“西” Kanji Course (JLPT-5)

kanji-n5-japanese-0068
TOC

“西” Kanji Course (JLPT-5)

Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!

Vocabulary

西洋せいよう / seiyou (JLPT-4)the west, Western countries, 西方, 西方, 서양, Tây, ตะวันตก, Barat
西欧せいおう / seiou (Popular)Western Europe, 西欧, 西歐, 서유럽, Tây Âu, ยุโรปตะวันตก, Eropa Barat
北西ほくせい / hokusei (Popular)northwest, 西北, 西北, 북서, Tây bắc, ตะวันตกเฉียงเหนือ, Barat laut
西向にしむき / nishimuki (noun)facing west, 西面, 西面, 서향, Hướng tây, หันหน้าไปทางทิศตะวันตก, Menghadap ke barat
西側にしがわ / nishigawa (Popular)west side, west bank, 西边, 西邊, 서쪽, Phía tây, ฝั่งตะวันตก, Sisi barat

Kanji Video Lesson

Kanji Practice Sheet

kanji-practice-card-n5-japanese-017

Sentence

Past Tense

西洋せいよう文化ぶんか興味きょうみがあった。 (I was interested in Western culture.) (我曾经对西方文化感兴趣。) (서양 문화에 관심이 있었다.) (Tôi đã từng có hứng thú với nền văn hóa phương Tây.)

西欧せいおうんでいた。 (I lived in Western Europe.) (我曾经住在西欧。) (서유럽에 살고 있었다.) (Tôi đã từng sống ở Tây Âu.)

北西ほくせいかってあるいた。 (I headed toward the northwestward.) (向西北方向走着。) (북서쪽으로 걸었다.) (Tôi đã đi hướng về phía tây bắc.)

建物たてもの西側にしがわ階段かいだんがあった。 (There were stairs west side of the building.) (大楼西侧有楼梯。) (건물의 서쪽에 계단이 있었다.) (Đã từng có cầu thang ở phía tây của tòa nhà.)

Present Tense

西洋せいよう文化ぶんか興味きょうみがある。 (I am interested in Western culture.) (我对西方文化很感兴趣。) (서양 문화에 관심이 있다.) (Tôi có hứng thú với nền văn hóa phương Tây.)

西欧せいおうんでいる。 (I live in Western Europe.) (我住在西欧。) (서유럽에 살고있다.) (Tôi đang sống ở Tây Âu)

北西ほくせいかってあるく。 (I head toward the northwestward.) (向西北方向走。) (북서쪽으로 걷는다.) (Tôi đi hướng về phía tây bắc.)

建物たてもの西側にしがわ階段かいだんがある。 (There is stairs west side of the building.) (大楼西侧有楼梯。) (건물의 서쪽에 계단이 있다.) (Có cầu thang ở phía tây của tòa nhà.)

Future Tense

西洋せいよう文化ぶんか興味きょうみちそうだ。 (I’ll be interested in Western culture.) (我好像对西方文化比较有兴趣。) (서양 문화에 관심을 갖게 될 것 같다.) (Tôi có vẻ sẽ có hứng thú với nền văn hóa phương Tây.)

西欧せいおう予定よていだ。 (I’ll live in Western Europe.) (我打算在西欧定居。) (서유럽에 살 예정이다.) (Tôi dự định sẽ sống ở Tây Âu.)

北西ほくせいかってある予定よていだ。 (I’ll head toward the northwestward.) (打算向西北方向走。) (북서쪽으로 걸을 생각이다.) (Tôi dự định sẽ đi hướng về phía tây bắc.)

建物たてもの西側にしがわ階段かいだんがあるだろう。 (There will be stairs west side of the building.) (大楼西侧会有楼梯的吧。) (건물의 서쪽에 계단이 있을 것이다.) (Có lẽ có cầu thang ở phía tây của tòa nhà.)

Let's share this post !

Comments

To comment

TOC