Pass:”goukaku suru” Japanese Phrase #411
Discover a new phrase each day to use in your Japanese! What does “合格する。(goukaku suru)” mean? Visit daily to learn some popular Japanese phrases on a regular basis!
合格する。(goukaku suru)
Pass / 合格。 / 합격하다 / Thi đỗ, thi đậu.
When you want to describe “to be successful in an exam, course, etc”, you would be able to use “合格する。(goukaku suru)” which means “Sit-up/Push-up”. Everybody could use this in daily conversations as casual and “合格します。(goukaku shimasu)” is used as polite and formal.
Sample 1
日本語の試験、合格した? (Did you pass your Japanese exam?) (你日语考试合格了吗?) (일본어 시험 합격했어?) (Bạn đã thi đậu kỳ thi tiếng Nhật rồi hả?)
うん、ぎりぎりで試験に合格しだよ。 (Yeah, I barely passed the exam.) (嗯,勉强合格了。) (응, 간신히 시험에 합격했어) (Ừ, tôi vừa đủ điểm đậu kỳ thi luôn đấy.)
Sample 2
先生のおかげでJLPT3に合格できました。 (Thanks to you, I passed JLPT3 exam.) (多亏了老师,我才能通过日检三级。) (선생님 덕분에 JLPT 3급에 합격할 수 있었습니다.) (Nhờ vào thầy cô mà bạn đã thi đỗ kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3.)
一生懸命がんばったね!すごいよ! (You worked hard! Great!) (你很努力呢!真厉害!) (열심히 노력했구나! 대단해!) (Bạn đã cố gắng hết sức nhỉ! Thật là tuyệt vời!)
来年はJLPT2に合格したいです。 (I’d like to pass JLPT2 exam next year.) (明年我想考过日检二级。) (내년에는 JLPT 2급에 합격하고 싶습니다.) (Tôi muốn thi đỗ kỳ thi năng lực tiếng nhật N2 vào năm sau.)
\ Learn more! /
Comments