“語” Kanji Course (JLPT-5)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
英語 / eigo (JLPT-5) | English (language), 英语, 英語, 영어, Tiếng anh, อังกฤษ, Bahasa Inggris |
日本語 / nihongo (JLPT-5) | Japanese (language), 日本, 日本, 일본어, Tiếng nhậtc, ญี่ปุ่น, Orang jepang |
物語 / monogatari (JLPT-3) | tale, story, legend, 一个故事, 一個故事, 이야기, Một câu chuyện, เรื่องราว, Sebuah cerita |
言語 / gengo (JLPT-3) | language, 语言, 語言, 언어, Ngôn ngữ, ภาษา, Bahasa |
語学 / gogaku (JLPT-3) | study of language, linguistics, 语言学习, 語言學習, 어학, Ngôn ngữ, การศึกษาภาษา, Bahasa |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
去年は英語を勉強した。 (Last year, I studied English.) (去年我学习了英语。) (작년은 영어를 공부했었다.) (Tôi đã từng học tiếng Anh vào năm ngoái.)
昨日は日本語を勉強した。 (Yesterday, I studied Japanese.) (昨天我学习了日语。) (어제는 일본어를 공부했다.) (Ngày hôm qua tôi đã học tiếng Nhật.)
この物語には続きがあった。 (This story had the next episode.) (这个故事有后文。) (이 이야기에는 이어짐이 있었다.) (Đã có phần tiếp theo cho câu chuyện này.)
言語が違うだけでなく、文化も違っていた。 (Not only the language, but the culture also was different.) (不仅语言不一样,文化也不一样。) (언어가 다를뿐만 아니라 문화도 달랐었다.) (Không chỉ ngôn ngữ là khác nhau, mà văn hóa cũng đã từng khác nhau.)
語学留学で日本に行った。 (I went to Japan to study a language.) (我去日本学习了语言。) (어학 연수로 일본에 갔다.) (Tôi đã đi đến Nhật Bản để du học ngôn ngữ/ tiếng.)
今年は英語を勉強する。 (This year, I study English.) (今年我在学英语。) (올해는 영어를 공부하고 있다.) (Năm nay tôi đang học tiếng Anh.)
今日は日本語を勉強する。 (Today, I study Japanese.) (我今天在学习日语。) (오늘은 일본어를 공부하고 있다.) (Hôm nay tôi đang học tiếng Nhật.)
この物語には続きがある。 (This story has the next episode.) (这个故事有后文。) (이 이야기에는 이어짐이 있다.) (Sẽ có phần tiếp theo cho câu chuyện này.)
言語が違うだけでなく、文化も違っている。 (Not only the language, but the culture also is different.) (不仅语言不一样,文化也不一样。) (언어가 다를뿐만 아니라 문화도 다르다.) (Không chỉ ngôn ngữ là khác nhau, mà văn hóa cũng khác nhau.)
語学留学で日本に行く。 (I go to Japan to study a language.) (我去日本学习语言。) (어학 연수로 일본에 간다.) (Tôi đi đến Nhật Bản để du học ngôn ngữ/ tiếng.)
来年は英語を勉強する予定だ。 (Next year, I’ ll studiy English.) (明年我打算学习英语。) (내년은 영어를 공부 할 예정이다.) (Tôi dự định sẽ học tiếng Anh vào năm tới.)
明日は日本語を勉強する予定だ。 (Tomorrow, I’ ll studiy Japanese.) (我明天想学习日语。) (내일 일본어를 공부할 생각이다.) (Tôi dự định ngày mai sẽ học tiếng Nhật.)
この物語には続きがあるだろう。 (This story will have the next episode.) (这个故事好像有后文。) (이 이야기에는 이어짐이 있는 것 같다.) (Hình như câu chuyện này sẽ có phần tiếp theo.)
言語が違うだけでなく、文化も違うだろう。 (Not only the language, but the culture also will be different.) (不仅语言不一样,文化好像也不一样。) (언어가 다를뿐만 아니라 문화도 다른 것 같다.) (Có lẽ là không chỉ ngôn ngữ là khác nhau, mà cả văn hóa cũng khác nhau.)
語学留学で日本に行く予定だ。 (I’ll go to Japan to study a language.) (我准备去日本学习语言。) (어학 연수로 일본에 갈 예정이다.) (Tôi dự định sẽ đi đến Nhật Bản để du học ngôn ngữ/ tiếng.)
Comments