“西” Kanji Course (JLPT-5)
Hi, here is “Kanji Course” for memberships to improve your kanji writing and reading skills. Enjoy watching kanji video and enhance your Japanese vocabulary with them. Further, we also prepare past, present and future tense with this kanji!
Vocabulary
西洋 / seiyou (JLPT-4) | the west, Western countries, 西方, 西方, 서양, Tây, ตะวันตก, Barat |
西欧 / seiou (Popular) | Western Europe, 西欧, 西歐, 서유럽, Tây Âu, ยุโรปตะวันตก, Eropa Barat |
北西 / hokusei (Popular) | northwest, 西北, 西北, 북서, Tây bắc, ตะวันตกเฉียงเหนือ, Barat laut |
西向き / nishimuki (noun) | facing west, 西面, 西面, 서향, Hướng tây, หันหน้าไปทางทิศตะวันตก, Menghadap ke barat |
西側 / nishigawa (Popular) | west side, west bank, 西边, 西邊, 서쪽, Phía tây, ฝั่งตะวันตก, Sisi barat |
Kanji Video Lesson
Kanji Practice Sheet
Sentence
西洋の文化に興味があった。 (I was interested in Western culture.) (我曾经对西方文化感兴趣。) (서양 문화에 관심이 있었다.) (Tôi đã từng có hứng thú với nền văn hóa phương Tây.)
西欧に住んでいた。 (I lived in Western Europe.) (我曾经住在西欧。) (서유럽에 살고 있었다.) (Tôi đã từng sống ở Tây Âu.)
北西に向かって歩いた。 (I headed toward the northwestward.) (向西北方向走着。) (북서쪽으로 걸었다.) (Tôi đã đi hướng về phía tây bắc.)
建物の西側に階段があった。 (There were stairs west side of the building.) (大楼西侧有楼梯。) (건물의 서쪽에 계단이 있었다.) (Đã từng có cầu thang ở phía tây của tòa nhà.)
西洋の文化に興味がある。 (I am interested in Western culture.) (我对西方文化很感兴趣。) (서양 문화에 관심이 있다.) (Tôi có hứng thú với nền văn hóa phương Tây.)
西欧に住んでいる。 (I live in Western Europe.) (我住在西欧。) (서유럽에 살고있다.) (Tôi đang sống ở Tây Âu)
北西に向かって歩く。 (I head toward the northwestward.) (向西北方向走。) (북서쪽으로 걷는다.) (Tôi đi hướng về phía tây bắc.)
建物の西側に階段がある。 (There is stairs west side of the building.) (大楼西侧有楼梯。) (건물의 서쪽에 계단이 있다.) (Có cầu thang ở phía tây của tòa nhà.)
西洋の文化に興味を持ちそうだ。 (I’ll be interested in Western culture.) (我好像对西方文化比较有兴趣。) (서양 문화에 관심을 갖게 될 것 같다.) (Tôi có vẻ sẽ có hứng thú với nền văn hóa phương Tây.)
西欧に住む予定だ。 (I’ll live in Western Europe.) (我打算在西欧定居。) (서유럽에 살 예정이다.) (Tôi dự định sẽ sống ở Tây Âu.)
北西に向かって歩く予定だ。 (I’ll head toward the northwestward.) (打算向西北方向走。) (북서쪽으로 걸을 생각이다.) (Tôi dự định sẽ đi hướng về phía tây bắc.)
建物の西側に階段があるだろう。 (There will be stairs west side of the building.) (大楼西侧会有楼梯的吧。) (건물의 서쪽에 계단이 있을 것이다.) (Có lẽ có cầu thang ở phía tây của tòa nhà.)
Comments