Thank you for ___.:“___shite kurete arigatō” Japanese Phrase #323
Discover a new phrase each day to use in your Japanese! What does “___してくれてありがとう。(___shite kurete arigatō)” mean? Visit daily to learn some popular Japanese phrases on a regular basis!
___してくれてありがとう。(___shite kurete arigatō)
Thank you for ___. / 谢谢你为我做了__。 / ___ 해 줘서 고마워. / Cám ơn vì đã làm…
When you want to describe “to tell someone that you are grateful because they have given you something or done something for you”, you would be able to use “___してくれてありがとう。(___shite kurete arigatō)” which means “Thank you for ___.”. Everybody could use this in daily conversations as casual and “___してくれてありがとうございます。(___shite kurete arigatō gozaimasu)” is used as polite and formal.
\ Learn Japanese language online with a personal native teacher!/
Sample 1
そろそろ行くね。 (I’ll be going now.) (我差不多该走了。) (이제 슬슬 갈게.) (Đã đến lúc tớ phải đi đây nhé.) (sorosoro iku ne.)
来てくれてありがとう! (Thank you for coming!) (谢谢你今天专门过来。) (와줘서 고마워!) (Cảm ơn vì cậu đã đến nhé!) (kite kurete arigatō!)
じゃあね。 (See ya.) (那么再见了。) (안녕.) (Hẹn gặp lại!) (jā ne.)
Sample 2
さ、し、す、せ、そ。 (Sa, Shi, Su, Se, So.) (Sa Shi Su Se So) (사, 시, 스, 세, 소.) (Sa, shi, su, se, so.) (sa, shi, su, se, so.)
親切に教えてくれてありがとうございます。 (Thank you for teaching me kindly.) (谢谢你这么亲切地指导我。) (친절하게 가르쳐 주셔서 감사합니다.) (Cảm ơn bạn đã hướng dẫn tôi tận tình.) (shinsetsu ni oshiete kurete arigatō gozaimasu.)
どういたしまして。じゃあ、もう一回言ってみて。 (You’re welcome. Then, say that again.) (不客气。那么,你再试着说一次。) (천만에요. 그럼, 다시 한번 말해봐.) (Không có gì. Vậy thì hãy thử nói lại lần nữa xem nào. ) (dō itashi mashite. jā, mōikkai itte mite.)
\ Learn more! /
Comments