Be late:”chikoku suru” Japanese Phrase #442
Discover a new phrase each day to use in your Japanese! What does “遅刻する。(chikoku suru)” mean? Visit daily to learn some popular Japanese phrases on a regular basis!
遅刻する。(chikoku suru)
Be late / 迟到。 / 지각하다 / Trễ, muộn.
When you want to describe “near the end of a period of time”, you would be able to use “遅刻する。(chikoku suru)” which means “Be late”. Everybody could use this in daily conversations as casual and “遅刻します。(chikoku shimasu)” is used as polite and formal.
Sample 1
遅刻してすいません。寝坊しました。 (I’m sorry I’m late. I overslept.) (抱歉我迟到了。睡过头了。) (늦어서 죄송합니다. 늦잠 잤습니다.) (Xin lỗi vì tôi đến muộn. Tôi đã ngủ quên.)
気にしないで。それでは、始めましょう! (No worries.. Let’s get started!) (没关系不用在意。 那我们开始吧!) (신경쓰지마. 그럼 시작합시다!) (Đừng bận tâm. Vậy thì chúng ta hãy bắt đầu thôi nào!)
Sample 2
ごめんー。遅刻しそうー。 (Sorry, I’m gonna be late.) (抱歉。我好像会迟到。) (미안. 늦을 것 같아-.) (Xin lỗi. Có lẽ tôi sẽ đến muộn.)
そうなんだ。今どこ? (Oh, I see. Where are you now?) (这样啊。你现在在哪儿?) (그렇구나. 지금 어디야?) (Vậy à. Bây giờ bạn đang tới đâu rồi?)
家出たところなの! (I just left my place!) (我刚从家里出来!) (방금 집에서 나왔어!) (Tôi vừa mới ra khỏi nhà thôi!)
\ Learn more! /
Comments