khối áp thấp nhiệt đới được dự báo là sẽ di chuyển theo hướng Đông.)

Let's share this post !

Comments

To comment

TOC