“用” Kanji Course (JLPT-4)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
用意 / youi (JLPT-4) | preparation, arrangements, provision, getting ready, laying out (e.g. a meal), 准备, 準備 ,준비, Sẵn sàng, การจัดเตรียม, Siap |
利用 / riyou (JLPT-4) | use, utilization, utilisation, application, 使用, 使用, 이용, Sử dụng, ใช้, Gunakan |
用心棒 / youjinbou (Popular) | bodyguard, bouncer, guard, 保镖, 保鏢, 경비원, Bouncer, ผู้คุ้มกัน, Penjaga |
御用達 / goyoutashi (Popular) | purveyor (to the Imperial Household, etc.), 保证, 保證, 납품, Đơn đặt hàng ,หมาย, Pesanan |
用具 / yougu (Popular) | tool, implement, instrument, equipment, 工具, 工具, 공구, Công cụ, เครื่องมือ, Alat |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
十分な水を用意した。 (I prepared enough water.) (我准备了足够的水。) (충분한 물을 준비했다.) (Tôi đã chuẩn bị đầy đủ nước.)
バスを利用して、デパートに向かった。 (I went to the department store by bus.) (我乘公共汽车去了百货商场。) (버스를 이용하여 백화점에 갔었다.) (Tôi đã sử dụng xe buýt và đi đến trung tâm thương mại.)
店の前には用心棒が立っていた。 (A bodyguard stood in front of the store.) (一个保镖站在商店前面。) (가게 앞에 경비원이 서 있었다.) (Người bảo vệ/ vệ sĩ đã và đang đứng ở trước cửa hàng.)
セレブ御用達の美容液を購入した。 (I bought a serum which super rich people use.) (我买了一款明星用的美容液。) (부자들이 사용하는 화장품을 구입했다.) (Tôi đã mua mỹ phẩm làm đẹp mà thường được cung cấp/ cung ứng cho những người giàu có.)
日常生活用具を全て揃えた。 (I bought all daily necessities.) (我准备了所有的日用品。) (일상 생활용구 일체를 구비했다.) (Tôi đã chuẩn bị hết tất cả các đồ dùng sinh hoạt hàng ngày.)
十分な水を用意する。 (I prepare enough water.) (准备足够的水。) (충분한 물을 준비한다.) (Tôi sẽ chuẩn bị đầy đủ nước.)
バスを利用して、デパートに向かう。 (I go to the department store by bus.) (坐公共汽车去百货商场。) (버스를 이용하여 백화점에 간다.) (Tôi sử dụng xe buýt và đi đến trung tâm thương mại.)
店の前には用心棒が立っている。 (A bodyguard is standing in front of the store.) (保镖站在商店前面。) (가게 앞에 경비원이 서있다.) (Người bảo vệ/ vệ sĩ đang đứng ở trước cửa hàng.)
セレブ御用達の美容液を購入する。 (I buy a serum which super rich people use.) (买明星用的美容液。) (부자들이 사용하는 화장품을 구입한다.) (Tôi mua mỹ phẩm làm đẹp mà thường được cung cấp/ cung ứng cho những người giàu có.)
日常生活用具を全て揃える。 (I buy all daily necessities.) (准备所有的日用品。) (일상 생활용구 일체를 구비한다.) (Tôi chuẩn bị hết tất cả các đồ dùng sinh hoạt hàng ngày.)
十分な水を用意するつもりだ。 (I will prepare enough water.) (我打算准备足够的水。) (물을 충분히 준비 할 생각이다.) (Tôi dự định sẽ chuẩn bị đầy đủ nước.)
バスを利用して、デパートに向かう予定だ。 (I will go to the department store by bus.) (我打算乘公车去百货商场。) (버스를 이용하여 백화점에 갈 예정이다.) (Tôi dự định sẽ sử dụng xe buýt và đi đến trung tâm thương mại.)
店の前には用心棒が立っているだろう。 (A bodyguard will stand in front of the store.) (保镖将站在商店前面。) (가게 앞에 경비원이 서 있을 것이다.) (Có lẽ người bảo vệ/ vệ sĩ đang đứng ở trước cửa hàng.)
セレブ御用達の美容液を購入する予定だ。 (I will buy a serum which super rich people use.) (我打算买明星用的美容液。) (부자들이 사용하는 화장품을 구입할 예정이다.) (Tôi dự định sẽ mỹ phẩm làm đẹp mà thường được cung cấp/ cung ứng cho những người giàu có.)
日常生活用具を全て揃えるつもりだ。 (I will buy all daily necessities.) (我打算准备所有的日用品。) (일상 생활용구 일체를 구비할 생각이다.) (Tôi dự định sẽ chuẩn bị hết tất cả các đồ dùng sinh hoạt hàng ngày.)
Comments