“金” Kanji Course (JLPT-5)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
お金 / okane (JLPT-5) | money, 钱, 錢, 돈, Tiền, เงิน, Uang |
金持ち / kanemochi (JLPT-4) | rich person, 有钱人, 有錢人, 부자, Người đàn ông giàu, คนรวย, Pria kaya |
金融 / kinyuu (JLPT-3) | finance, financing, credit transacting, loaning of money, circulation of money, 金融, 金融, 금융, Tài chính, การเงิน, Keuangan |
料金 / ryoukin (JLPT-3) | fee, charge, fare, 费, 費, 요금, Lệ phí, ค่าธรรมเนียม, Biaya |
金額 / kingaku (JLPT-3) | amount of money, 的金额, 的金額, 금액, Số tiền, เม็ดเงิน, Jumlah |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
お金を持っていなかったので、カードで支払った。 (I didn’t have money so l paid by credit card.) (我没带现金,用卡支付的。) (현금이 없어서, 카드로 계산했다.) (Tôi đã thanh toán bằng thẻ vì tôi không có tiền mặt.)
あの人は昔から金持ちだった。 (That guy had been rich since before.) (那个人从以前就是有钱人。) (그 사람은 옛날부터 부자였다.) (Người kia đã giàu có từ hồi xưa.)
金融会社の面接を受けた。 (I got an interview for a financial company.) (我去金融公司面试了。) (금융 회사의 면접을 봤다) (Tôi đã tham dự một cuộc phỏng vấn với một công ty tài chính.)
タクシーの深夜の料金は高くなっていた。 (Late night fee on taxis was expensive.) (出租车的夜间费用贵了。) (택시 심야 요금은 올라갔었다.) (Giá cước xe taxi vào đêm khuya đã từng trở nên rất cao.)
パソコンの修理金額を見て驚いた。 (I was amaized after checking a repair cost of my laptop.) (看到电脑的修理费用我很吃惊。) (컴퓨터 수리 금액을 보고 놀랐다.) (Tôi đã rất bất ngờ khi nhìn thấy số tiền sửa chữa máy tính xách tay.)
お金を持っていなかったので、カードで支払う。 (I don’t have money so l pay by credit card.) (我没带现金,想用卡支付。) (현금이 없어서, 카드로 계산한다.) (Vì tôi không có tiền mặt, nên tôi trả bằng thẻ.)
あの人は昔から金持ちだ。 (That guy have been rich since before.) (那个人从以前就是有钱人。) (그 사람은 옛날부터 부자이다.) (Người kia giàu có từ hồi xưa đến nay.)
金融会社の面接を受ける。 (I get an interview for a financial company.) (我去金融公司面试。) (금융 회사의 면접을 본다.) (Tôi tham dự một cuộc phỏng vấn với một công ty tài chính.)
タクシーの深夜の料金は高くなっている。 (Late night fee on taxis is expensive.) (出租车的夜间费用贵了。) (택시 심야 요금은 오르고있다.) (Giá cước xe taxi vào đêm khuya đang trở nên cao hơn.)
パソコンの修理金額を見て驚く。 (I am amaized after checking a repair cost of my laptop.) (看到电脑的修理费用很吃惊。) (컴퓨터 수리 금액 을보고 놀란다.) (Tôi rất bất ngờ khi nhìn thấy số tiền sửa chữa máy tính xách tay.)
お金を持っていなかったので、カードで支払う予定だ。 (I’ll have money so l pay by credit card.) (我没带现金,用卡支付吧。) (현금이 없으니 카드로 계산해야지.) (Vì tôi không có tiền, nên tôi định sẽ trả bằng thẻ.)
あの人は将来金持ちになるだろう。 (That guy will have been rich since before.) (那个人将来可能变成有钱人。) (그 사람은 앞으로 부자가 될 것이다.) (Có lẽ trong tương lai người kia sẽ trở nên giàu có.)
金融会社の面接を受ける予定だ。 (I’ll get an interview for a financial company.) (去金融公司面试吧。) (금융 회사의 면접을 봐야지.) (Tôi định sẽ tham dự một cuộc phỏng vấn với một công ty tài chính.)
タクシーの深夜の料金は高くなっているだろう。 (Late night fee on taxis will be expensive.) (出租车的夜间费用应该会贵吧。) (택시 심야 요금은 비싸질 것이다.) (Có lẽ giá cước xe taxi vào đêm khuya sẽ trở nên cao hơn.)
パソコンの修理金額を見たら驚くだろう。 (I will be amaized after checking a repair cost of my laptop.) (看到电脑的修理费用应该会很吃惊的吧。) (컴퓨터 수리 금액을 보면 놀랄 것이다.) (Có lẽ bạn sẽ bất ngờ nếu nhìn vào số tiền sửa chữa máy tính xách tay.)
Comments