“聞” Kanji Course (JLPT-5)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
新聞 / shinbun (JLPT-5) | newspaper, 报纸, 報紙, 신문, Báo, หนังสือพิมพ์, Surat kabar |
聞こえる / kikoeru (JLPT-4) | to be heard, to be audible, 听到, 聽到, 소리, Nghe, ได้ยิน, Dengar |
聞く / kiku (JLPT-5) | to hear, 听到, 聽到, 듣기, Nghe, ได้ยิน, Dengarkan |
伝聞 / denbun (Popular) | hearsay, rumor, rumour, report, 传闻, 傳聞, 소문, Nghe đồn, คำบอกเล่า, Kabar angin |
百聞 / hyakubun (Popular) | hearing a hundred times, 一百个故事, 一百個故事, 백문, Một trăm câu chuyện, หนึ่งร้อยเรื่อง, Seratus cerita |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
昨日、日本の新聞を初めて読んだ。 (Yesterday, I read Japanese newpaper for the first time.) (昨天我第一次看了日本的报纸。) (어제 일본신문을 처음으로 읽었다.) (Hôm qua lần đầu tiên tôi đã đọc một tờ báo Nhật.)
ここでは隣の家からピアノの音が聞こえてきた。 (I was heard that my neighbor was playing the piano.) (在这里能听到邻居家弹钢琴的声音。) (여기에서는 옆집의 피아노 소리가 들렸었다.) (Ở đây đã có thể nghe thấy được tiếng đàn Piano từ nhà bên cạnh.)
友達に日本での生活について聞いた。 (I asked my friends living in Japan about Japanese life.) (我向朋友打听了日本的生活。) (친구에게 일본생활에 대해 물었다.) (Tôi đã hỏi bạn của tôi về cuộc sống ở Nhật.)
今日、日本の新聞を初めて読む。 (Today, I read Japanese newpaper for the first time.) (今天我第一次看日本的报纸。) (오늘 일본 신문을 처음으로 읽는다.) (Hôm nay là lần đầu tiên tôi đọc một tờ báo Nhật.)
ここでは隣の家からピアノの音が聞こえてくる。 (I am heard that my neighbor am playing the piano.) (在这里能听到邻居家弹钢琴的声音。) (여기에서는 옆집의 피아노 소리가 들린다.) (Ở đây có thể nghe thấy được tiếng đàn Piano từ nhà bên cạnh.)
友達に日本での生活について聞く。 (I ask my friends living in Japan about Japanese life.) (我向朋友打听日本的生活。) (친구에게 일본생활에 대해 묻는다.) (Tôi hỏi bạn của tôi về cuộc sống ở Nhật.)
明日、日本の新聞を初めて読むつもりだ。 (Tomorrow, I will read Japanese newpaper for the first time.) (明天我第一次准备看日本的报纸。) (내일 일본 신문을 처음으로 읽을 것이다.) (Ngày mai tôi định sẽ lần đầu tiên thử đọc một tờ báo Nhật.)
ここでは隣の家からピアノの音が聞こえてくる予定だ。 (I will hear that my neighbor is playing the piano.) (在这里好像能听到邻居家弹钢琴的声音。) (여기에서는 옆집의 피아노 소리가 들리는 것 같다.) (Nghe nói ở đây có thể nghe thấy được tiếng đàn Piano từ nhà bên cạnh.)
友達に日本での生活について聞いてみよう。 (I will ask my friends living in Japan about Japanese life.) (我想向朋友打听一下日本的生活。) (친구에게 일본생활에 대해 물어 보자.) (Hãy hỏi thử bạn bè về cuộc sống ở Nhật nào.)
Comments